GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 10/11/2024 22:00

SVĐ: Estádio Aderbal Ramos da Silva

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.98

0.89 2.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.80 2.37

0.90 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.85 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.90 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Đang cập nhật

    Neto Moura

  • Đang cập nhật

    Gaspar

    41’
  • Andrey

    William Pottker

    59’
  • Rodrigo Santos

    Pedrinho

    70’
  • 77’

    Neto Moura

    Léo Gamalho

  • Gaspar

    Maurício Garcez

    80’
  • 85’

    Fernandinho

    Cristian Renato

  • 90’

    Dellatorre

    Lucas Gazal

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Aderbal Ramos da Silva

  • Trọng tài chính:

    D. Padovani Andrade

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Enderson Alves Moreira

  • Ngày sinh:

    28-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    209 (T:106, H:49, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mozart Santos Batista Junior

  • Ngày sinh:

    08-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    210 (T:92, H:66, B:52)

9

Phạt góc

3

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

7

396

Tổng số đường chuyền

472

15

Dứt điểm

3

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Avaí Mirassol

Đội hình

Avaí 4-4-2

Huấn luyện viên: Enderson Alves Moreira

Avaí VS Mirassol

4-4-2 Mirassol

Huấn luyện viên: Mozart Santos Batista Junior

3

Tiago Pagnussat

21

Pedro Castro

21

Pedro Castro

21

Pedro Castro

21

Pedro Castro

21

Pedro Castro

21

Pedro Castro

21

Pedro Castro

21

Pedro Castro

95

Jonathan Costa

95

Jonathan Costa

27

Gabriel

8

Danielzinho

8

Danielzinho

8

Danielzinho

8

Danielzinho

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

Đội hình xuất phát

Avaí

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Tiago Pagnussat Hậu vệ

43 4 2 9 0 Hậu vệ

78

Andrey Tiền vệ

57 3 1 4 0 Tiền vệ

95

Jonathan Costa Hậu vệ

50 2 1 4 1 Hậu vệ

9

Vágner Love Tiền đạo

21 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Pedro Castro Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Willian Maranhão Tiền vệ

47 2 0 11 1 Tiền vệ

20

Gaspar Tiền vệ

43 2 0 2 0 Tiền vệ

63

Marcos Vinícius Hậu vệ

33 1 5 4 0 Hậu vệ

33

Mário Sergio Hậu vệ

36 1 4 6 0 Hậu vệ

31

César Thủ môn

48 0 0 4 0 Thủ môn

72

Rodrigo Santos Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Mirassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Gabriel Tiền vệ

67 9 3 11 0 Tiền vệ

49

Dellatorre Tiền đạo

31 8 3 3 1 Tiền đạo

7

Fernandinho Tiền đạo

62 6 5 9 4 Tiền đạo

4

Luiz Otávio Hậu vệ

67 5 4 5 0 Hậu vệ

8

Danielzinho Tiền vệ

67 4 5 7 0 Tiền vệ

19

Lucas Ramon Hậu vệ

69 2 4 7 0 Hậu vệ

77

Iury Castilho Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

34

João Victor Hậu vệ

33 1 1 5 0 Hậu vệ

25

Neto Moura Tiền vệ

46 1 0 12 0 Tiền vệ

37

Zeca Hậu vệ

20 0 4 3 0 Hậu vệ

23

Alex Muralha Thủ môn

71 0 0 7 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Avaí

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

William Pottker Tiền đạo

37 2 4 8 1 Tiền đạo

27

Pedrinho Tiền đạo

38 4 2 7 0 Tiền đạo

93

Judson Tiền vệ

35 0 0 5 0 Tiền vệ

4

Roberto Hậu vệ

77 0 1 7 0 Hậu vệ

66

Otávio Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

14

Vilar Hậu vệ

27 0 0 7 1 Hậu vệ

19

João Paulo Tiền vệ

41 1 0 6 1 Tiền vệ

25

Natanael Hậu vệ

67 1 2 11 1 Hậu vệ

28

Ronaldo Henrique Tiền vệ

47 1 1 6 1 Tiền vệ

11

Maurício Garcez Tiền đạo

46 7 2 3 0 Tiền đạo

Mirassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Zé Mário Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Bruno Matias Tiền vệ

19 0 1 0 1 Tiền vệ

29

Cristian Renato Tiền đạo

54 3 0 10 0 Tiền đạo

3

Lucas Gazal Hậu vệ

34 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Vanderlei Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

2

Alex Silva Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Chico Tiền vệ

71 7 3 5 1 Tiền vệ

99

Léo Gamalho Tiền đạo

17 4 0 2 0 Tiền đạo

98

Marcos Vinicius Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Avaí

Mirassol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Avaí: 1T - 2H - 0B) (Mirassol: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Mirassol

0 : 0

(0-0)

Avaí

01/08/2023

Hạng Nhất Brazil

Mirassol

2 : 2

(0-0)

Avaí

22/04/2023

Hạng Nhất Brazil

Avaí

1 : 0

(0-0)

Mirassol

Phong độ gần nhất

Avaí

Phong độ

Mirassol

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Avaí

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

03/11/2024

Ceará

Avaí

2 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Avaí

Vila Nova

3 0

(2) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.89 2.0 0.87

T
T

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Novorizontino

Avaí

2 0

(2) (0)

0.86 -0.5 1.02

0.77 1.75 1.08

B
T

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Amazonas

Avaí

2 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.78 1.75 0.98

B
T

Hạng Nhất Brazil

12/10/2024

Avaí

América Mineiro

2 2

(1) (2)

0.93 +0 0.95

0.88 2.0 0.88

H
T

Mirassol

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

06/11/2024

Mirassol

Coritiba

4 1

(2) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.72 2.0 0.94

T
T

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Mirassol

Ponte Preta

3 0

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.92 2.25 0.88

T
T

Hạng Nhất Brazil

22/10/2024

CRB

Mirassol

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.86

0.89 1.75 0.97

T
X

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Mirassol

Novorizontino

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.79 1.75 0.90

T
X

Hạng Nhất Brazil

12/10/2024

Santos

Mirassol

3 2

(2) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 2.25 0.73

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất