Catarinense 1 Brasil - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Heriberto Hülse
2 : 0
Đang chờ cập nhật
0.97 -1 0.82
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.53 3.70 6.50
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
2.20 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Talisson
47’ -
75’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Marcelo Hermes
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
52%
48%
0
1
0
2
385
355
15
3
3
0
0
2
Criciúma Concórdia Atlético Clube
Criciúma 4-4-2
Huấn luyện viên: Cláudio Tencati
4-4-2 Concórdia Atlético Clube
Huấn luyện viên: Emerson Cris Hartkopp
7
Fellipe Mateus
5
Matheus Trindade
5
Matheus Trindade
5
Matheus Trindade
5
Matheus Trindade
5
Matheus Trindade
5
Matheus Trindade
5
Matheus Trindade
5
Matheus Trindade
1
Kauã Moroso
1
Kauã Moroso
1
Rodrigo
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
3
Gustavo Brandão
3
Gustavo Brandão
2
Gabriel Bitencourt
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Fellipe Mateus Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rodrigo Fagundes Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kauã Moroso Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Talisson Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Matheus Trindade Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luciano Castan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jonathan Lemos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Werik Popó Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Juninho Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcelo Hermes Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Everton Morelli Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rodrigo Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Brandão Hậu vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Augusto de Lima Hậu vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Patryck Annes Hậu vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Foguinho Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Péricles Mattiello Maier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Pinheiro Tiền đạo |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ruan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Barros Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Caique Santos Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jhonata Robert Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Léo Alaba Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Hiago Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Léo Gonçalves Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Eliédson Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Eduardo Melo Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Petterson Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Eliel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luiz Felipe Lenger Tiền đạo |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Alexandre Villa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Luan Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Cella Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Galdezani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Felipe Siedekum Hậu vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Índio Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Criciúma
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
1 : 2
(0-1)
Criciúma
Catarinense 1 Brasil
Criciúma
0 : 0
(0-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 0
(0-0)
Criciúma
Catarinense 1 Brasil
Criciúma
2 : 1
(0-1)
Concórdia Atlético Clube
Criciúma
Concórdia Atlético Clube
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Criciúma
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Bragantino Criciúma |
5 1 (2) (1) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Criciúma Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.15 +0 0.70 |
0.83 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Criciúma Corinthians |
2 4 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Fluminense Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.03 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Criciúma Vitória |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Concórdia Atlético Clube
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Concórdia Atlético Clube Barra FC |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.76 |
- - - |
B
|
||
02/03/2024 |
Concórdia Atlético Clube Avaí |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Hercílio Luz Concórdia Atlético Clube |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/02/2024 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Marcílio Dias |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23