GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 16/11/2024 22:00

SVĐ: Arena Amazônia

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 1/4 0.87

0.87 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.30 2.05

0.86 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

-0.93 1.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.05 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Ian Luccas

  • 16’

    Paulo Baya

    Marcão Silva

  • 23’

    Marcão Silva

    Paulo Baya

  • 41’

    Đang cập nhật

    Sander

  • Ênio

    Bruno Lopes

    46’
  • Pará

    Gustavo Ermel

    59’
  • 62’

    Ian Luccas

    Aloisio

  • Sassá

    Jonny Uchuari

    73’
  • 75’

    Paulo Baya

    Jhon Vásquez

  • 76’

    Rafael Gava

    Sander

  • 80’

    Messias

    Nathan Melo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Amazônia

  • Trọng tài chính:

    G. Bauermann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rafael dos Santos Lacerda

  • Ngày sinh:

    12-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    97 (T:37, H:30, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vágner Carmo Mancini

  • Ngày sinh:

    24-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    256 (T:97, H:67, B:92)

4

Phạt góc

3

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

6

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

12

491

Tổng số đường chuyền

248

23

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

10

4

Việt vị

2

Amazonas Goiás

Đội hình

Amazonas 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda

Amazonas VS Goiás

3-4-2-1 Goiás

Huấn luyện viên: Vágner Carmo Mancini

99

Sassá

4

Miranda

4

Miranda

4

Miranda

7

Erick

7

Erick

7

Erick

7

Erick

10

Rafael Tavares

10

Rafael Tavares

22

Ênio

7

Paulo Baya

8

Rafael Gava

8

Rafael Gava

8

Rafael Gava

8

Rafael Gava

8

Rafael Gava

8

Rafael Gava

8

Rafael Gava

8

Rafael Gava

77

Marcão Silva

77

Marcão Silva

Đội hình xuất phát

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Sassá Tiền đạo

32 3 2 5 0 Tiền đạo

22

Ênio Tiền đạo

36 2 4 5 0 Tiền đạo

10

Rafael Tavares Tiền vệ

56 2 2 9 0 Tiền vệ

4

Miranda Hậu vệ

35 2 0 7 2 Hậu vệ

7

Erick Tiền vệ

19 1 2 3 0 Tiền vệ

14

Alexis Alvariño Hậu vệ

34 1 0 9 1 Hậu vệ

11

Cocote Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Marcos Miranda Thủ môn

56 0 0 3 1 Thủ môn

6

Fabiano Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Ezequiel Tiền vệ

36 0 0 7 0 Tiền vệ

20

Pará Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Paulo Baya Tiền vệ

48 15 3 6 0 Tiền vệ

18

Breno Herculano Tiền đạo

42 8 0 9 0 Tiền đạo

77

Marcão Silva Tiền vệ

37 6 1 4 0 Tiền vệ

50

Juninho Tiền vệ

41 5 1 7 0 Tiền vệ

8

Rafael Gava Tiền vệ

36 2 4 4 1 Tiền vệ

6

Sander Hậu vệ

67 1 5 2 0 Hậu vệ

23

Tadeu Thủ môn

96 5 1 3 0 Thủ môn

22

Diego Caito Hậu vệ

25 0 1 2 0 Hậu vệ

37

Messias Hậu vệ

26 0 1 5 0 Hậu vệ

29

Reynaldo Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Ian Luccas Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Renan Castro Hậu vệ

53 0 0 8 0 Hậu vệ

3

Thiago Spice Hậu vệ

34 0 0 10 0 Hậu vệ

8

Diego Torres Tiền vệ

48 4 5 14 0 Tiền vệ

15

Sousa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Gustavo Ermel Tiền đạo

28 2 1 4 0 Tiền đạo

1

Valdeci Inácio Oliveira Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Xavier Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Wellington Tim Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jonny Uchuari Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

William Barbio Tiền đạo

40 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Bruno Lopes Tiền đạo

24 0 2 2 0 Tiền đạo

16

Sidcley Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Régis Tiền vệ

18 0 2 4 0 Tiền vệ

16

Aloisio Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Edu Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Jhon Vásquez Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Thiago Rodrigues Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

70

Nathan Melo Tiền vệ

53 1 1 4 0 Tiền vệ

80

Rildo Tiền đạo

19 2 1 3 1 Tiền đạo

17

Pedro Junqueira Tiền đạo

31 0 0 1 0 Tiền đạo

41

Ezequiel Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

97

Larson Torna Ferreira dos Santos Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Amazonas

Goiás

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amazonas: 0T - 0H - 1B) (Goiás: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

Hạng Nhất Brazil

Goiás

1 : 0

(1-0)

Amazonas

Phong độ gần nhất

Amazonas

Phong độ

Goiás

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.2
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amazonas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

13/11/2024

Guarani

Amazonas

0 0

(0) (0)

1.0 -0.5 0.88

0.83 2.0 0.81

T
X

Hạng Nhất Brazil

05/11/2024

Amazonas

América Mineiro

1 0

(0) (0)

0.87 0.25 1.01

1.0 2.25 0.85

T
X

Hạng Nhất Brazil

30/10/2024

Amazonas

Botafogo SP

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.98

B
X

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Goiás

Amazonas

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Vila Nova

Amazonas

1 0

(0) (0)

1.0 -0.5 0.88

0.9 2.0 0.96

B
X

Goiás

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

09/11/2024

CRB

Goiás

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.82 2.0 0.83

T
X

Hạng Nhất Brazil

02/11/2024

Goiás

Guarani

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.99 2.25 0.89

H
X

Hạng Nhất Brazil

29/10/2024

Goiás

Operário PR

3 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.86 2.0 0.79

T
T

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Goiás

Amazonas

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.97

0.95 2.25 0.85

T
X

Hạng Nhất Brazil

21/10/2024

Chapecoense

Goiás

0 4

(0) (2)

0.84 0.0 1.04

0.85 2.0 1.0

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

16 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 18

22 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

39 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất