Hạng Nhất Brazil - 22/10/2024 22:00
SVĐ: Estádio Urbano Caldeira
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.83
0.92 2.25 0.94
- - -
- - -
1.74 3.38 4.00
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.96 -1 3/4 0.8
-0.91 1.0 0.75
- - -
- - -
2.33 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Serginho
Diego Pituca
14’ -
Đang cập nhật
Hayner
39’ -
Hayner
Rodrigo Ferreira
46’ -
Willian
Ignacio Laquintana
73’ -
Đang cập nhật
Gabriel Brazão
74’ -
Đang cập nhật
João Schmidt
75’ -
Wendel Silva
Julio Furch
76’ -
79’
Saulo Mineiro
Facundo Barceló
-
85’
Matheus Bahia
Eric
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
39%
61%
4
3
16
15
303
476
7
13
4
4
0
1
Santos Ceará
Santos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Carille
4-2-3-1 Ceará
Huấn luyện viên: Leonardo Rodrigues Condé
11
Guilherme
31
Gonzalo Escobar
31
Gonzalo Escobar
31
Gonzalo Escobar
31
Gonzalo Escobar
21
Diego Pituca
21
Diego Pituca
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
27
Willian
16
Erick Pulga
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
73
Saulo Mineiro
73
Saulo Mineiro
97
Lourenço
97
Lourenço
97
Lourenço
11
Aylon
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Guilherme Tiền vệ |
26 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Willian Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Pituca Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Wendel Silva Tiền đạo |
10 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
37 Serginho Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Gil Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 João Schmidt Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Brazão Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Hayner Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Jair Paula Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Erick Pulga Tiền vệ |
73 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Aylon Tiền vệ |
48 | 13 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
73 Saulo Mineiro Tiền vệ |
58 | 9 | 4 | 17 | 2 | Tiền vệ |
97 Lourenço Tiền vệ |
39 | 6 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
4 David Ricardo Hậu vệ |
82 | 3 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
10 Lucas Mugni Tiền vệ |
41 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
79 Matheus Bahia Hậu vệ |
45 | 1 | 6 | 13 | 0 | Hậu vệ |
94 Bruno Ferreira Thủ môn |
82 | 0 | 1 | 5 | 2 | Thủ môn |
6 Rafael Ramos Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Patrick De Lucca Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 João Pedro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Julio Furch Tiền đạo |
47 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Rodrigo Ferreira Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Rómulo Otero Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Diogenes Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Sandry Tiền vệ |
75 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Patrick Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Ignacio Laquintana Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Alison Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 João Basso Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Souza Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Pedrinho Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Eric Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Rian Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Talisson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Matheus Felipe Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 11 | 3 | Hậu vệ |
28 Jorge Recalde Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Raí Ramos Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
98 Andrey Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Facundo Barceló Tiền đạo |
41 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jean Irmer Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Luiz Otávio Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Maycon Cleiton Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Richardson Tiền vệ |
73 | 1 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
Santos
Ceará
Hạng Nhất Brazil
Ceará
0 : 1
(0-1)
Santos
VĐQG Brazil
Ceará
2 : 1
(2-0)
Santos
VĐQG Brazil
Santos
0 : 0
(0-0)
Ceará
VĐQG Brazil
Ceará
0 : 0
(0-0)
Santos
VĐQG Brazil
Santos
3 : 1
(1-1)
Ceará
Santos
Ceará
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Santos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Chapecoense Santos |
3 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Santos Mirassol |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Goiás Santos |
3 1 (2) (1) |
1.01 +0 0.76 |
1.02 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Ceará
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Ituano Ceará |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Ceará Ponte Preta |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/10/2024 |
Sport Recife Ceará |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Ceará Brusque |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.88 |
X
|
||
22/09/2024 |
Ceará Vila Nova |
4 0 (3) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 28