Catarinense 1 Brasil - 15/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio Domingos Machado de Lima
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 3/4 0.76
- - -
- - -
- - -
2.37 2.75 3.60
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.20 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Sérgio
Matheus Galdezani
54’ -
Đang cập nhật
Péricles
57’ -
62’
Đang cập nhật
João Miguel
-
68’
Natan Costa
Juliano
-
Kerlly
Elcarlos
73’ -
Gabriel Biteco
Pedro Inácio Cella
83’ -
84’
Giovani Albuquerque
Diego Lanzarini de Souza
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
61%
39%
0
2
17
12
407
255
12
14
2
0
2
1
Concórdia Atlético Clube Barra FC
Concórdia Atlético Clube 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Emerson Cris Hartkopp
4-2-1-3 Barra FC
Huấn luyện viên: Renan Brito Soares
1
Rodrigo
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
3
Gustavo Brandão
3
Gustavo Brandão
2
Gabriel Bitencourt
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
11
Marcelinho
9
Alex Henrique
9
Alex Henrique
9
Alex Henrique
9
Alex Henrique
2
Muriel
2
Muriel
4
Wesley Matos
4
Wesley Matos
4
Wesley Matos
7
Matheus Roldan Santos
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rodrigo Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Brandão Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Augusto de Lima Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Patryck Annes Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Foguinho Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Péricles Mattiello Maier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Pinheiro Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barra FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marcelinho Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Matheus Roldan Santos Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Muriel Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Wesley Matos Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Alex Henrique Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Matheus Carvalho Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ewerton Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
14 Gabriel Jesus Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Degê Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Emerson Júnior Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Elton Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luiz Felipe Lenger Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Luan Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Antonio Alexandre Villa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Galdezani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Cella Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Índio Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Felipe Siedekum Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barra FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alvaro Rodrigues Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 João Lopes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Adilson Bahia Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Lanzarini Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eduardo Guedes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gelson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Julio Cesar Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Murilo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Thiago Santos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kaike Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 João Miguel da Costa Pereira Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Bruno Azevedo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Concórdia Atlético Clube
Barra FC
Catarinense 1 Brasil
Barra FC
3 : 0
(0-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 0
(0-0)
Barra FC
Catarinense 1 Brasil
Barra FC
0 : 1
(0-1)
Concórdia Atlético Clube
Concórdia Atlético Clube
Barra FC
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Concórdia Atlético Clube
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Concórdia Atlético Clube Avaí |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Hercílio Luz Concórdia Atlético Clube |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/02/2024 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Marcílio Dias |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Barra FC Concórdia Atlético Clube |
3 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.95 2.0 0.81 |
B
|
T
|
Barra FC
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Criciúma Barra FC |
2 1 (2) (1) |
0.70 -1.0 1.10 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
21/03/2024 |
Barra FC Criciúma |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Figueirense Barra FC |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Barra FC Figueirense |
1 3 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Barra FC Hercílio Luz |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21