Catarinense 1 Brasil - 21/02/2024 23:00
SVĐ: Arena Joinville
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/2 -0.98
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.72 3.10 4.75
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.98 1.0 0.70
- - -
- - -
2.40 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bruno Silva
8’ -
21’
Đang cập nhật
Matheus Henrique Costa Baseggio
-
Diego Renan
Warley
31’ -
46’
Keslley
Wendel Barros
-
52’
Vinicius Nucci Espósito
Tetê
-
64’
Đang cập nhật
Vinicius Nucci Espósito
-
69’
Đang cập nhật
Jean Carlos
-
73’
Vinicius Nucci Espósito
Tetê
-
Bruno Silva
Evanderson Costa
74’ -
77’
Gustavo Barbosa
Zé Vitor
-
Guilherme Cachoeira Silveira
Alisson Dakawazerekwa Xerente
83’ -
90’
Đang cập nhật
Jean Patrick
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
56%
44%
6
3
15
30
403
299
21
11
4
8
1
1
Joinville Concórdia Atlético Clube
Joinville 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio José dos Santos
4-2-3-1 Concórdia Atlético Clube
Huấn luyện viên: Lucas Adami Isotton
11
Guilherme Cachoeira Silveira
2
Diego Renan
2
Diego Renan
2
Diego Renan
2
Diego Renan
10
Warley
10
Warley
1
Pedro Henrique
1
Pedro Henrique
1
Pedro Henrique
7
Vitor Leque
4
Perema
5
Matheus Baseggio
5
Matheus Baseggio
5
Matheus Baseggio
5
Matheus Baseggio
5
Matheus Baseggio
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
2
Ryan
2
Ryan
2
Ryan
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Guilherme Cachoeira Silveira Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vitor Leque Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Warley Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Henrique Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Diego Renan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Carlos Alexandre Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Alisson Hậu vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcus Vinicius Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Lucas Sá Tiền vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Philippe Costa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Perema Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcos Vinicius de Oliveira Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean Carlos Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Alves Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Baseggio Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tetê Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Souza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Jean Patrick Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Barbosa Tiền đạo |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Keslley Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Evanderson Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yalle Rodrigues de Farias Hậu vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Danilo Matielo Tiền vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Caio Ghisleri Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Souza Hậu vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kadu Tiền vệ |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Mendes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Índio Tiền đạo |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 Pedro Nagel Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Derick Ferreira dos Anjos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Vinicius Nucci Espósito Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Zé Vitor Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Henrique da Silva Alves Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kendy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Victor Diniz Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dioclecio Neneca Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Wendel Barros Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Caio Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joao Henrique Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Joinville
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
1 : 0
(0-0)
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Joinville
1 : 3
(1-1)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Joinville
1 : 1
(1-1)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Joinville
2 : 1
(2-1)
Concórdia Atlético Clube
Joinville
Concórdia Atlético Clube
0% 80% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Joinville
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Barra FC Joinville |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.93 2.25 0.73 |
H
|
X
|
|
10/02/2024 |
Chapecoense Joinville |
2 3 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
08/02/2024 |
Joinville Avaí |
2 2 (0) (2) |
0.99 +0 0.89 |
0.82 2.25 0.84 |
H
|
T
|
|
04/02/2024 |
Brusque Joinville |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
02/02/2024 |
Hercílio Luz Joinville |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Concórdia Atlético Clube
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Marcílio Dias |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Barra FC Concórdia Atlético Clube |
3 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.95 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Brusque |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.92 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/02/2024 |
Chapecoense Concórdia Atlético Clube |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/02/2024 |
Figueirense Concórdia Atlético Clube |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.83 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 28