GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 28/10/2024 21:00

SVĐ: Estádio Major Antônio Couto Pereira

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.89 2.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.30 5.00

0.85 10 0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.79 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Josué

    13’
  • Júnior Brumado

    Júnior Brumado

    15’
  • Đang cập nhật

    Matheus Frizzo

    30’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Gegê

  • 48’

    Đang cập nhật

    Gegê

  • 59’

    Facundo Labandeira

    Kleiton

  • 71’

    Gegê

    Rafael Bilú

  • Sebastian Gomez

    Alef Manga

    72’
  • 78’

    Rômulo

    Marco Antônio

  • Matheus Frizzo

    Brandão

    83’
  • Robson

    Bruno Melo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 28/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Major Antônio Couto Pereira

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorge José de Amorim Campos

  • Ngày sinh:

    17-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    109 (T:49, H:28, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hélio César Pinto dos Anjos

  • Ngày sinh:

    07-03-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    178 (T:61, H:60, B:57)

5

Phạt góc

8

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

21

431

Tổng số đường chuyền

349

16

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Coritiba CRB

Đội hình

Coritiba 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jorge José de Amorim Campos

Coritiba VS CRB

4-2-3-1 CRB

Huấn luyện viên: Hélio César Pinto dos Anjos

10

Matheus Frizzo

19

Sebastian Gomez

19

Sebastian Gomez

19

Sebastian Gomez

19

Sebastian Gomez

98

Lucas Ronier

98

Lucas Ronier

26

Bruno Melo

26

Bruno Melo

26

Bruno Melo

9

Júnior Brumado

9

Anselmo Ramon

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

38

Léo Pereira

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

38

Léo Pereira

Đội hình xuất phát

Coritiba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matheus Frizzo Tiền vệ

32 10 2 4 1 Tiền vệ

9

Júnior Brumado Tiền đạo

14 5 1 1 0 Tiền đạo

98

Lucas Ronier Tiền vệ

34 4 5 7 0 Tiền vệ

26

Bruno Melo Hậu vệ

31 3 3 11 0 Hậu vệ

19

Sebastian Gomez Tiền vệ

48 2 3 9 0 Tiền vệ

16

Natanael Hậu vệ

101 2 2 17 0 Hậu vệ

72

Pedro Luccas Thủ môn

42 0 1 1 0 Thủ môn

5

Maurício Antônio Hậu vệ

39 1 0 3 0 Hậu vệ

27

Josué Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

83

Jamerson Hậu vệ

63 0 1 7 1 Hậu vệ

36

Vini Paulista Tiền vệ

28 0 1 2 1 Tiền vệ

CRB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anselmo Ramon Tiền đạo

82 26 5 12 1 Tiền đạo

38

Léo Pereira Tiền vệ

65 10 2 14 0 Tiền vệ

8

Gegê Tiền vệ

48 8 5 7 0 Tiền vệ

30

Facundo Labandeira Tiền vệ

42 5 2 7 0 Tiền vệ

32

Diogo Hereda Hậu vệ

81 3 8 12 1 Hậu vệ

17

Rômulo Tiền vệ

46 1 2 7 1 Tiền vệ

33

João Pedro Tiền vệ

48 0 2 14 0 Tiền vệ

12

Matheus Albino Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn

26

Gustavo Henrique Hậu vệ

51 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Luis Segovia Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Willian Formiga Hậu vệ

36 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Coritiba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Castillo Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Jhonny Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

57

Wesley Pombo Tiền đạo

36 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Brandão Tiền đạo

28 2 1 1 0 Tiền đạo

30

Robson Tiền đạo

57 16 7 20 1 Tiền đạo

38

Geovane Santana Meurer Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Zé Gabriel Tiền vệ

12 1 1 2 0 Tiền vệ

67

Benassi Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

6

Rodrigo Hậu vệ

32 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Figueiredo Tiền đạo

32 1 2 4 0 Tiền đạo

11

Alef Manga Tiền đạo

52 19 8 16 1 Tiền đạo

14

Thalisson Gabriel Hậu vệ

40 1 0 4 0 Hậu vệ

CRB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rafael Bilú Tiền đạo

15 0 0 3 0 Tiền đạo

35

Marco Antônio Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Ryan Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Chay Tiền vệ

13 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Vitor Caetano Thủ môn

89 0 0 0 0 Thủ môn

75

Kleiton Tiền đạo

20 1 1 2 0 Tiền đạo

16

Raí Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Getúlio Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Vinicius Barata Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Matheus Ribeiro Hậu vệ

87 1 2 10 0 Hậu vệ

34

Darlisson Pereira Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

Coritiba

CRB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Coritiba: 0T - 2H - 1B) (CRB: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/07/2024

Hạng Nhất Brazil

CRB

2 : 1

(0-1)

Coritiba

26/10/2021

Hạng Nhất Brazil

CRB

1 : 1

(0-0)

Coritiba

22/07/2021

Hạng Nhất Brazil

Coritiba

1 : 1

(1-0)

CRB

Phong độ gần nhất

Coritiba

Phong độ

CRB

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Coritiba

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Paysandu

Coritiba

2 1

(0) (1)

0.86 0.0 1.02

1.01 2.25 0.84

B
T

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Vila Nova

Coritiba

0 3

(0) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.79 2.0 0.86

T
T

Hạng Nhất Brazil

13/10/2024

Coritiba

Amazonas

3 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.0 0.86

T
T

Hạng Nhất Brazil

04/10/2024

América Mineiro

Coritiba

2 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

1.05 2.5 0.75

B
T

Hạng Nhất Brazil

28/09/2024

Coritiba

Goiás

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 2.0 0.83

X

CRB

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

22/10/2024

CRB

Mirassol

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.86

0.89 1.75 0.97

B
X

Hạng Nhất Brazil

18/10/2024

Brusque

CRB

1 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.93 1.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Brazil

15/10/2024

Guarani

CRB

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.83 1.75 0.86

B
T

Hạng Nhất Brazil

04/10/2024

CRB

Paysandu

3 2

(1) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.89 2.0 0.76

T
T

Hạng Nhất Brazil

29/09/2024

CRB

América Mineiro

2 1

(1) (1)

0.97 +0 0.93

0.96 2.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

15 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất