Hạng Nhất Brazil - 04/11/2024 22:00
SVĐ: Estádio Germano Krüger
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1/4 0.89
-0.97 2.0 0.83
- - -
- - -
3.33 2.91 2.09
0.88 10.5 0.79
- - -
- - -
-0.79 0 0.64
0.93 0.75 0.91
- - -
- - -
4.12 1.86 2.93
0.99 5.0 0.81
- - -
- - -
-
-
8’
Zé Roberto
Gustavo Coutinho
-
12’
Đang cập nhật
Christian Ortíz
-
28’
Đang cập nhật
Felipe
-
39’
Đang cập nhật
Christian Ortíz
-
41’
Đang cập nhật
Christian Ortíz
-
46’
Chrystian Barletta
Julián Fernández
-
Đang cập nhật
Thales
55’ -
63’
Đang cập nhật
Rafael Thyere
-
Rodrigo
Nathan Fogaça
67’ -
Willian Machado
Vinícius Diniz
71’ -
Thales
Filipe Claudino
73’ -
79’
Fabricio Domínguez
Lenny Lobato
-
Đang cập nhật
Gabriel Boschilia
82’ -
Đang cập nhật
Gabriel Boschilia
83’ -
85’
Felipe
Fabinho
-
Đang cập nhật
Ronald
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
71%
29%
3
7
17
13
497
211
26
11
9
4
1
1
Operário PR Sport Recife
Operário PR 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
4-2-3-1 Sport Recife
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
4
Willian Machado
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
99
Daniel Alves
99
Daniel Alves
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
31
Ronald
30
Chrystian Barletta
6
Felipinho
6
Felipinho
6
Felipinho
6
Felipinho
6
Felipinho
6
Felipinho
6
Felipinho
6
Felipinho
8
Fabricio Domínguez
8
Fabricio Domínguez
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Willian Machado Hậu vệ |
81 | 4 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
31 Ronald Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Alves Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabriel Boschilia Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
72 Thales Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pará Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
91 Gabriel Mesquita Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Joseph Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Jacy Maranhão Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Chrystian Barletta Tiền vệ |
38 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
99 Zé Roberto Tiền đạo |
37 | 9 | 6 | 14 | 1 | Tiền đạo |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
40 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Felipinho Hậu vệ |
74 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền đạo |
41 | 4 | 6 | 14 | 0 | Tiền đạo |
44 Chico Hậu vệ |
74 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
43 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
34 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
94 Felipe Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Guilherme Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Vinicius Mingotti Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Santiago Ocampos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Guilherme Borech Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Índio Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Paraíba Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Pedro Lucas Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Filipe Claudino Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rodrigo Lindoso Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Jordan Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Dalbert Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Fabinho Tiền vệ |
71 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
46 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Thiago Couto Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
78 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Operário PR
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
1 : 2
(1-1)
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
5 : 1
(3-0)
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
0 : 0
(0-0)
Sport Recife
Operário PR
Sport Recife
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Operário PR
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Goiás Operário PR |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.86 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Operário PR América Mineiro |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.99 |
0.97 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Operário PR Paysandu |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Botafogo SP Operário PR |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.87 |
T
|
X
|
Sport Recife
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
América Mineiro Sport Recife |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Sport Recife Guarani |
4 0 (3) (0) |
1.12 -1.0 0.77 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sport Recife Botafogo SP |
3 1 (2) (0) |
0.96 -1.25 0.91 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28