VĐQG Brazil - 04/12/2024 23:00
SVĐ: Estádio Heriberto Hülse
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.87 0 0.70
0.83 2.5 0.98
- - -
- - -
3.10 3.60 2.20
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
-0.91 0 0.73
0.83 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Ayrton Lucas
Guillermo Varela
-
Matheusinho
Marquinhos Gabriel
46’ -
60’
Matheus Gonçalves
Luiz Araújo
-
Barreto
Pedro Rocha
61’ -
69’
Đang cập nhật
Luiz Araújo
-
71’
Đang cập nhật
Bruno Henrique
-
75’
Ayrton Lucas
Wesley
-
Yannick Bolasie
Jhonata Robert
78’ -
85’
Erick Pulgar
Luiz Araújo
-
87’
Bruno Henrique
João Cunha
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
38%
62%
4
4
16
6
367
633
16
12
4
6
1
0
Criciúma Flamengo
Criciúma 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Cláudio Tencati
4-3-1-2 Flamengo
Huấn luyện viên: Filipe Luis Kasmirski
11
Yannick Bolasie
29
Tobias Figueiredo
29
Tobias Figueiredo
29
Tobias Figueiredo
29
Tobias Figueiredo
22
Marcelo Hermes
22
Marcelo Hermes
22
Marcelo Hermes
17
Matheusinho
45
Arthur Caíke
45
Arthur Caíke
27
Bruno Henrique
37
Carlos Alcaraz
37
Carlos Alcaraz
37
Carlos Alcaraz
37
Carlos Alcaraz
23
David Luiz
23
David Luiz
5
Erick Pulgar
5
Erick Pulgar
5
Erick Pulgar
6
Ayrton Lucas
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yannick Bolasie Tiền đạo |
35 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Matheusinho Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Arthur Caíke Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Marcelo Hermes Tiền vệ |
94 | 4 | 9 | 11 | 1 | Tiền vệ |
29 Tobias Figueiredo Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
88 Barreto Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
14 Miguel Trauco Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Walisson Maia Hậu vệ |
81 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Ronald Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Gustavo Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 14 | 1 | Thủ môn |
20 Dudu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Bruno Henrique Tiền đạo |
85 | 9 | 2 | 13 | 2 | Tiền đạo |
6 Ayrton Lucas Hậu vệ |
98 | 8 | 8 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 David Luiz Hậu vệ |
86 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Erick Pulgar Tiền vệ |
73 | 2 | 4 | 22 | 0 | Tiền vệ |
37 Carlos Alcaraz Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Fabrício Bruno Hậu vệ |
102 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Guillermo Varela Hậu vệ |
81 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 Evertton Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Matheus Gonçalves Tiền vệ |
73 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Gonzalo Plata Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Matheus Cunha Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Pedro Rocha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Patrick de Paula Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Vizeu Tiền đạo |
62 | 12 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
13 Jonathan Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Eliédson Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Jhonata Robert Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Werik Popó Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Alisson Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
80 Ruan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fellipe Mateus Tiền vệ |
88 | 11 | 11 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Marquinhos Gabriel Tiền vệ |
78 | 5 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
27 Claudinho Hậu vệ |
89 | 9 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luiz Araújo Tiền đạo |
72 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
61 João Cunha Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Felipe Teresa Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 João Alves Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Wesley Hậu vệ |
95 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Da Mata Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Guilherme Henrique Bernardineli Gomes Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Léo Ortiz Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Fabiano Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucas Furtado Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Michael Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Allan Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Criciúma
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
2 : 1
(0-1)
Criciúma
Criciúma
Flamengo
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Criciúma
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Criciúma Corinthians |
2 4 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Fluminense Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.03 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Criciúma Vitória |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cruzeiro Criciúma |
2 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.82 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Internacional Criciúma |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 1.06 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Flamengo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Flamengo Internacional |
3 2 (3) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Cuiabá Flamengo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Flamengo Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Atlético Mineiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21