Catarinense 1 Brasil - 18/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio Orlando Scarpelli
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.78 1.75 0.98
- - -
- - -
1.90 3.10 4.10
0.95 10 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.88 0.75 0.86
- - -
- - -
2.75 1.83 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Mateus Mendes
-
Samuel Toscas
Jhony Douglas
37’ -
Đang cập nhật
João Lucas
45’ -
46’
Mateus Mendes
Léo Herrero
-
49’
Đang cập nhật
Alison
-
51’
Đang cập nhật
Léo Herrero
-
Marlyson
Camilo
59’ -
69’
Alison
Filipe Fraga
-
Jhony Douglas
Rafael Santos
70’ -
Rodrigo
JP Iseppe
74’ -
76’
Đang cập nhật
Kadu Barone
-
Đang cập nhật
Lucas Mineiro
79’ -
81’
Emanuel Jesus dos Santos
Đang cập nhật
-
90’
Alex Henrique
Ingro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
56%
44%
1
3
19
15
415
300
11
11
4
1
2
2
Figueirense Hercílio Luz
Figueirense 4-4-2
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
4-4-2 Hercílio Luz
Huấn luyện viên: Eduardo do Nascimento Souza
12
Fabricio Barros Santana
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
31
Matheus Alves Soares
31
Matheus Alves Soares
11
Ingro Marreiros Da Cruz
3
Genisson Correia dos Santos
3
Genisson Correia dos Santos
3
Genisson Correia dos Santos
3
Genisson Correia dos Santos
3
Genisson Correia dos Santos
3
Genisson Correia dos Santos
3
Genisson Correia dos Santos
3
Genisson Correia dos Santos
1
Renan Rocha
1
Renan Rocha
Figueirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fabricio Barros Santana Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Iury de Oliveira Nascimento Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Matheus Alves Soares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ligger Moreira Malaquias Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Conceição Toscas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 João Lucas Vilela de Sousa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Rodrigo Vasconcelos Oliveira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jhony Douglas Santiago Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Santiago Oliveira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kayke Moreno de Andrade Rodrigues Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Marlyson Conceição Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hercílio Luz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ingro Marreiros Da Cruz Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Julio Alves de Paula Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Renan Rocha Thủ môn |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas dos Santos Lopes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Genisson Correia dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alisson Pereira Santana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mateus Mendes Ferreira Pires Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Emanuel Jesus dos Santos Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alison José da Silva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Richard Cossoniche da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Alex Henrique José Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Figueirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rafael dos Santos Bezerra Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Eudes Ruan de Sousa Carneiro Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 João Pedro de Souza Iseppe Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabriel de Morais Gomes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Léo Maia Hậu vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Soares Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Leonan José Valandro Gomes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Fernando Camilo Farias Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Felipe Santiago Gnoatto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Reifit Alves de Faria Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Antônio Carlos Martins Júnior Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Nicolás Miguel Morsch Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Hercílio Luz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Leonardo Herrero Gomes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Luiz Felipe Santos da Cruz Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Eduardo Barone Barboza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Caique Brito Tiền đạo |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filipe Fortes Fraga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Neris Graça Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Felipe Mathias Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Igor Pavan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Figueirense
Hercílio Luz
Catarinense 1 Brasil
Figueirense
0 : 0
(0-0)
Hercílio Luz
Catarinense 1 Brasil
Hercílio Luz
0 : 0
(0-0)
Figueirense
Catarinense 1 Brasil
Figueirense
0 : 1
(0-1)
Hercílio Luz
Catarinense 1 Brasil
Figueirense
1 : 1
(0-1)
Hercílio Luz
Catarinense 1 Brasil
Hercílio Luz
0 : 0
(0-0)
Figueirense
Figueirense
Hercílio Luz
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Figueirense
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Joinville Figueirense |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.96 2.25 0.69 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Volta Redonda Figueirense |
1 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Figueirense EC São José |
1 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.81 2.0 0.99 |
B
|
H
|
|
11/08/2024 |
Figueirense Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Botafogo PB Figueirense |
3 2 (0) (1) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Hercílio Luz
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 |
Criciúma Hercílio Luz |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Hercílio Luz Criciúma |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
02/03/2024 |
Barra FC Hercílio Luz |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Hercílio Luz Concórdia Atlético Clube |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.79 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Brusque Hercílio Luz |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 16