VĐQG Brazil - 19/10/2024 19:00
SVĐ: Estádio Manoel Barradas
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.98
0.92 2.25 0.82
- - -
- - -
2.20 3.10 3.50
0.86 9.75 0.94
- - -
- - -
0.69 0 -0.79
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wagner Leonardo
29’ -
Đang cập nhật
Thiago Carpini
34’ -
40’
Đang cập nhật
Jadsom
-
Gustavo Silva
Carlos Eduardo
46’ -
Đang cập nhật
Neris
47’ -
56’
Jadsom
Raul
-
Janderson
Zé Hugo
62’ -
Luan Santos
Filipe Machado
63’ -
Ricardo Ryller
Willian Oliveira
64’ -
Carlos Eduardo
Everaldo
78’ -
81’
Lucas Evangelista
Arthur Sousa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
50%
50%
1
2
15
8
396
406
11
9
3
1
2
0
Vitória Bragantino
Vitória 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa
4-2-3-1 Bragantino
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Faria Caixinha
4
Wagner Leonardo
7
Gustavo Silva
7
Gustavo Silva
7
Gustavo Silva
7
Gustavo Silva
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
16
Lucas Esteves
16
Lucas Esteves
16
Lucas Esteves
30
Matheusinho
28
Vitinho
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
36
Luan Cândido
36
Luan Cândido
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
10
Lincoln
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Wagner Leonardo Hậu vệ |
83 | 11 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
30 Matheusinho Tiền vệ |
77 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Arcanjo Thủ môn |
77 | 0 | 2 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Lucas Esteves Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Gustavo Silva Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Mota Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Janderson Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Raúl Cáceres Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ricardo Ryller Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Neris Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Luan Santos Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Vitinho Tiền vệ |
78 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
41 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Luan Cândido Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
68 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
30 Henry Mosquera Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Eduardo Santos Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadsom Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 19 | 1 | Tiền vệ |
40 Lucão Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Andrés Hurtado Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yuri Sena Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Leo Naldi Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Filipe Machado Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Pablo Santos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Bruno Uvini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Everaldo Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Zé Hugo Tiền đạo |
86 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Muriel Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Edu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Willian Oliveira Tiền vệ |
47 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Lawan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Carlos Eduardo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gustavinho Tiền vệ |
85 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Juninho Capixaba Hậu vệ |
61 | 5 | 2 | 19 | 1 | Hậu vệ |
23 Raul Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Arthur Sousa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Matheus Fernandes Tiền vệ |
60 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Eric Ramires Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
54 Vinicinho Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
78 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jhon Jhon Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Nathan Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
37 Fabrício Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vitória
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 1
(1-1)
Vitória
Vitória
Bragantino
40% 20% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Atlético Mineiro Vitória |
2 2 (2) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Internacional Vitória |
3 1 (1) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
||
21/09/2024 |
Vitória Juventude |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Atlético GO Vitória |
0 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
1.05 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Vitória Vasco da Gama |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.98 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Bragantino
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Bragantino Palmeiras |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Juventude Bragantino |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bragantino Internacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Atlético Mineiro Bragantino |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Bragantino Grêmio |
2 2 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.83 2.25 0.92 |
H
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 12
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 32