GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 17/11/2024 19:00

SVĐ: Estádio Urbano Caldeira

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.82

0.94 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.60 6.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

-0.93 1.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.10 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Matheus Ribeiro

  • 17’

    João Pedro

    Facundo Labandeira

  • Hayner

    João Pedro Chermont

    46’
  • 54’

    Facundo Labandeira

    Kleiton

  • 64’

    Anselmo Ramon

    Kleiton

  • Wendel Silva

    Julio Furch

    66’
  • 67’

    Ryan

    Darlisson Pereira

  • 74’

    Marco Antônio

    Rafael Bilú

  • Giuliano

    Luca Oliveira Meirelles

    80’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Chay

  • 90’

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Urbano Caldeira

  • Trọng tài chính:

    R. Abatti

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fábio Carille

  • Ngày sinh:

    26-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    165 (T:69, H:45, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hélio César Pinto dos Anjos

  • Ngày sinh:

    07-03-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    178 (T:61, H:60, B:57)

7

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

1

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

16

467

Tổng số đường chuyền

263

16

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Santos CRB

Đội hình

Santos 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fábio Carille

Santos VS CRB

4-2-3-1 CRB

Huấn luyện viên: Hélio César Pinto dos Anjos

11

Guilherme

15

João Basso

15

João Basso

15

João Basso

15

João Basso

21

Diego Pituca

21

Diego Pituca

22

Rómulo Otero

22

Rómulo Otero

22

Rómulo Otero

20

Giuliano

9

Anselmo Ramon

2

Matheus Ribeiro

2

Matheus Ribeiro

2

Matheus Ribeiro

2

Matheus Ribeiro

30

Facundo Labandeira

30

Facundo Labandeira

4

Saimon

4

Saimon

4

Saimon

8

Gegê

Đội hình xuất phát

Santos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Guilherme Tiền vệ

30 9 9 2 0 Tiền vệ

20

Giuliano Tiền vệ

28 9 1 2 0 Tiền vệ

21

Diego Pituca Tiền vệ

34 4 3 4 1 Tiền vệ

22

Rómulo Otero Tiền vệ

35 4 2 7 0 Tiền vệ

15

João Basso Hậu vệ

35 3 0 2 0 Hậu vệ

19

Wendel Silva Tiền đạo

14 2 4 0 0 Tiền đạo

31

Gonzalo Escobar Hậu vệ

32 1 2 7 1 Hậu vệ

4

Gil Hậu vệ

33 1 0 2 0 Hậu vệ

5

João Schmidt Tiền vệ

32 0 1 9 0 Tiền vệ

77

Gabriel Brazão Thủ môn

35 0 0 3 0 Thủ môn

3

Hayner Hậu vệ

27 0 0 5 0 Hậu vệ

CRB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anselmo Ramon Tiền đạo

84 26 5 12 1 Tiền đạo

8

Gegê Tiền vệ

50 9 5 8 0 Tiền vệ

30

Facundo Labandeira Tiền vệ

45 5 2 7 0 Tiền vệ

4

Saimon Hậu vệ

64 2 0 19 1 Hậu vệ

2

Matheus Ribeiro Hậu vệ

90 1 2 10 0 Hậu vệ

98

Falcão Tiền vệ

89 1 1 14 1 Tiền vệ

33

João Pedro Tiền vệ

51 0 2 14 0 Tiền vệ

12

Matheus Albino Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

3

Luis Segovia Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

66

Ryan Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Marco Antônio Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Santos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Luan Peres Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Vinicius Balieiro Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Julio Furch Tiền đạo

51 6 0 2 0 Tiền đạo

33

Souza Hậu vệ

22 0 2 1 0 Hậu vệ

66

Ignacio Laquintana Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Diogenes Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

43

Luca Oliveira Meirelles Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Alison Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Patrick Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

44

João Pedro Chermont Hậu vệ

31 2 4 4 0 Hậu vệ

1

João Paulo Thủ môn

92 0 0 12 0 Thủ môn

27

Willian Tiền đạo

32 5 1 3 0 Tiền đạo

CRB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Darlisson Pereira Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Gustavo Henrique Hậu vệ

54 0 0 1 1 Hậu vệ

7

Mike Tiền đạo

71 2 2 5 0 Tiền đạo

20

Vinicius Barata Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rômulo Tiền vệ

49 1 2 7 1 Tiền vệ

14

Chay Tiền vệ

16 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Vitor Caetano Thủ môn

92 0 0 0 0 Thủ môn

99

Getúlio Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

75

Kleiton Tiền đạo

22 1 1 2 0 Tiền đạo

10

Rafael Bilú Tiền đạo

18 0 0 3 0 Tiền đạo

Santos

CRB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Santos: 0T - 1H - 0B) (CRB: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

Hạng Nhất Brazil

CRB

1 : 1

(0-0)

Santos

Phong độ gần nhất

Santos

Phong độ

CRB

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Santos

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

12/11/2024

Coritiba

Santos

0 2

(0) (2)

1.04 0.25 0.84

0.91 2.0 0.95

T
H

Hạng Nhất Brazil

02/11/2024

Santos

Vila Nova

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Brazil

28/10/2024

Ituano

Santos

0 2

(0) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.98 2.25 0.72

T
X

Hạng Nhất Brazil

22/10/2024

Santos

Ceará

1 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.83

0.92 2.25 0.94

T
X

Hạng Nhất Brazil

16/10/2024

Chapecoense

Santos

3 2

(1) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.89 2.0 0.99

B
T

CRB

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

09/11/2024

CRB

Goiás

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.82 2.0 0.83

B
X

Hạng Nhất Brazil

05/11/2024

Ituano

CRB

1 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.86

0.88 2.0 0.88

T
T

Hạng Nhất Brazil

28/10/2024

Coritiba

CRB

2 1

(1) (1)

1.05 -0.75 0.80

0.89 2.25 0.72

B
T

Hạng Nhất Brazil

22/10/2024

CRB

Mirassol

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.86

0.89 1.75 0.97

B
X

Hạng Nhất Brazil

18/10/2024

Brusque

CRB

1 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.93 1.75 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất