Cruzeiro
Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1921
Huấn luyện viên: Fernando Seabra
Sân vận động: Estádio Governador Magalhães Pinto
22/01
Athletic Club
Cruzeiro
0 : 0
0 : 0
Cruzeiro
0.80 +0.5 1.00
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
19/01
Cruzeiro
Tombense
1 : 0
1 : 0
Tombense
0.87 -0.5 0.85
0.82 2.25 0.81
0.82 2.25 0.81
08/12
Juventude
Cruzeiro
0 : 1
0 : 1
Cruzeiro
0.86 -0.25 -0.96
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
05/12
Cruzeiro
Palmeiras
1 : 2
0 : 0
Palmeiras
0.88 +0.5 -0.98
0.95 2.5 0.75
0.95 2.5 0.75
01/12
Bragantino
Cruzeiro
1 : 1
1 : 0
Cruzeiro
-0.98 -0.5 0.90
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ |
103 | 5 | 14 | 20 | 0 | 30 | Hậu vệ |
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ |
98 | 4 | 6 | 16 | 3 | 28 | Hậu vệ |
7 Mateus Da Silva Vital Assumpção Tiền vệ |
90 | 3 | 2 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
16 Lucas Silva Borges Tiền vệ |
85 | 3 | 2 | 9 | 0 | 32 | Tiền vệ |
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ |
79 | 2 | 2 | 10 | 0 | 32 | Tiền vệ |
2 Wesley David de Oliveira Andrade Hậu vệ |
73 | 1 | 1 | 1 | 2 | 25 | Hậu vệ |
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva Tiền đạo |
52 | 1 | 1 | 2 | 0 | 20 | Tiền đạo |
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ |
105 | 0 | 1 | 4 | 0 | 22 | Hậu vệ |
98 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 4 | 1 | 27 | Thủ môn |
31 Rafael Bilu Mudesto Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Tiền đạo |