GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 01/02/2025 19:00

SVĐ: Estádio Municipal Josué Annoni

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Josué Annoni

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Chapecoense Criciúma

Đội hình

Chapecoense 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Chapecoense VS Criciúma

4-2-3-1 Criciúma

Huấn luyện viên:

7

Márcio Antônio de Sousa Júnior

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

9

Mário Sérgio Pereira Júnior

9

Mário Sérgio Pereira Júnior

6

Gianluca Piola Minozzo

6

Gianluca Piola Minozzo

6

Gianluca Piola Minozzo

33

Bruno Leonardo dos Santos Covas

45

Arthur Caíke

88

Barreto

88

Barreto

88

Barreto

88

Barreto

29

Tobias Figueiredo

29

Tobias Figueiredo

29

Tobias Figueiredo

22

Marcelo Hermes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

Đội hình xuất phát

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Márcio Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ

69 8 7 10 0 Tiền vệ

33

Bruno Leonardo dos Santos Covas Hậu vệ

74 7 0 16 2 Hậu vệ

9

Mário Sérgio Pereira Júnior Tiền đạo

33 7 0 4 0 Tiền đạo

6

Gianluca Piola Minozzo Hậu vệ

77 4 5 7 0 Hậu vệ

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade Tiền vệ

37 4 2 6 0 Tiền vệ

22

Maílton dos Santos de Sá Hậu vệ

46 1 3 6 0 Hậu vệ

10

Giovanni Augusto Oliveira Cardoso Tiền vệ

34 0 2 5 1 Tiền vệ

12

Leonardo da Silva Vieira Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

3

Eduardo Vinicius Domachowski Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

17

Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bruno Matias dos Santos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Criciúma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Arthur Caíke Tiền đạo

35 5 1 3 0 Tiền đạo

22

Marcelo Hermes Hậu vệ

94 4 9 10 1 Hậu vệ

3

Rodrigo Fagundes Hậu vệ

86 4 4 17 2 Hậu vệ

29

Tobias Figueiredo Hậu vệ

38 3 0 6 0 Hậu vệ

88

Barreto Tiền vệ

63 2 1 11 2 Tiền vệ

6

Ronald Tiền vệ

34 1 2 7 0 Tiền vệ

8

Newton Tiền vệ

34 1 1 4 0 Tiền vệ

13

Jonathan Hậu vệ

63 0 2 6 1 Hậu vệ

1

Gustavo Thủ môn

89 0 0 13 1 Thủ môn

50

Jhonata Robert Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Pedro Rocha Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Pedro Victor Martins Silva Costa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Jhonnathan Espedito Coco Wagner Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

27

Eduardo Luiz Person Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Vitor Gustavo da Silva Becker Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Italo de Vargas da Rosa Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

97

Lucas Baptista Félix Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

João Paulo Ribeiro Sovinski Thủ môn

21 0 1 0 0 Thủ môn

37

Walter David Clar Fritz Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

70

Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Gabriel de Souza Inocencio Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Criciúma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kauã Moroso Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

17

Matheusinho Tiền vệ

34 5 3 3 0 Tiền vệ

99

Eduardo Melo Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Hiago Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Yannick Bolasie Tiền đạo

37 6 4 3 0 Tiền đạo

19

Ruan Vitor Oliveira Cardoso Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Eliédson Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Dudu Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Ruan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Alisson Thủ môn

89 0 0 2 0 Thủ môn

33

Walisson Maia Hậu vệ

81 1 2 14 1 Hậu vệ

Chapecoense

Criciúma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chapecoense: 1T - 2H - 2B) (Criciúma: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Catarinense 1 Brasil

Criciúma

2 : 0

(1-0)

Chapecoense

14/10/2023

Hạng Nhất Brazil

Criciúma

1 : 2

(0-1)

Chapecoense

24/06/2023

Hạng Nhất Brazil

Chapecoense

1 : 1

(0-1)

Criciúma

22/01/2023

Catarinense 1 Brasil

Chapecoense

1 : 1

(0-0)

Criciúma

25/09/2022

Hạng Nhất Brazil

Criciúma

2 : 0

(1-0)

Chapecoense

Phong độ gần nhất

Chapecoense

Phong độ

Criciúma

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chapecoense

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

29/01/2025

Chapecoense

Avaí

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

26/01/2025

Concórdia Atlético Clube

Chapecoense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Brusque

Chapecoense

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.94 2.0 0.70

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Chapecoense

Marcílio Dias

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.71

T
X

Catarinense 1 Brasil

15/01/2025

Caravaggio

Chapecoense

1 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

- - -

B

Criciúma

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

30/01/2025

Criciúma

Joinville

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

26/01/2025

Criciúma

Barra FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

23/01/2025

Figueirense

Criciúma

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.83

0.96 2.0 0.83

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Criciúma

Concórdia Atlético Clube

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Bragantino

Criciúma

5 1

(2) (1)

0.92 -1.25 0.98

0.92 2.75 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất