GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 13/11/2024 00:00

SVĐ: Estádio Brinco de Ouro da Princesa

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.0 -1 1/2 0.88

0.83 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.0 4.00

0.82 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.94 0.75 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.75

1.0 5.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Pará

  • 30’

    Đang cập nhật

    Alexis Alvariño

  • Đang cập nhật

    Marlon

    36’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Renan Castro

  • 46’

    Renan Castro

    Gerley

  • 64’

    Rafael Tavares

    Cocote

  • Đang cập nhật

    Ênio

    65’
  • 70’

    Jonny Uchuari

    William Barbio

  • Pedro Henrique

    Douglas

    73’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Ezequiel

  • Đang cập nhật

    Marlon Maranhão

    84’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Gerley

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:00 13/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Brinco de Ouro da Princesa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Allan Rodrigo Aal

  • Ngày sinh:

    17-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    174 (T:58, H:56, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rafael dos Santos Lacerda

  • Ngày sinh:

    12-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    97 (T:37, H:30, B:30)

8

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

9

18

Phạm lỗi

20

352

Tổng số đường chuyền

497

15

Dứt điểm

12

9

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Guarani Amazonas

Đội hình

Guarani 4-4-2

Huấn luyện viên: Allan Rodrigo Aal

Guarani VS Amazonas

4-4-2 Amazonas

Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda

99

Caio Dantas

8

Marlon

8

Marlon

8

Marlon

8

Marlon

8

Marlon

8

Marlon

8

Marlon

8

Marlon

10

Luan Dias

10

Luan Dias

99

Sassá

4

Miranda

4

Miranda

4

Miranda

14

Alexis Alvariño

14

Alexis Alvariño

14

Alexis Alvariño

14

Alexis Alvariño

4

Miranda

4

Miranda

4

Miranda

Đội hình xuất phát

Guarani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Caio Dantas Tiền đạo

32 11 2 1 0 Tiền đạo

18

Matheus Bueno Tiền vệ

66 3 2 13 2 Tiền vệ

10

Luan Dias Tiền vệ

25 1 3 9 0 Tiền vệ

2

Heitor Hậu vệ

25 1 2 2 1 Hậu vệ

8

Marlon Tiền vệ

24 1 1 4 0 Tiền vệ

17

Jefferson Hậu vệ

31 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Lucas Araujo Tiền vệ

66 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Pegorari Thủ môn

46 0 0 7 0 Thủ môn

30

Pedro Henrique Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Matheus Mancini Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lohan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Sassá Tiền đạo

31 3 2 5 0 Tiền đạo

22

Ênio Tiền đạo

35 2 4 5 0 Tiền đạo

10

Rafael Tavares Tiền vệ

55 2 2 9 0 Tiền vệ

4

Miranda Hậu vệ

34 2 0 7 2 Hậu vệ

14

Alexis Alvariño Hậu vệ

33 1 0 9 1 Hậu vệ

1

Fabian Volpi Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

Renan Castro Hậu vệ

52 0 0 8 0 Hậu vệ

2

Ezequiel Tiền vệ

35 0 0 7 0 Tiền vệ

20

Pará Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jonny Uchuari Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Xavier Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Guarani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Vinicius Kauê Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Douglas Hậu vệ

27 2 0 4 0 Hậu vệ

12

Lucas Adell Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Marlon Maranhão Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

89

Vladimir Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

9

Bruno Mendes Tiền đạo

39 7 0 3 0 Tiền đạo

7

Marcelinho Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Estêvão Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Yan Henrique Hậu vệ

33 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Vinicius Yuji Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Emerson Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Gustavo Ermel Tiền đạo

27 2 1 4 0 Tiền đạo

3

Wellington Tim Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sousa Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Fabiano Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Marcos Miranda Thủ môn

55 0 0 3 1 Thủ môn

19

William Barbio Tiền đạo

39 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Cocote Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Diego Torres Tiền vệ

47 4 5 14 0 Tiền vệ

Guarani

Amazonas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guarani: 0T - 1H - 0B) (Amazonas: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Amazonas

1 : 1

(1-1)

Guarani

Phong độ gần nhất

Guarani

Phong độ

Amazonas

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guarani

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

02/11/2024

Goiás

Guarani

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.99 2.25 0.89

H
X

Hạng Nhất Brazil

30/10/2024

Guarani

Novorizontino

0 2

(0) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 1.75 0.93

B
T

Hạng Nhất Brazil

25/10/2024

Sport Recife

Guarani

4 0

(3) (0)

1.12 -1.0 0.77

0.94 2.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Brazil

20/10/2024

Ponte Preta

Guarani

0 1

(0) (0)

0.84 +0 1.06

0.91 1.75 0.93

T
X

Hạng Nhất Brazil

15/10/2024

Guarani

CRB

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.83 1.75 0.86

T
T

Amazonas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

05/11/2024

Amazonas

América Mineiro

1 0

(0) (0)

0.87 0.25 1.01

1.0 2.25 0.85

T
X

Hạng Nhất Brazil

30/10/2024

Amazonas

Botafogo SP

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.98

B
X

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Goiás

Amazonas

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Vila Nova

Amazonas

1 0

(0) (0)

1.0 -0.5 0.88

0.9 2.0 0.96

B
X

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Amazonas

Avaí

2 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.78 1.75 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 15

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất