Mineiro 1 Brasil - 06/02/2025 00:30
SVĐ: Estádio Raimundo Sampaio
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
América Mineiro Cruzeiro
América Mineiro 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Cruzeiro
Huấn luyện viên:
28
Fabio Augusto Luciano da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
16
Lucas Silva Borges
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
5
Walace Souza Silva
23
Fágner Conserva Lemos
23
Fágner Conserva Lemos
23
Fágner Conserva Lemos
1
Cássio Ramos
1
Cássio Ramos
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fabio Augusto Luciano da Silva Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marlon Matheus Lopes do Nascimento Hậu vệ |
72 | 3 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Adyson do Nascimento Soares Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Gaston Elizari Sedano Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo César Dantas da Silva Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Jonathas Cristian de Jesus Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Mateus Henrique Alves Silva Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Matheus Mendes Werneck de Oliveira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Cavalcante Silva Afonso Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Cauan Lucas Barros da Luz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Felipe Amaral Casarin Damasceno Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lucas Silva Borges Tiền vệ |
64 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Walace Souza Silva Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Cássio Ramos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Fágner Conserva Lemos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jonathan de Jesus Alves Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas Villalba Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Vinícius Oliveira Alencar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tevis Gabriel Alves Santos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Bolasie Yala Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Miqueias Cabral Evaristo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Cesar Alves Gonçalves Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Paulo Ricardo Alves Ibelli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Henrique Barcelos Silva Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Lucas Figueiredo dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Yago Santos de Andrade Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Raul Barcelos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Renato Marques de Oliveira Junior Tiền đạo |
62 | 11 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
25 David José Lopes do Couto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Benítez Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Kauã Diniz Rocha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ |
62 | 4 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
75 Rodrigo Henrique Santos de Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Eduardo de Oliveira Alves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lautaro Díaz Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Leonardo de Aragão Carvalho Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 João Wellington Gadelha Melo de Oliveira Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Matheus Henrique de Souza Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 11 | 3 | Tiền vệ |
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 8 | 3 | Hậu vệ |
33 Fabrizio José Peralta Ramírez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 João Marcelo Messias Ferreira Hậu vệ |
62 | 0 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
América Mineiro
Cruzeiro
Mineiro 1 Brasil
Cruzeiro
0 : 2
(0-0)
América Mineiro
VĐQG Brazil
Cruzeiro
1 : 1
(1-1)
América Mineiro
VĐQG Brazil
América Mineiro
0 : 4
(0-1)
Cruzeiro
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
2 : 1
(1-0)
Cruzeiro
Mineiro 1 Brasil
Cruzeiro
0 : 2
(0-1)
América Mineiro
América Mineiro
Cruzeiro
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
América Mineiro
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Betim América Mineiro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Atlético Mineiro América Mineiro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
América Mineiro Villa Nova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
América Mineiro Pouso Alegre |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.91 2.5 0.80 |
|||
20/01/2025 |
Uberlândia América Mineiro |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Cruzeiro
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Cruzeiro Uberlândia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Itabirito Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Cruzeiro Betim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Athletic Club Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Cruzeiro Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2