Hạng Nhất Brazil - 28/10/2024 22:00
SVĐ: Estádio Municipal Dr. Novelli Júnior
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.98 2.25 0.72
- - -
- - -
4.10 3.40 1.90
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.77 0.75 -0.93
- - -
- - -
4.75 2.05 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Guilherme
Serginho
-
32’
Đang cập nhật
Serginho
-
Đang cập nhật
Thonny Anderson
45’ -
Bruno Xavier
Leozinho
46’ -
52’
Wendel Silva
Guilherme
-
70’
Serginho
Willian
-
Đang cập nhật
José Aldo
72’ -
José Aldo
Neto Berola
73’ -
Đang cập nhật
Claudinho
74’ -
78’
Hayner
João Pedro Chermont
-
Thonny Anderson
Salatiel
85’ -
90’
Wendel Silva
Julio Furch
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
50%
50%
2
2
7
10
448
430
13
13
2
4
2
0
Ituano Santos
Ituano 4-3-3
Huấn luyện viên: Chico Elias
4-3-3 Santos
Huấn luyện viên: Fábio Carille
11
Bruno Xavier
8
José Aldo
8
José Aldo
8
José Aldo
8
José Aldo
9
Thonny Anderson
9
Thonny Anderson
9
Thonny Anderson
9
Thonny Anderson
9
Thonny Anderson
9
Thonny Anderson
20
Giuliano
15
João Basso
15
João Basso
15
João Basso
15
João Basso
21
Diego Pituca
21
Diego Pituca
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
11
Guilherme
Ituano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bruno Xavier Tiền đạo |
41 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius Paiva Tiền đạo |
40 | 6 | 5 | 4 | 2 | Tiền đạo |
10 Yann Rolim Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Thonny Anderson Tiền đạo |
24 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 José Aldo Tiền vệ |
63 | 4 | 1 | 22 | 1 | Tiền vệ |
4 Guilherme Mariano Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcinho Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Claudinho Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 8 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Lazaroni Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Jefferson Paulino Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Xavier Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Giuliano Tiền vệ |
25 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Tiền vệ |
27 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Pituca Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Wendel Silva Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 João Basso Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Serginho Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Gil Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 João Schmidt Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Diogenes Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hayner Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ituano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Neto Berola Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 João Carlos Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saulo Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Luiz Gustavo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Kauan Richard Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik do Nascimento Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Miqueias Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Leozinho Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Rodrigo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Álvaro Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Salatiel Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Léo Duarte Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 João Pedro Chermont Hậu vệ |
28 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Patrick Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Ignacio Laquintana Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Renan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alex Nascimento Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Julio Furch Tiền đạo |
48 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Souza Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Rómulo Otero Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Sandry Tiền vệ |
76 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alison Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Willian Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Ituano
Santos
Hạng Nhất Brazil
Santos
2 : 0
(2-0)
Ituano
Ituano
Santos
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ituano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Botafogo SP Ituano |
0 1 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.92 |
0.95 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Ituano Ceará |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Brusque Ituano |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Ituano Guarani |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Paysandu Ituano |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Santos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Santos Ceará |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/10/2024 |
Chapecoense Santos |
3 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Santos Mirassol |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Goiás Santos |
3 1 (2) (1) |
1.01 +0 0.76 |
1.02 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 20