-0.98 -1 0.82
0.94 2.25 0.94
- - -
- - -
1.57 3.60 6.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
2.20 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Matheus Ribeiro
-
17’
João Pedro
Facundo Labandeira
-
Hayner
João Pedro Chermont
46’ -
54’
Facundo Labandeira
Kleiton
-
64’
Anselmo Ramon
Kleiton
-
Wendel Silva
Julio Furch
66’ -
67’
Ryan
Darlisson Pereira
-
74’
Marco Antônio
Rafael Bilú
-
Giuliano
Luca Oliveira Meirelles
80’ -
85’
Đang cập nhật
Chay
-
90’
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
64%
36%
1
5
12
16
467
263
16
4
5
3
3
0
Santos CRB
Santos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Carille
4-2-3-1 CRB
Huấn luyện viên: Hélio César Pinto dos Anjos
11
Guilherme
15
João Basso
15
João Basso
15
João Basso
15
João Basso
21
Diego Pituca
21
Diego Pituca
22
Rómulo Otero
22
Rómulo Otero
22
Rómulo Otero
20
Giuliano
9
Anselmo Ramon
2
Matheus Ribeiro
2
Matheus Ribeiro
2
Matheus Ribeiro
2
Matheus Ribeiro
30
Facundo Labandeira
30
Facundo Labandeira
4
Saimon
4
Saimon
4
Saimon
8
Gegê
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Guilherme Tiền vệ |
30 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Giuliano Tiền vệ |
28 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Pituca Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Rómulo Otero Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 João Basso Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Wendel Silva Tiền đạo |
14 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Gil Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 João Schmidt Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Brazão Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Hayner Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anselmo Ramon Tiền đạo |
84 | 26 | 5 | 12 | 1 | Tiền đạo |
8 Gegê Tiền vệ |
50 | 9 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Facundo Labandeira Tiền vệ |
45 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Saimon Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
2 Matheus Ribeiro Hậu vệ |
90 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
98 Falcão Tiền vệ |
89 | 1 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
33 João Pedro Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
12 Matheus Albino Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Luis Segovia Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Ryan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marco Antônio Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Luan Peres Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Vinicius Balieiro Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Julio Furch Tiền đạo |
51 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Souza Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Ignacio Laquintana Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Diogenes Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Luca Oliveira Meirelles Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Alison Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Patrick Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Chermont Hậu vệ |
31 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 João Paulo Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 12 | 0 | Thủ môn |
27 Willian Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Darlisson Pereira Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Gustavo Henrique Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Mike Tiền đạo |
71 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Vinicius Barata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rômulo Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
14 Chay Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Vitor Caetano Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Getúlio Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Kleiton Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Bilú Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Santos
CRB
Hạng Nhất Brazil
CRB
1 : 1
(0-0)
Santos
Santos
CRB
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Santos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Coritiba Santos |
0 2 (0) (2) |
1.04 0.25 0.84 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Santos Vila Nova |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Ituano Santos |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Santos Ceará |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/10/2024 |
Chapecoense Santos |
3 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.99 |
B
|
T
|
CRB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
CRB Goiás |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Ituano CRB |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Coritiba CRB |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.89 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
CRB Mirassol |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.86 |
0.89 1.75 0.97 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Brusque CRB |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23