Hạng Nhất Brazil - 29/10/2024 00:00
SVĐ: Centro de Treinamento Flávio Pentagna Guimarães
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.90 2.25 0.79
- - -
- - -
2.30 3.25 3.20
0.88 10.5 0.82
- - -
- - -
0.69 0 -0.81
0.76 0.75 -0.88
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Daniel Jr
Fernando Elizari
9’ -
41’
Đang cập nhật
Felipe
-
Đang cập nhật
Fernando Elizari
45’ -
59’
Igor Cariús
Felipinho
-
Đang cập nhật
Brenner
65’ -
71’
Christian Ortíz
Wellington Silva
-
Daniel Jr
Ruan Oliveira
78’ -
79’
Zé Roberto
Fabricio Domínguez
-
Fernando Elizari
Moisés
86’ -
Đang cập nhật
Alê
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
40%
60%
0
2
8
12
354
535
10
10
4
1
4
1
América Mineiro Sport Recife
América Mineiro 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Luiz Carlos Cirne Lima de Lorenzi
4-1-4-1 Sport Recife
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
8
Juninho
30
Nicolas
30
Nicolas
30
Nicolas
30
Nicolas
75
Rodriguinho
30
Nicolas
30
Nicolas
30
Nicolas
30
Nicolas
75
Rodriguinho
30
Chrystian Barletta
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
8
Fabricio Domínguez
8
Fabricio Domínguez
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Juninho Tiền vệ |
89 | 10 | 9 | 9 | 0 | Tiền vệ |
75 Rodriguinho Tiền vệ |
64 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Alê Tiền vệ |
87 | 6 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Brenner Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nicolas Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernando Elizari Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo Silva Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
80 Daniel Jr Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Mateus Henrique Hậu vệ |
67 | 0 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
1 Elias Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Lucão Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Chrystian Barletta Tiền vệ |
37 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
45 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
60 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 14 | 0 | Tiền đạo |
44 Chico Hậu vệ |
73 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
42 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
33 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
94 Felipe Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 23 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Dalbert Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Wallisson Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Júlio Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
78 Renato Marques Tiền đạo |
63 | 11 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Borges Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
88 Matheus Davó Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dalberson Ferreira Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Moisés Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
19 Felipe Amaral Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinícius Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Adyson Tiền đạo |
55 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
72 Paulinho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Éder Hậu vệ |
84 | 5 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Fabinho Tiền vệ |
70 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
77 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Felipinho Hậu vệ |
73 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Thiago Couto Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Zé Roberto Tiền đạo |
36 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền đạo |
2 Allyson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Pedro Victor Martins Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
América Mineiro
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
1 : 1
(0-1)
América Mineiro
VĐQG Brazil
Sport Recife
2 : 3
(0-1)
América Mineiro
VĐQG Brazil
América Mineiro
0 : 1
(0-0)
Sport Recife
América Mineiro
Sport Recife
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
América Mineiro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Operário PR América Mineiro |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.99 |
0.97 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
17/10/2024 |
América Mineiro Goiás |
2 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Avaí América Mineiro |
2 2 (1) (2) |
0.93 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
América Mineiro Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
CRB América Mineiro |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.93 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Sport Recife
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Sport Recife Guarani |
4 0 (3) (0) |
1.12 -1.0 0.77 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sport Recife Botafogo SP |
3 1 (2) (0) |
0.96 -1.25 0.91 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Sport Recife Ceará |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 28
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 35