- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Itabirito Cruzeiro
Itabirito 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cruzeiro
Huấn luyện viên:
15
Bryan Silva Garcia
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
21
Daniel Fagundes
21
Daniel Fagundes
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
1
Rodolfo Pereira de Castro
16
Lucas Silva Borges
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
5
Walace Souza Silva
23
Fágner Conserva Lemos
23
Fágner Conserva Lemos
23
Fágner Conserva Lemos
1
Cássio Ramos
1
Cássio Ramos
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Bryan Silva Garcia Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Rodolfo Pereira de Castro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Fagundes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luanderson Placido Moraes dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Sallinas Ribeiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Serginho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 David Lucas Coelho Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Leonardo Reis Fernandes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ramon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 João Alves de Assis Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Luan Michel Louzã Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lucas Silva Borges Tiền vệ |
64 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Walace Souza Silva Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Cássio Ramos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Fágner Conserva Lemos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jonathan de Jesus Alves Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas Villalba Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Vinícius Oliveira Alencar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tevis Gabriel Alves Santos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Bolasie Yala Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Victor Ferreira Guimarães Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Menezes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ruan Levine Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jamerson Júlio da Silva Neves Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alessandro Vinócius Gonçalves da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alison Felipe dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexsander Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Parra Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Igor Badio Santos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Carlos Gabriel Moreira de Oliveira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Cesinha Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Crecci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lautaro Díaz Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Leonardo de Aragão Carvalho Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 João Wellington Gadelha Melo de Oliveira Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Matheus Henrique de Souza Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 11 | 3 | Tiền vệ |
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 8 | 3 | Hậu vệ |
33 Fabrizio José Peralta Ramírez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 João Marcelo Messias Ferreira Hậu vệ |
62 | 0 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ |
62 | 4 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
75 Rodrigo Henrique Santos de Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Eduardo de Oliveira Alves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Itabirito
Cruzeiro
Itabirito
Cruzeiro
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Itabirito
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Uberlândia Itabirito |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Tombense Itabirito |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Itabirito Betim |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Pouso Alegre Itabirito |
5 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Itabirito Pouso Alegre |
4 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Cruzeiro
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Cruzeiro Betim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Athletic Club Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Cruzeiro Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Juventude Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Cruzeiro Palmeiras |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16