Catarinense 1 Brasil - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Arena Condá
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.92 2.0 0.71
- - -
- - -
2.00 3.10 4.10
0.80 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
2.87 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Mancha
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
46’
Felipe Manoel
Felipe Baiano
-
Đang cập nhật
Mário Sérgio Pereira
56’ -
Maílton
Mário Sérgio Pereira
57’ -
58’
Đang cập nhật
Lucas Costa
-
Đang cập nhật
Maílton
59’ -
Giovanni Augusto
Eduardo Person
60’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
61’ -
62’
Lucas Costa
Brendon Valenca Sobral
-
63’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Maílton
Gabriel Inocêncio
65’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
Đang cập nhật
Vinicius Balieiro
70’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
74’ -
78’
Đang cập nhật
Bruno Leonardo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
48%
52%
3
4
14
16
325
344
8
11
5
3
2
0
Chapecoense Marcílio Dias
Chapecoense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo
4-2-3-1 Marcílio Dias
Huấn luyện viên: Eduardo do Nascimento Souza
7
Márcio Antônio de Sousa Júnior
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
9
Mário Sérgio Pereira Júnior
9
Mário Sérgio Pereira Júnior
6
Gianluca Piola Minozzo
6
Gianluca Piola Minozzo
6
Gianluca Piola Minozzo
33
Bruno Leonardo dos Santos Covas
11
Gustavo de Souza
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
1
Erivelton Roque da Silva
1
Erivelton Roque da Silva
1
Erivelton Roque da Silva
7
Felipe Manoel Gonçalves
7
Felipe Manoel Gonçalves
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Márcio Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ |
67 | 8 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
33 Bruno Leonardo dos Santos Covas Hậu vệ |
72 | 7 | 0 | 16 | 2 | Hậu vệ |
9 Mário Sérgio Pereira Júnior Tiền đạo |
31 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Gianluca Piola Minozzo Hậu vệ |
75 | 4 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
99 Rafael dos Santos Cavalheira Natividade Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Maílton dos Santos de Sá Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Giovanni Augusto Oliveira Cardoso Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Leonardo da Silva Vieira Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Eduardo Vinicius Domachowski Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bruno Matias dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo de Souza Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Victor Guilherme da Silva Cavalcante Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Felipe Manoel Gonçalves Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Erivelton Roque da Silva Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Marcos Garbellotto Pedroso Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Vinicius Milani Bueno Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Rodrigues Costa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Silvio Henderson Santos de Freitas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcos Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo de Oliveira Modesto da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Levi Tiền đạo |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gabriel de Souza Inocencio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Pedro Victor Martins Silva Costa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jhonnathan Espedito Coco Wagner Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Eduardo Luiz Person Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Vitor Gustavo da Silva Becker Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Lucas Baptista Félix Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 João Paulo Ribeiro Sovinski Thủ môn |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Italo de Vargas da Rosa Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Walter David Clar Fritz Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Denner Tiền vệ |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gerson Abimael Lima Sousa Hậu vệ |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 José Tadeu Martins Júnior Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Anderson Paulo Gavineski Thủ môn |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Geovany Soares Tiền đạo |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Daniel Bonassa Tiền vệ |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Brendon Valença Sobral Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe dos Santos Mosca Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Italo Magnata Tiền đạo |
149 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Luis Felipe Carvalho Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luan Gabriel Rodrigues Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chapecoense
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
2 : 1
(0-0)
Chapecoense
Copa do Brasil
Marcílio Dias
1 : 0
(0-0)
Chapecoense
Catarinense 1 Brasil
Chapecoense
3 : 0
(1-0)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Chapecoense
1 : 2
(1-1)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Chapecoense
1 : 1
(0-1)
Marcílio Dias
Chapecoense
Marcílio Dias
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chapecoense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Caravaggio Chapecoense |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Mirassol Chapecoense |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Chapecoense Coritiba |
2 1 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.83 |
0.97 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sport Recife Chapecoense |
1 1 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.9 |
0.92 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chapecoense Novorizontino |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0 0.73 |
0.87 1.75 0.97 |
B
|
T
|
Marcílio Dias
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Marcílio Dias Brusque |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.86 |
H
|
X
|
|
17/03/2024 |
Marcílio Dias Brusque |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
02/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
4 1 (2) (0) |
0.83 -0.5 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
28/02/2024 |
Marcílio Dias Vasco da Gama |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27