GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 30/01/2025 22:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Itabirito Cruzeiro

Đội hình

Itabirito 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Itabirito VS Cruzeiro

4-2-3-1 Cruzeiro

Huấn luyện viên:

15

Bryan Silva Garcia

17

Victor Sallinas Ribeiro

17

Victor Sallinas Ribeiro

17

Victor Sallinas Ribeiro

17

Victor Sallinas Ribeiro

21

Daniel Fagundes

21

Daniel Fagundes

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos

1

Rodolfo Pereira de Castro

16

Lucas Silva Borges

34

Jonathan de Jesus Alves

34

Jonathan de Jesus Alves

34

Jonathan de Jesus Alves

34

Jonathan de Jesus Alves

5

Walace Souza Silva

23

Fágner Conserva Lemos

23

Fágner Conserva Lemos

23

Fágner Conserva Lemos

1

Cássio Ramos

1

Cássio Ramos

Đội hình xuất phát

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Bryan Silva Garcia Hậu vệ

11 2 1 2 0 Hậu vệ

1

Rodolfo Pereira de Castro Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Daniel Fagundes Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Victor Sallinas Ribeiro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Serginho Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

8

David Lucas Coelho Ferreira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Leonardo Reis Fernandes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Ramon Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

João Alves de Assis Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Luan Michel Louzã Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Cruzeiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lucas Silva Borges Tiền vệ

64 3 0 6 0 Tiền vệ

5

Walace Souza Silva Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Cássio Ramos Thủ môn

30 0 0 3 0 Thủ môn

23

Fágner Conserva Lemos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Jonathan de Jesus Alves Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Lucas Villalba Hậu vệ

57 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ

51 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Marcus Vinícius Oliveira Alencar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Tevis Gabriel Alves Santos Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Yannick Bolasie Yala Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Christian Roberto Alves Cardoso Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Victor Ferreira Guimarães Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Bruno Menezes Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ruan Levine Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jamerson Júlio da Silva Neves Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alessandro Vinócius Gonçalves da Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Alison Felipe dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Alexsander Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Gabriel Parra Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

31

Igor Badio Santos Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Carlos Gabriel Moreira de Oliveira Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Cesinha Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Gustavo Crecci Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Cruzeiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Lautaro Díaz Tiền vệ

26 2 0 2 0 Tiền vệ

41

Leonardo de Aragão Carvalho Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

77

João Wellington Gadelha Melo de Oliveira Tiền vệ

37 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ

48 1 1 2 0 Tiền vệ

8

Matheus Henrique de Souza Tiền vệ

26 3 0 6 0 Tiền vệ

29

Lucas Daniel Romero Tiền vệ

58 1 3 11 3 Tiền vệ

3

Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ

58 1 3 8 3 Hậu vệ

33

Fabrizio José Peralta Ramírez Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

43

João Marcelo Messias Ferreira Hậu vệ

62 0 3 8 1 Hậu vệ

12

William de Asevedo Furtado Hậu vệ

62 4 10 13 0 Hậu vệ

75

Rodrigo Henrique Santos de Souza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Carlos Eduardo de Oliveira Alves Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Itabirito

Cruzeiro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Itabirito: 0T - 0H - 0B) (Cruzeiro: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Itabirito

Phong độ

Cruzeiro

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Itabirito

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

26/01/2025

Uberlândia

Itabirito

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Tombense

Itabirito

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.25 0.88

Mineiro 1 Brasil

18/01/2025

Itabirito

Betim

0 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.87 2.0 0.87

B
X

Mineiro 1 Brasil

16/03/2024

Pouso Alegre

Itabirito

5 2

(2) (2)

0.83 +0 0.83

1.10 2.5 0.70

B
T

Mineiro 1 Brasil

10/03/2024

Itabirito

Pouso Alegre

4 1

(2) (1)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

T
T

Cruzeiro

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

25/01/2025

Cruzeiro

Betim

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Athletic Club

Cruzeiro

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.87 2.25 0.87

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Cruzeiro

Tombense

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.85

0.82 2.25 0.81

T
X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Juventude

Cruzeiro

0 1

(0) (1)

0.86 -0.25 1.04

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Brazil

05/12/2024

Cruzeiro

Palmeiras

1 2

(0) (0)

0.88 +0.5 1.02

0.95 2.5 0.75

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất