Bragantino
Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Faria Caixinha
Sân vận động: Estádio Nabi Abi Chedid
08/12
Bragantino
Criciúma
5 : 1
2 : 1
Criciúma
0.92 -1.25 0.98
0.92 2.75 0.94
0.92 2.75 0.94
05/12
Athletico PR
Bragantino
1 : 2
0 : 1
Bragantino
0.86 +0.25 -0.94
0.92 2.25 0.98
0.92 2.25 0.98
01/12
Bragantino
Cruzeiro
1 : 1
1 : 0
Cruzeiro
-0.98 -0.5 0.90
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
24/11
Internacional
Bragantino
4 : 1
2 : 1
Bragantino
0.99 -1 0.90
0.94 2.5 0.86
0.94 2.5 0.86
20/11
Bragantino
São Paulo
1 : 1
1 : 1
São Paulo
-0.90 -0.25 0.79
0.80 2.0 0.98
0.80 2.0 0.98
09/11
Atlético GO
Bragantino
0 : 0
0 : 0
Bragantino
0.97 +0 0.95
0.78 2.25 0.94
0.78 2.25 0.94
02/11
Bragantino
Cuiabá
0 : 0
0 : 0
Cuiabá
0.92 -0.75 0.98
0.78 2.0 0.90
0.78 2.0 0.90
26/10
Bragantino
Botafogo
0 : 1
0 : 0
Botafogo
-0.93 +0.25 0.83
0.88 2.25 0.98
0.88 2.25 0.98
19/10
Vitória
Bragantino
1 : 0
0 : 0
Bragantino
0.92 -0.25 0.98
0.92 2.25 0.82
0.92 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
36 Luan Candido de Almeida Hậu vệ |
165 | 20 | 4 | 25 | 3 | 24 | Hậu vệ |
18 Thiago Nicolás Borbas Silva Tiền đạo |
84 | 16 | 4 | 13 | 1 | 23 | Tiền đạo |
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira Tiền vệ |
178 | 12 | 17 | 27 | 2 | 30 | Tiền vệ |
29 Luis Antonio da Rocha Junior Hậu vệ |
79 | 6 | 6 | 23 | 2 | 28 | Hậu vệ |
23 Raul Lo Goncalves Tiền vệ |
147 | 4 | 6 | 10 | 0 | 29 | Tiền vệ |
5 Jadson Meemyas de Oliveira da Silva Tiền vệ |
174 | 2 | 2 | 46 | 1 | 24 | Tiền vệ |
34 José Andrés Hurtado Cheme Hậu vệ |
107 | 2 | 2 | 8 | 0 | 24 | Hậu vệ |
1 Cleiton Schwengber Thủ môn |
226 | 2 | 0 | 19 | 2 | 28 | Thủ môn |
2 Leonardo Javier Realpe Montaño Hậu vệ |
161 | 0 | 0 | 8 | 1 | 24 | Hậu vệ |
40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo Thủ môn |
122 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | Thủ môn |