GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 05/11/2024 22:00

SVĐ: Arena Amazônia

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 -0.99

1.0 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.95 3.17 2.25

0.96 10.0 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.81 0 0.65

-0.83 1.0 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.78 1.95 2.74

0.78 4.5 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 54’

    Đang cập nhật

    Alê

  • Pará

    Cauan Barros

    60’
  • 66’

    Alê

    Adyson

  • Đang cập nhật

    Matheus Serafim

    71’
  • Đang cập nhật

    Erick

    77’
  • Sassá

    Jorge Roa Jiménez

    82’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Wallisson

  • 87’

    Đang cập nhật

    Mateus Henrique

  • Đang cập nhật

    Robson

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 05/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Amazônia

  • Trọng tài chính:

    D. de Oliveira Lacerda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rafael dos Santos Lacerda

  • Ngày sinh:

    12-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    97 (T:37, H:30, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luiz Carlos Cirne Lima de Lorenzi

  • Ngày sinh:

    11-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    152 (T:66, H:41, B:45)

4

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

5

Cứu thua

1

6

Phạm lỗi

6

331

Tổng số đường chuyền

356

12

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Amazonas América Mineiro

Đội hình

Amazonas 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda

Amazonas VS América Mineiro

3-4-2-1 América Mineiro

Huấn luyện viên: Luiz Carlos Cirne Lima de Lorenzi

11

Matheus Serafim

4

Miranda

4

Miranda

4

Miranda

7

Erick

7

Erick

7

Erick

7

Erick

99

Sassá

99

Sassá

8

Diego Torres

8

Juninho 

5

Fernando Elizari

5

Fernando Elizari

5

Fernando Elizari

5

Fernando Elizari

5

Fernando Elizari

5

Fernando Elizari

5

Fernando Elizari

5

Fernando Elizari

16

Alê

16

Alê

Đội hình xuất phát

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Matheus Serafim Tiền đạo

34 5 1 3 0 Tiền đạo

8

Diego Torres Tiền vệ

46 4 5 14 0 Tiền vệ

99

Sassá Tiền đạo

30 3 2 5 0 Tiền đạo

4

Miranda Hậu vệ

33 2 0 7 2 Hậu vệ

7

Erick Tiền vệ

18 1 2 3 0 Tiền vệ

12

Marcos Miranda Thủ môn

54 0 0 3 1 Thủ môn

6

Fabiano Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Renan Castro Hậu vệ

51 0 0 8 0 Hậu vệ

2

Ezequiel Tiền vệ

34 0 0 7 0 Tiền vệ

20

Pará Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

19

William Barbio Tiền vệ

38 0 0 1 0 Tiền vệ

América Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Juninho  Tiền vệ

90 10 9 9 0 Tiền vệ

75

Rodriguinho Tiền vệ

65 6 8 8 0 Tiền vệ

16

Alê Tiền vệ

88 6 2 15 1 Tiền vệ

9

Brenner Tiền đạo

28 6 1 1 0 Tiền đạo

5

Fernando Elizari Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

30

Nicolas Hậu vệ

69 1 2 4 0 Hậu vệ

80

Daniel Jr Tiền vệ

8 1 1 1 0 Tiền vệ

45

Ricardo Silva Hậu vệ

65 1 0 16 0 Hậu vệ

36

Mateus Henrique Hậu vệ

68 0 4 12 1 Hậu vệ

1

Elias Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

3

Lucão Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Cauan Barros Tiền vệ

30 2 1 8 1 Tiền vệ

9

Bruno Lopes Tiền đạo

23 0 2 2 0 Tiền đạo

17

Xavier Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Gustavo Ermel Tiền đạo

26 2 1 4 0 Tiền đạo

23

Robson Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wellington Tim Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jorge Roa Jiménez Tiền vệ

51 1 1 15 1 Tiền vệ

10

Rafael Tavares Tiền vệ

54 2 2 9 0 Tiền vệ

1

Fabian Volpi Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

15

Jonny Uchuari Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Tiago Cametá Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

América Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Paulinho Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Yago Santos Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Renato Marques Tiền đạo

64 11 4 8 1 Tiền đạo

31

Dalberson Ferreira Thủ môn

45 0 0 3 0 Thủ môn

19

Felipe Amaral Tiền vệ

43 0 0 3 0 Tiền vệ

77

Wallisson Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

88

Matheus Davó Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Pedro Barcelos Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

44

Adyson Tiền đạo

56 2 3 7 0 Tiền đạo

37

Thauan Willians Jesus Silva Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Daniel Borges Hậu vệ

61 0 2 5 1 Hậu vệ

18

Júlio Hậu vệ

68 0 1 5 0 Hậu vệ

Amazonas

América Mineiro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amazonas: 0T - 1H - 0B) (América Mineiro: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

Hạng Nhất Brazil

América Mineiro

0 : 0

(0-0)

Amazonas

Phong độ gần nhất

Amazonas

Phong độ

América Mineiro

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amazonas

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

30/10/2024

Amazonas

Botafogo SP

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.98

B
X

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Goiás

Amazonas

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Vila Nova

Amazonas

1 0

(0) (0)

1.0 -0.5 0.88

0.9 2.0 0.96

B
X

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Amazonas

Avaí

2 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.78 1.75 0.98

T
T

Hạng Nhất Brazil

13/10/2024

Coritiba

Amazonas

3 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.0 0.86

B
T

América Mineiro

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

29/10/2024

América Mineiro

Sport Recife

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.79

T
T

Hạng Nhất Brazil

24/10/2024

Operário PR

América Mineiro

1 0

(0) (0)

0.89 0.0 0.99

0.97 2.0 0.89

B
X

Hạng Nhất Brazil

17/10/2024

América Mineiro

Goiás

2 2

(1) (2)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.25 0.94

B
T

Hạng Nhất Brazil

12/10/2024

Avaí

América Mineiro

2 2

(1) (2)

0.93 +0 0.95

0.88 2.0 0.88

H
T

Hạng Nhất Brazil

04/10/2024

América Mineiro

Coritiba

2 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

1.05 2.5 0.75

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất