- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Criciúma Joinville
Criciúma 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Joinville
Huấn luyện viên:
45
Arthur Caíke
88
Barreto
88
Barreto
88
Barreto
88
Barreto
29
Tobias Figueiredo
29
Tobias Figueiredo
29
Tobias Figueiredo
22
Marcelo Hermes
3
Rodrigo Fagundes
3
Rodrigo Fagundes
1
Bruno Pianissolla
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
2
Danilo José Belão
4
Gutieri Tomelin
4
Gutieri Tomelin
4
Gutieri Tomelin
3
Marinaldo dos Santos Oliveira
3
Marinaldo dos Santos Oliveira
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Arthur Caíke Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Marcelo Hermes Hậu vệ |
94 | 4 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Rodrigo Fagundes Hậu vệ |
86 | 4 | 4 | 17 | 2 | Hậu vệ |
29 Tobias Figueiredo Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
88 Barreto Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
6 Ronald Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Newton Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Jonathan Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Gustavo Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 13 | 1 | Thủ môn |
50 Jhonata Robert Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pedro Rocha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bruno Pianissolla Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo José Belão Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marinaldo dos Santos Oliveira Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Gutieri Tomelin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonardo Rigo da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Vinicius Alexandre Pinto Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kennedy Anderson Gomes Ferreira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Breno Santos Ignacio Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 João Gabriel Ferreira Macario Dias Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cristian Renato Gonçalves Riquelme Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rickelme Lopes de Sousa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Hiago Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Yannick Bolasie Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Ruan Vitor Oliveira Cardoso Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eliédson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Dudu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ruan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Alisson Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Walisson Maia Hậu vệ |
81 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
12 Kauã Moroso Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Matheusinho Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Eduardo Melo Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ernandes Dias Luz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 João Henrique Camargo Mafra Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rodrigo Bazilio da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Danilo Barreto Matielo da Costa Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Herlison Caion de Sousa Ferreira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlos Alexandre Silva Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Erick Victor Santos Crispim Tiền vệ |
155 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Paulo de Souza Junior Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ryan Salles de Oliveira Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Itamir de Sá Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Criciúma
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Joinville
0 : 0
(0-0)
Criciúma
Catarinense 1 Brasil
Criciúma
1 : 1
(0-0)
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Joinville
1 : 0
(1-0)
Criciúma
Catarinense 1 Brasil
Joinville
0 : 1
(0-1)
Criciúma
Criciúma
Joinville
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Criciúma
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Criciúma Barra FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Figueirense Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.83 |
0.96 2.0 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Criciúma Concórdia Atlético Clube |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Bragantino Criciúma |
5 1 (2) (1) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Criciúma Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.15 +0 0.70 |
0.83 2.5 0.98 |
B
|
T
|
Joinville
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Joinville Brusque |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.68 1.75 0.96 |
|||
19/01/2025 |
Barra FC Joinville |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.03 |
0.80 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Joinville Figueirense |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.96 2.25 0.69 |
H
|
X
|
|
16/03/2024 |
Avaí Joinville |
4 0 (3) (0) |
0.83 -0.5 0.90 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14