GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 22/01/2025 22:30

SVĐ: Estádio Augusto Bauer

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 0.99

0.91 2.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 2.70 3.30

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 0.98

0.88 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.90 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Augusto Bauer

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    António Filipe de Sousa Gouveia

  • Ngày sinh:

    12-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    48 (T:9, H:13, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gilmar Dal Pozzo

  • Ngày sinh:

    01-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    115 (T:36, H:33, B:46)

Brusque Chapecoense

Đội hình

Brusque 4-4-2

Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia

Brusque VS Chapecoense

4-4-2 Chapecoense

Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo

27

Diego Mathias de Almeida

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

94

Paulo Roberto Moccelin

94

Paulo Roberto Moccelin

7

Márcio Antônio de Sousa Júnior

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

9

Mário Sérgio Pereira Júnior

9

Mário Sérgio Pereira Júnior

6

Gianluca Piola Minozzo

6

Gianluca Piola Minozzo

6

Gianluca Piola Minozzo

33

Bruno Leonardo dos Santos Covas

Đội hình xuất phát

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Diego Mathias de Almeida Tiền vệ

61 3 4 5 1 Tiền vệ

97

Mateus Cardoso Francisco Hậu vệ

30 3 0 8 0 Hậu vệ

94

Paulo Roberto Moccelin Tiền vệ

47 2 3 16 1 Tiền vệ

9

Rodrigo Pollero López Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

19

Marcos Vinicius Serrato Tiền vệ

56 2 0 12 1 Tiền vệ

3

Ianson Acosta Soares Hậu vệ

75 1 0 8 0 Hậu vệ

8

Paulo Henrique Araujo Borges Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Matheus Nogueira da Silva Thủ môn

82 0 0 5 0 Thủ môn

2

Éverton Paulo Strieder Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

4

Jahn Pool Torres Cañete Hậu vệ

136 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luiz Gabriel de Oliveira Fonseca Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Márcio Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ

68 8 7 10 0 Tiền vệ

33

Bruno Leonardo dos Santos Covas Hậu vệ

73 7 0 16 2 Hậu vệ

9

Mário Sérgio Pereira Júnior Tiền đạo

32 7 0 4 0 Tiền đạo

6

Gianluca Piola Minozzo Hậu vệ

76 4 5 7 0 Hậu vệ

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade Tiền vệ

36 4 2 6 0 Tiền vệ

22

Maílton dos Santos de Sá Hậu vệ

45 1 3 6 0 Hậu vệ

10

Giovanni Augusto Oliveira Cardoso Tiền vệ

34 0 2 5 1 Tiền vệ

12

Leonardo da Silva Vieira Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

3

Eduardo Vinicius Domachowski Hậu vệ

33 0 0 5 0 Hậu vệ

17

Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bruno Matias dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Róbson Michael Signorini Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Artur de Souza Thủ môn

136 0 0 0 0 Thủ môn

28

Joao Vithor Hanthorne da Silva Tiền vệ

136 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Dionatan Augusto Barbosa Hậu vệ

136 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Lukas Graff Rocha Tiền vệ

136 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Vinicius Arlindo Preuss Hậu vệ

136 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Henrique Ristow Zen Tiền vệ

136 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Alex Ruan Vasconcelos Ferreira Hậu vệ

60 6 1 19 2 Hậu vệ

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Jhonnathan Espedito Coco Wagner Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

27

Eduardo Luiz Person Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Vitor Gustavo da Silva Becker Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Italo de Vargas da Rosa Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

97

Lucas Baptista Félix Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

João Paulo Ribeiro Sovinski Thủ môn

20 0 1 0 0 Thủ môn

37

Walter David Clar Fritz Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

70

Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Gabriel de Souza Inocencio Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Pedro Victor Martins Silva Costa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Brusque

Chapecoense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brusque: 0T - 3H - 2B) (Chapecoense: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/10/2024

Hạng Nhất Brazil

Brusque

0 : 1

(0-0)

Chapecoense

14/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Chapecoense

1 : 1

(0-1)

Brusque

24/01/2024

Catarinense 1 Brasil

Brusque

0 : 0

(0-0)

Chapecoense

04/03/2023

Catarinense 1 Brasil

Chapecoense

0 : 0

(0-0)

Brusque

20/08/2022

Hạng Nhất Brazil

Chapecoense

1 : 0

(0-0)

Brusque

Phong độ gần nhất

Brusque

Phong độ

Chapecoense

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brusque

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

18/01/2025

Brusque

Avaí

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.78

0.82 2.0 0.80

H
X

Catarinense 1 Brasil

15/01/2025

Marcílio Dias

Brusque

0 0

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.90 2.0 0.86

H
X

Hạng Nhất Brazil

24/11/2024

América Mineiro

Brusque

3 0

(2) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Brazil

17/11/2024

Brusque

Guarani

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.95

0.83 1.75 0.93

T
T

Hạng Nhất Brazil

12/11/2024

Paysandu

Brusque

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.93

0.92 2.25 0.94

H
X

Chapecoense

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Chapecoense

Marcílio Dias

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.71

T
X

Catarinense 1 Brasil

15/01/2025

Caravaggio

Chapecoense

1 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

- - -

B

Hạng Nhất Brazil

24/11/2024

Mirassol

Chapecoense

1 0

(1) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.80 2.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Brazil

17/11/2024

Chapecoense

Coritiba

2 1

(0) (1)

1.01 -0.5 0.83

0.97 2.25 0.80

T
T

Hạng Nhất Brazil

10/11/2024

Sport Recife

Chapecoense

1 1

(0) (0)

0.98 -1.25 0.9

0.92 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất