VĐQG Brazil - 08/12/2024 19:00
SVĐ: Estádio Cicero de Souza Marques
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.98
0.92 2.75 0.94
- - -
- - -
1.40 4.75 7.50
0.86 10.75 0.86
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.87
-0.90 1.25 0.78
- - -
- - -
1.90 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Juninho Capixaba
13’ -
Andrés Hurtado
Vinicinho
30’ -
39’
Marcelo Hermes
Rodrigo Fagundes
-
Đang cập nhật
Vinicinho
41’ -
Jhon Jhon
Eduardo Sasha
53’ -
59’
Đang cập nhật
Newton
-
60’
Jonathan
Dudu
-
61’
Pedro Rocha
Yannick Bolasie
-
Eduardo Sasha
Henry Mosquera
68’ -
Lucas Evangelista
Henry Mosquera
69’ -
Vinicinho
Guilherme Lopes
73’ -
77’
Jhonata Robert
Eliédson
-
Pedro Henrique
Douglas Mendes
80’ -
Henry Mosquera
Jhon Jhon
81’ -
88’
Đang cập nhật
Yannick Bolasie
-
89’
Đang cập nhật
Yannick Bolasie
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
48%
52%
3
3
9
13
294
324
18
7
8
4
0
0
Bragantino Criciúma
Bragantino 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fernando Seabra
4-2-3-1 Criciúma
Huấn luyện viên: Cláudio Tencati
19
Eduardo Sasha
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
10
Lincoln
10
Lincoln
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
45
Arthur Caíke
88
Barreto
88
Barreto
88
Barreto
88
Barreto
29
Tobias Figueiredo
29
Tobias Figueiredo
29
Tobias Figueiredo
22
Marcelo Hermes
3
Rodrigo Fagundes
3
Rodrigo Fagundes
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Sasha Tiền đạo |
73 | 15 | 7 | 12 | 1 | Tiền đạo |
29 Juninho Capixaba Hậu vệ |
69 | 5 | 2 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
76 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Jhon Jhon Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jadsom Tiền vệ |
76 | 1 | 0 | 21 | 1 | Tiền vệ |
54 Vinicinho Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cleiton Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 9 | 2 | Thủ môn |
34 Andrés Hurtado Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Arthur Caíke Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Marcelo Hermes Hậu vệ |
95 | 4 | 9 | 11 | 1 | Hậu vệ |
3 Rodrigo Fagundes Hậu vệ |
87 | 4 | 4 | 17 | 2 | Hậu vệ |
29 Tobias Figueiredo Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
88 Barreto Tiền vệ |
62 | 2 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
6 Ronald Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Newton Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Jonathan Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Gustavo Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 14 | 1 | Thủ môn |
50 Jhonata Robert Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pedro Rocha Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Vitinho Tiền đạo |
86 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền đạo |
40 Lucão Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Eric Ramires Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
86 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Victor Mota Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gustavinho Tiền vệ |
91 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Kauan Martins Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Raul Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Henry Mosquera Tiền đạo |
69 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
36 Luan Cândido Hậu vệ |
73 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Ruan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Alisson Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Walisson Maia Hậu vệ |
82 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
99 Eduardo Melo Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kauã Moroso Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Matheusinho Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Bolasie Tiền đạo |
36 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Hiago Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ruan Vitor Oliveira Cardoso Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eliédson Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Dudu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bragantino
Criciúma
VĐQG Brazil
Criciúma
1 : 0
(1-0)
Bragantino
Bragantino
Criciúma
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bragantino
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Athletico PR Bragantino |
1 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.06 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bragantino Cruzeiro |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Internacional Bragantino |
4 1 (2) (1) |
0.99 -1 0.90 |
0.94 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bragantino São Paulo |
1 1 (1) (1) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Atlético GO Bragantino |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
H
|
X
|
Criciúma
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Criciúma Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.15 +0 0.70 |
0.83 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Criciúma Corinthians |
2 4 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Fluminense Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.03 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Criciúma Vitória |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cruzeiro Criciúma |
2 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.82 2.25 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20