Hạng Nhất Brazil - 23/10/2024 22:30
SVĐ: Estádio Leônidas Sodré de Castro
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 -0.98
-0.99 2.25 0.84
- - -
- - -
2.43 3.04 2.63
0.91 11.5 0.77
- - -
- - -
0.9 0 0.97
0.69 0.75 -0.85
- - -
- - -
3.22 1.95 3.33
-0.96 5.5 0.76
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Robinho
5’ -
25’
Lucas Ronier
Júnior Brumado
-
30’
Đang cập nhật
Lucas Ronier
-
Đang cập nhật
Benjamín Borasi
45’ -
Nicolas
Ruan Ribeiro
46’ -
Đang cập nhật
Val Soares
49’ -
Đang cập nhật
Matheus Trindade
54’ -
Robinho
Netinho
61’ -
64’
Lucas Ronier
Figueiredo
-
Paulinho Bóia
Kevyn
68’ -
Edílson Júnior
Jean Dias
69’ -
72’
Đang cập nhật
Marcelo Benevenuto
-
74’
Đang cập nhật
Jorge de Amorim Campos
-
Đang cập nhật
João Vieira
76’ -
78’
Zé Gabriel
Robson
-
Benjamín Borasi
Luan Freitas
82’ -
Ruan Ribeiro
Jean Dias
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
47%
53%
1
6
10
13
311
366
22
6
7
2
1
2
Paysandu Coritiba
Paysandu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Márcio Fernandes Figueiredo
4-2-3-1 Coritiba
Huấn luyện viên: Jorge José de Amorim Campos
8
João Vieira
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
11
Nicolas
11
Nicolas
20
Robinho
20
Robinho
20
Robinho
9
Paulinho Bóia
10
Matheus Frizzo
19
Sebastian Gomez
19
Sebastian Gomez
19
Sebastian Gomez
19
Sebastian Gomez
9
Júnior Brumado
9
Júnior Brumado
26
Bruno Melo
26
Bruno Melo
26
Bruno Melo
98
Lucas Ronier
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Vieira Tiền vệ |
73 | 4 | 2 | 22 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulinho Bóia Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolas Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 Robinho Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Benjamín Borasi Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Edílson Júnior Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 11 | 2 | Hậu vệ |
4 Wanderson Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
27 Lucas Maia Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Bryan Borges Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Matheus Nogueira Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 Matheus Trindade Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Frizzo Tiền vệ |
31 | 10 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
98 Lucas Ronier Tiền vệ |
33 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Júnior Brumado Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Bruno Melo Hậu vệ |
30 | 3 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Sebastian Gomez Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Natanael Hậu vệ |
100 | 2 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
72 Pedro Luccas Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Zé Gabriel Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Josué Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Jamerson Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Marcelo Benevenuto Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joel Tagueu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Netinho Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
36 Kevyn Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Jean Dias Tiền đạo |
26 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Léo Pereira Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ruan Ribeiro Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Val Soares Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
35 Luan Freitas Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Esli García Tiền vệ |
34 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Juninho Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Diogo Silva Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Yefferson Quintana Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Robson Tiền đạo |
56 | 16 | 7 | 20 | 1 | Tiền đạo |
67 Benassi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Figueiredo Tiền đạo |
31 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Maurício Antônio Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Erick Castillo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Thalisson Gabriel Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Geovane Santana Meurer Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigo Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Wesley Pombo Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alef Manga Tiền đạo |
51 | 19 | 8 | 16 | 1 | Tiền đạo |
43 Jhonny Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Matheus Bianqui Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Paysandu
Coritiba
Hạng Nhất Brazil
Coritiba
1 : 1
(1-1)
Paysandu
Paysandu
Coritiba
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paysandu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Operário PR Paysandu |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
10/10/2024 |
Paysandu Chapecoense |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
CRB Paysandu |
3 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Paysandu Ituano |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Paysandu Sport Recife |
0 1 (0) (0) |
0.74 +0.25 0.67 |
0.98 2.25 0.79 |
B
|
X
|
Coritiba
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Vila Nova Coritiba |
0 3 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Coritiba Amazonas |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
América Mineiro Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Coritiba Goiás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.83 |
X
|
||
21/09/2024 |
Ituano Coritiba |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
1.05 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
37 Tổng 26