Catarinense 1 Brasil - 02/03/2024 19:30
SVĐ: Estádio Domingos Machado de Lima
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 1/4 0.80
0.75 2.0 0.92
- - -
- - -
3.25 3.10 2.05
- - -
- - -
- - -
- - -
0.77 0.75 0.98
- - -
- - -
4.00 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Willian Alves
16’ -
19’
Đang cập nhật
Judson
-
Đang cập nhật
Marcos Vinicius de Oliveira
25’ -
42’
Đang cập nhật
Rafael Gava
-
Vinicius Nucci Espósito
Pedro Henrique da Silva Alves
46’ -
54’
Tiago Pagnussat
Jonathan
-
Miguel Perin
Caio
60’ -
68’
Gabriel Poveda
Ademilson
-
Gustavo Barbosa
Nadson
81’ -
88’
Đang cập nhật
Ademilson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
49%
51%
4
1
11
12
396
440
7
15
1
4
1
1
Concórdia Atlético Clube Avaí
Concórdia Atlético Clube 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Lucas Adami Isotton
4-2-1-3 Avaí
Huấn luyện viên: Eduardo de Souza Barroca
1
Rodrigo
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
3
Gustavo Brandão
3
Gustavo Brandão
2
Gabriel Bitencourt
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
9
Gabriel Poveda
23
Rafael Gava
23
Rafael Gava
23
Rafael Gava
23
Rafael Gava
11
Garcez
11
Garcez
27
Pedrinho
2
Kevin
2
Kevin
2
Kevin
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rodrigo Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Brandão Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Augusto de Lima Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Patryck Annes Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Foguinho Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Péricles Mattiello Maier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Pinheiro Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gabriel Poveda Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Pedrinho Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Garcez Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Kevin Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Rafael Gava Tiền vệ |
40 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Igor Bohn Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Tiago Pagnussat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Alan Costa Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Thales Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Judson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Castro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Felipe Siedekum Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Índio Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luiz Felipe Lenger Tiền đạo |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Alexandre Villa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Luan Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Cella Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Galdezani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Wanderson Barros de Sousa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Andrey Felisberto dos Santos Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Ademilson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Jonathan Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Gabriel Dias Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean Lucas Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Willian Maranhão Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 João Paulo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
31 César Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Roberto Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Gaspar Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Avaí
Catarinense 1 Brasil
Avaí
1 : 0
(1-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Avaí
2 : 1
(0-1)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Avaí
0 : 0
(0-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
1 : 1
(0-0)
Avaí
Concórdia Atlético Clube
Avaí
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Concórdia Atlético Clube
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Hercílio Luz Concórdia Atlético Clube |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/02/2024 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Marcílio Dias |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Barra FC Concórdia Atlético Clube |
3 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.95 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Brusque |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.92 2.0 0.87 |
T
|
H
|
Avaí
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2024 |
Avaí Barra FC |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Avaí Brusque |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
17/02/2024 |
Figueirense Avaí |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
12/02/2024 |
Avaí Criciúma |
2 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
08/02/2024 |
Joinville Avaí |
2 2 (0) (2) |
0.99 +0 0.89 |
0.82 2.25 0.84 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29