Copa do Nordeste Brasil - 23/01/2025 00:30
SVĐ: Estádio Municipal Presidente Getúlio Vargas
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 1/2 0.87
0.88 2.25 0.75
- - -
- - -
4.20 3.20 1.83
0.90 10.5 0.75
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.70 0.75 -0.90
- - -
- - -
4.75 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
Ferroviário Sport Recife
Ferroviário 5-3-2
Huấn luyện viên: Ranielle Damaceno Ribeiro
5-3-2 Sport Recife
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
1
Sivaldo Junior
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
14
Pablo Alves
3
Jefferson Brito dos Santos
3
Jefferson Brito dos Santos
3
Jefferson Brito dos Santos
15
Wesley Junio
15
Wesley Junio
30
Chrystian Barletta
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
15
Rafael Thyere
15
Rafael Thyere
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Sivaldo Junior Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rikelmy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wesley Junio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jefferson Brito dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 João Cubas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Alves Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gharib Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Vitor Batista Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Fuzil Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Allanzinho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Gustavo Barbosa Tiền đạo |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Chrystian Barletta Tiền vệ |
42 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
44 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền vệ |
44 | 4 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
44 Chico Hậu vệ |
74 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
36 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Dalbert Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Thiago Pulga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Willyam Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christian Eto'o Tiền đạo |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Carlos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kiuan Gabriel Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kevin Santiago Rivas Dominguez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 João Vitor Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Lucas Ramires Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Diotti Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Felipinho Hậu vệ |
74 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
91 Romarinho Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabinho Tiền vệ |
72 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Allyson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
49 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Thiago Couto Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Felipe Tiền vệ |
64 | 0 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
93 Helibelton Palacios Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Ferroviário
Sport Recife
Ferroviário
Sport Recife
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferroviário
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ferroviário Horizonte |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Ferroviário Treze |
2 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ferroviário Santa Cruz de Natal RN |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Ferroviário Tombense |
3 3 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Náutico Ferroviário |
4 1 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sport Recife
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sport Recife Santos |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Ponte Preta Sport Recife |
0 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sport Recife Chapecoense |
1 1 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.9 |
0.92 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Operário PR Sport Recife |
2 1 (0) (1) |
0.99 0.25 0.89 |
1.03 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
América Mineiro Sport Recife |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 26