GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 16/10/2024 23:00

SVĐ: Arena Condá

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.80

0.89 2.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.10 2.10

0.90 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.72 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 1.95 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 44’

    Souza

    Guilherme

  • Rafael Carvalheira

    Mário Sérgio Pereira

    45’
  • 60’

    Wendel Silva

    Julio Furch

  • Đang cập nhật

    Marcelinho

    65’
  • Đang cập nhật

    Marcelinho

    69’
  • Marcinho

    Giovanni Augusto

    71’
  • Mário Sérgio Pereira

    Jenison

    77’
  • Tarik Boschetti

    Auremir

    78’
  • Giovanni Augusto

    Rafael Carvalheira

    79’
  • 84’

    João Pedro Chermont

    Hayner

  • 86’

    Guilherme

    Rómulo Otero

  • Marlone

    Buchecha

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 16/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Condá

  • Trọng tài chính:

    S. Pereira Sampaio

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gilmar Dal Pozzo

  • Ngày sinh:

    01-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    116 (T:37, H:33, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fábio Carille

  • Ngày sinh:

    26-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    166 (T:69, H:45, B:52)

8

Phạt góc

5

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

3

Cứu thua

1

6

Phạm lỗi

6

365

Tổng số đường chuyền

434

17

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Chapecoense Santos

Đội hình

Chapecoense 4-4-2

Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo

Chapecoense VS Santos

4-4-2 Santos

Huấn luyện viên: Fábio Carille

7

Marcinho

79

Marcelinho

79

Marcelinho

79

Marcelinho

79

Marcelinho

79

Marcelinho

79

Marcelinho

79

Marcelinho

79

Marcelinho

89

Mário Sérgio Pereira

89

Mário Sérgio Pereira

20

Giuliano

19

Wendel Silva

19

Wendel Silva

19

Wendel Silva

19

Wendel Silva

27

Willian

27

Willian

44

João Pedro Chermont

44

João Pedro Chermont

44

João Pedro Chermont

11

Guilherme

Đội hình xuất phát

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marcinho Tiền vệ

60 8 7 9 0 Tiền vệ

33

Bruno Leonardo Hậu vệ

64 7 0 15 2 Hậu vệ

89

Mário Sérgio Pereira Tiền đạo

25 6 0 4 0 Tiền đạo

99

Rafael Carvalheira Tiền vệ

28 3 1 6 0 Tiền vệ

79

Marcelinho Hậu vệ

35 2 3 12 0 Hậu vệ

4

João Paulo Hậu vệ

28 2 1 6 0 Hậu vệ

72

Italo Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

37

Walter Clar Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Léo Vieira Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

31

Tarik Boschetti Tiền vệ

37 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Marlone Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

Santos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Giuliano Tiền vệ

24 9 1 2 0 Tiền vệ

11

Guilherme Tiền vệ

25 6 7 2 0 Tiền vệ

27

Willian Tiền vệ

27 5 1 3 0 Tiền vệ

44

João Pedro Chermont Hậu vệ

27 2 4 4 0 Hậu vệ

19

Wendel Silva Tiền đạo

9 2 3 0 0 Tiền đạo

14

Luan Peres Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Sandry Tiền vệ

74 0 2 6 0 Tiền vệ

33

Souza Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

5

João Schmidt Tiền vệ

27 0 1 7 0 Tiền vệ

77

Gabriel Brazão Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

32

Jair Paula Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Maílton Hậu vệ

36 1 3 6 0 Hậu vệ

59

Buchecha Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Giovanni Augusto Tiền vệ

27 0 1 5 1 Tiền vệ

23

Kelvyn Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

91

Jenison Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Thomás Tiền đạo

37 0 0 8 0 Tiền đạo

3

Eduardo Doma Hậu vệ

25 0 0 5 0 Hậu vệ

9

Perotti Tiền đạo

27 4 0 1 0 Tiền đạo

11

Marcelinho Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Matheus Cavichioli Thủ môn

27 0 0 3 0 Thủ môn

34

Rodrigo Moledo Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Auremir Tiền vệ

36 0 1 5 0 Tiền vệ

Santos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Alison Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Patrick Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

37

Serginho Tiền vệ

28 1 2 1 0 Tiền vệ

9

Julio Furch Tiền đạo

46 6 0 2 0 Tiền đạo

15

João Basso Hậu vệ

30 2 0 1 0 Hậu vệ

17

Yusupha Njie Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Alex Nascimento Hậu vệ

48 1 0 4 0 Hậu vệ

22

Rómulo Otero Tiền vệ

30 2 2 5 0 Tiền vệ

12

Diogenes Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hayner Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

29

Rodrigo Ferreira Hậu vệ

26 0 1 2 1 Hậu vệ

66

Ignacio Laquintana Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Chapecoense

Santos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chapecoense: 0T - 0H - 3B) (Santos: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Santos

1 : 0

(0-0)

Chapecoense

17/11/2021

VĐQG Brazil

Santos

2 : 0

(1-0)

Chapecoense

01/08/2021

VĐQG Brazil

Chapecoense

0 : 1

(0-1)

Santos

Phong độ gần nhất

Chapecoense

Phong độ

Santos

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chapecoense

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

10/10/2024

Paysandu

Chapecoense

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

1.05 2.5 0.75

B
X

Hạng Nhất Brazil

04/10/2024

Operário PR

Chapecoense

3 2

(1) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.88 1.75 1.00

B
T

Hạng Nhất Brazil

26/09/2024

Chapecoense

Amazonas

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.96 2.0 0.81

T
H

Hạng Nhất Brazil

22/09/2024

Chapecoense

Avaí

1 0

(1) (0)

0.75 +0 1.06

- - -

T

Hạng Nhất Brazil

18/09/2024

Vila Nova

Chapecoense

3 2

(2) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.81 2.25 0.81

H
T

Santos

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

12/10/2024

Santos

Mirassol

3 2

(2) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 2.25 0.73

T
T

Hạng Nhất Brazil

08/10/2024

Goiás

Santos

3 1

(2) (1)

1.01 +0 0.76

1.02 2.0 0.82

B
T

Hạng Nhất Brazil

28/09/2024

Santos

Operário PR

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.78 2.0 0.98

B
X

Hạng Nhất Brazil

24/09/2024

Santos

Novorizontino

1 1

(1) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.91 2.0 0.85

B
H

Hạng Nhất Brazil

20/09/2024

Botafogo SP

Santos

0 1

(0) (1)

- - -

0.93 2.0 0.95

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

17 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất