GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 16/11/2024 20:00

SVĐ: Estádio Dr. Jorge Ismael de Biasi

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.87

1.00 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.75 7.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

-0.90 1.0 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.10 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Đang cập nhật

    Matheus Nogueira

  • Reverson

    Fabrício Daniel

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Luan Freitas

  • Waguininho

    Geovane

    52’
  • Đang cập nhật

    Geovane

    53’
  • Rodolfo

    Pablo Dyego

    59’
  • Đang cập nhật

    Luis Fellipe

    65’
  • 66’

    Ruan Ribeiro

    Brendon Valenca Sobral

  • 68’

    Đang cập nhật

    Benjamín Borasi

  • Đang cập nhật

    Fabrício Daniel

    73’
  • Đang cập nhật

    Luis Fellipe

    74’
  • Eduardo Biasi

    Dudu Rodrigues

    79’
  • 83’

    Bryan Borges

    Edílson Júnior

  • Geovane

    Marlon

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Dr. Jorge Ismael de Biasi

  • Trọng tài chính:

    L. Torezin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eduardo Alexandre Baptista

  • Ngày sinh:

    30-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    144 (T:57, H:27, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Márcio Fernandes Figueiredo

  • Ngày sinh:

    24-03-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:43, H:34, B:43)

10

Phạt góc

1

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

0

Cứu thua

9

17

Phạm lỗi

9

348

Tổng số đường chuyền

402

26

Dứt điểm

4

10

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

2

Novorizontino Paysandu

Đội hình

Novorizontino 3-4-3

Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista

Novorizontino VS Paysandu

3-4-3 Paysandu

Huấn luyện viên: Márcio Fernandes Figueiredo

9

Neto Pessoa

30

Waguininho

30

Waguininho

30

Waguininho

25

Luis Fellipe

25

Luis Fellipe

25

Luis Fellipe

25

Luis Fellipe

30

Waguininho

30

Waguininho

30

Waguininho

8

João Vieira

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

20

Robinho

20

Robinho

Đội hình xuất phát

Novorizontino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Neto Pessoa Tiền đạo

35 8 2 2 1 Tiền đạo

5

Geovane Tiền vệ

63 6 4 14 0 Tiền vệ

7

Rodolfo Tiền đạo

62 6 2 3 0 Tiền đạo

30

Waguininho Tiền đạo

29 4 2 7 2 Tiền đạo

25

Luis Fellipe Hậu vệ

38 3 0 6 2 Hậu vệ

16

Reverson Tiền vệ

93 2 2 6 1 Tiền vệ

3

Rafael Donato Hậu vệ

34 2 0 4 0 Hậu vệ

4

Patrick Hậu vệ

29 1 1 10 1 Hậu vệ

2

Rodrigo Soares Tiền vệ

32 0 7 2 0 Tiền vệ

93

Jordi Thủ môn

66 0 0 9 0 Thủ môn

21

Eduardo Biasi Tiền vệ

34 0 0 7 0 Tiền vệ

Paysandu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

João Vieira Tiền vệ

77 5 2 22 0 Tiền vệ

9

Paulinho Bóia Tiền đạo

18 3 2 2 0 Tiền đạo

20

Robinho Tiền vệ

43 2 3 8 1 Tiền vệ

26

Ruan Ribeiro Tiền đạo

30 2 2 2 0 Tiền đạo

24

Benjamín Borasi Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Wanderson Hậu vệ

53 1 0 13 1 Hậu vệ

3

Yefferson Quintana Hậu vệ

25 1 0 7 1 Hậu vệ

27

Lucas Maia Hậu vệ

29 1 0 6 1 Hậu vệ

35

Luan Freitas Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Bryan Borges Hậu vệ

31 0 1 5 1 Hậu vệ

13

Matheus Nogueira Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Novorizontino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Renato Silveira Hậu vệ

63 1 0 8 2 Hậu vệ

31

Igor Formiga Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Willian Farias Tiền vệ

29 0 0 6 0 Tiền vệ

28

Marlon Tiền vệ

69 4 7 13 0 Tiền vệ

77

Fabrício Daniel Tiền đạo

33 3 2 3 0 Tiền đạo

22

Raul Prata Hậu vệ

30 0 3 2 0 Hậu vệ

15

Dudu Rodrigues Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Danilo Barcelos Hậu vệ

36 1 2 2 0 Hậu vệ

99

Lucas Cardoso Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Léo Tocantins Tiền đạo

52 3 0 7 0 Tiền đạo

70

Pablo Dyego Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Airton Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

Paysandu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Kevyn Hậu vệ

47 4 0 6 0 Hậu vệ

23

Carlão Hậu vệ

25 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Netinho Tiền vệ

29 2 1 5 1 Tiền vệ

2

Edílson Júnior Hậu vệ

56 1 4 11 2 Hậu vệ

19

Joel Tagueu Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Brendon Valenca Sobral Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Val Soares Tiền vệ

33 2 0 4 1 Tiền vệ

28

Leandro Vilela Tiền vệ

29 1 1 7 0 Tiền vệ

12

Diogo Silva Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

15

Esli García Tiền vệ

38 6 0 2 0 Tiền vệ

Novorizontino

Paysandu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Novorizontino: 1T - 0H - 0B) (Paysandu: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Paysandu

1 : 3

(1-1)

Novorizontino

Phong độ gần nhất

Novorizontino

Phong độ

Paysandu

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Novorizontino

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

09/11/2024

Novorizontino

Operário PR

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.96 2.0 0.70

B
X

Hạng Nhất Brazil

02/11/2024

Chapecoense

Novorizontino

0 2

(0) (1)

1.05 +0 0.73

0.87 1.75 0.97

T
T

Hạng Nhất Brazil

30/10/2024

Guarani

Novorizontino

0 2

(0) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 1.75 0.93

T
T

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Novorizontino

Avaí

2 0

(2) (0)

0.86 -0.5 1.02

0.77 1.75 1.08

T
T

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Mirassol

Novorizontino

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.79 1.75 0.90

B
X

Paysandu

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

12/11/2024

Paysandu

Brusque

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.93

0.92 2.25 0.94

H
X

Hạng Nhất Brazil

05/11/2024

Ponte Preta

Paysandu

1 2

(1) (1)

1.05 -0.25 0.83

0.84 2.0 1.01

T
T

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Ceará

Paysandu

2 1

(1) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.94 2.5 0.94

H
T

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Paysandu

Coritiba

2 1

(0) (1)

0.86 0.0 1.02

1.01 2.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Brazil

20/10/2024

Operário PR

Paysandu

1 1

(0) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.83 2.0 0.81

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất