GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 22/10/2024 22:00

SVĐ: Estádio Universitário da UFAL

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.86

0.89 1.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.27 2.75 3.17

0.83 9.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.83

-0.93 0.75 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.08 1.74 4.12

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Willian Formiga

    Ryan

    46’
  • Wanderson

    Gustavo Henrique

    49’
  • Đang cập nhật

    Falcão

    57’
  • Facundo Labandeira

    Kleiton

    65’
  • 69’

    Neto Moura

    Rodrigo Andrade

  • Gegê

    Chay

    71’
  • 76’

    Dellatorre

    Léo Gamalho

  • Đang cập nhật

    Anselmo Ramon

    79’
  • 88’

    Danielzinho

    Iury Castilho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Universitário da UFAL

  • Trọng tài chính:

    D. de Oliveira Lacerda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hélio César Pinto dos Anjos

  • Ngày sinh:

    07-03-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    179 (T:61, H:61, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mozart Santos Batista Junior

  • Ngày sinh:

    08-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    210 (T:92, H:66, B:52)

7

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

4

476

Tổng số đường chuyền

465

13

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

CRB Mirassol

Đội hình

CRB 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Hélio César Pinto dos Anjos

CRB VS Mirassol

4-1-4-1 Mirassol

Huấn luyện viên: Mozart Santos Batista Junior

9

Anselmo Ramon

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

38

Léo Pereira

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

32

Diogo Hereda

38

Léo Pereira

11

Negueba

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

4

Luiz Otávio

49

Dellatorre

49

Dellatorre

7

Fernandinho

7

Fernandinho

7

Fernandinho

27

Gabriel

Đội hình xuất phát

CRB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anselmo Ramon Tiền đạo

81 26 5 11 1 Tiền đạo

38

Léo Pereira Tiền vệ

64 10 2 14 0 Tiền vệ

8

Gegê Tiền vệ

47 8 5 7 0 Tiền vệ

30

Facundo Labandeira Tiền vệ

41 5 2 7 0 Tiền vệ

32

Diogo Hereda Hậu vệ

80 3 8 12 1 Hậu vệ

4

Saimon Hậu vệ

61 2 0 19 1 Hậu vệ

98

Falcão Tiền vệ

86 1 1 13 1 Tiền vệ

33

João Pedro Tiền vệ

47 0 2 14 0 Tiền vệ

12

Matheus Albino Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

37

Wanderson Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Willian Formiga Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

Mirassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Negueba Tiền đạo

80 9 6 20 0 Tiền đạo

27

Gabriel Tiền vệ

64 9 3 11 0 Tiền vệ

49

Dellatorre Tiền đạo

28 8 3 3 1 Tiền đạo

7

Fernandinho Tiền đạo

59 6 4 9 4 Tiền đạo

4

Luiz Otávio Hậu vệ

64 5 4 5 0 Hậu vệ

8

Danielzinho Tiền vệ

64 4 4 7 0 Tiền vệ

19

Lucas Ramon Hậu vệ

66 2 4 7 0 Hậu vệ

34

João Victor Hậu vệ

30 1 1 5 0 Hậu vệ

37

Zeca Hậu vệ

17 0 4 3 0 Hậu vệ

23

Alex Muralha Thủ môn

68 0 0 7 0 Thủ môn

25

Neto Moura Tiền vệ

43 0 0 12 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

CRB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Matheus Ribeiro Hậu vệ

86 1 2 10 0 Hậu vệ

17

Rômulo Tiền vệ

45 1 2 7 1 Tiền vệ

20

Vinicius Barata Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Ryan Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Chay Tiền vệ

12 0 1 3 0 Tiền vệ

99

Getúlio Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Gustavo Henrique Hậu vệ

50 0 0 1 1 Hậu vệ

16

Raí Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Marco Antônio Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rafael Bilú Tiền đạo

14 0 0 3 0 Tiền đạo

1

Vitor Caetano Thủ môn

88 0 0 0 0 Thủ môn

75

Kleiton Tiền đạo

19 1 1 2 0 Tiền đạo

Mirassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Vanderlei Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

32

Rodrigo Andrade Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Cristian Renato Tiền đạo

51 3 0 10 0 Tiền đạo

3

Lucas Gazal Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

99

Léo Gamalho Tiền đạo

14 4 0 2 0 Tiền đạo

16

Bruno Matias Tiền vệ

16 0 1 0 1 Tiền vệ

2

Alex Silva Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

77

Iury Castilho Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Chico Tiền vệ

68 6 3 5 1 Tiền vệ

CRB

Mirassol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CRB: 1T - 0H - 2B) (Mirassol: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Mirassol

1 : 0

(0-0)

CRB

28/09/2023

Hạng Nhất Brazil

Mirassol

1 : 0

(1-0)

CRB

08/06/2023

Hạng Nhất Brazil

CRB

2 : 0

(1-0)

Mirassol

Phong độ gần nhất

CRB

Phong độ

Mirassol

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CRB

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

18/10/2024

Brusque

CRB

1 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.93 1.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Brazil

15/10/2024

Guarani

CRB

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.83 1.75 0.86

B
T

Hạng Nhất Brazil

04/10/2024

CRB

Paysandu

3 2

(1) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.89 2.0 0.76

T
T

Hạng Nhất Brazil

29/09/2024

CRB

América Mineiro

2 1

(1) (1)

0.97 +0 0.93

0.96 2.0 0.91

T
T

Hạng Nhất Brazil

25/09/2024

Botafogo SP

CRB

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.90 1.75 0.90

T
X

Mirassol

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Mirassol

Novorizontino

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.79 1.75 0.90

T
X

Hạng Nhất Brazil

12/10/2024

Santos

Mirassol

3 2

(2) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 2.25 0.73

B
T

Hạng Nhất Brazil

05/10/2024

Mirassol

Vila Nova

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.74 2.0 0.91

T
X

Hạng Nhất Brazil

29/09/2024

Mirassol

Sport Recife

0 0

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.88 2.0 0.88

H
X

Hạng Nhất Brazil

21/09/2024

Goiás

Mirassol

0 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 18

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất