VĐQG Brazil - 01/12/2024 21:30
SVĐ: Estádio Cicero de Souza Marques
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.90
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
1.95 3.30 4.20
0.91 10 0.91
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
-0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
2.62 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jhon Jhon
Eduardo Sasha
6’ -
31’
Đang cập nhật
Álvaro Barreal
-
Đang cập nhật
Lucas Evangelista
45’ -
46’
Álvaro Barreal
Ramiro
-
Vinicinho
Henry Mosquera
64’ -
Pedro Henrique
Douglas Mendes
65’ -
70’
Đang cập nhật
Lucas Romero
-
72’
Lautaro Díaz
Tevis Gabriel Alves
-
Matheus Fernandes
Jadsom
73’ -
Đang cập nhật
Cleiton
79’ -
Vitinho
Kaique Kenji Takamura Correa
83’ -
85’
Đang cập nhật
Ramiro
-
90’
Lucas Silva
Jonathan Jesus
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
33%
67%
1
1
10
14
290
599
7
20
2
2
0
0
Bragantino Cruzeiro
Bragantino 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fernando Seabra
4-2-3-1 Cruzeiro
Huấn luyện viên: Fernando Diniz Silva
19
Eduardo Sasha
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
29
Juninho Capixaba
29
Juninho Capixaba
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
28
Vitinho
10
Matheus Pereira
21
Álvaro Barreal
21
Álvaro Barreal
21
Álvaro Barreal
21
Álvaro Barreal
3
Marlon
3
Marlon
16
Lucas Silva
16
Lucas Silva
16
Lucas Silva
12
William
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Sasha Tiền đạo |
71 | 15 | 7 | 12 | 1 | Tiền đạo |
28 Vitinho Tiền vệ |
84 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền vệ |
29 Juninho Capixaba Hậu vệ |
67 | 5 | 2 | 19 | 1 | Hậu vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
74 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Jhon Jhon Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Matheus Fernandes Tiền vệ |
65 | 2 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
54 Vinicinho Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cleiton Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 9 | 2 | Thủ môn |
34 Andrés Hurtado Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Pereira Tiền vệ |
71 | 10 | 16 | 17 | 0 | Tiền vệ |
12 William Hậu vệ |
91 | 4 | 12 | 19 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Hậu vệ |
90 | 4 | 5 | 15 | 3 | Hậu vệ |
16 Lucas Silva Tiền vệ |
81 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Álvaro Barreal Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Mateus Vital Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Lautaro Díaz Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Lucas Romero Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 11 | 3 | Tiền vệ |
43 João Marcelo Hậu vệ |
77 | 0 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Cássio Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Lucas Villalba Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Chumbinho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Lucão Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Raul Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadsom Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 21 | 1 | Tiền vệ |
50 Victor Mota Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Arthur Sousa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
84 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Henry Mosquera Tiền đạo |
67 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
36 Luan Cândido Hậu vệ |
71 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Fabrizio Peralta Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 João Wellington Japa Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Zé Ivaldo Hậu vệ |
57 | 4 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
41 Léo Aragão Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Kaique Kenji Takamura Correa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Jonathan Jesus Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ramiro Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
66 Tevis Gabriel Alves Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Wesley Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
6 Kaiki Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Anderson Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Bragantino
Cruzeiro
VĐQG Brazil
Cruzeiro
2 : 1
(1-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Cruzeiro
0 : 0
(0-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
0 : 3
(0-1)
Cruzeiro
Bragantino
Cruzeiro
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bragantino
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Internacional Bragantino |
4 1 (2) (1) |
0.99 -1 0.90 |
0.94 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bragantino São Paulo |
1 1 (1) (1) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Atlético GO Bragantino |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bragantino Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.78 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Bragantino Botafogo |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Cruzeiro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Cruzeiro Grêmio |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Racing Club Cruzeiro |
3 1 (2) (0) |
0.98 -0.25 0.89 |
0.93 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Corinthians Cruzeiro |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cruzeiro Criciúma |
2 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.82 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Cruzeiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.04 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 33