Itabirito
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Marcelo Fidelcino Caranhato
Sân vận động:
22/01
Tombense
Itabirito
0 : 0
0 : 0
Itabirito
0.89 -0.75 0.87
0.90 2.25 0.86
0.90 2.25 0.86
16/03
Pouso Alegre
Itabirito
5 : 2
2 : 2
Itabirito
0.83 +0 0.83
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
10/03
Itabirito
Pouso Alegre
4 : 1
2 : 1
Pouso Alegre
0.85 -0.5 0.95
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
02/03
Athletic Club
Itabirito
2 : 1
2 : 1
Itabirito
0.93 -0.5 0.88
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Lucas Rodrigues Costa Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | 30 | Hậu vệ |
7 Erick Lender Salles Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 4 | 1 | 31 | Tiền đạo |
11 Bruno Menezes Cavalcante de Souza Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |
98 Denis Germano Oliveira da Silva Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
31 Arildo Marques dos Santos Júnior Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |
6 Gustavo Henrique Belusci Silva Rodrigues de Moura Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |
5 Gustavo Ferreira Crecci Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Tiền vệ |
18 Eduardo Henrique Melo Albaceta Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền đạo |
8 Maktom Chaidey da Costa Nogueira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
9 Lucas Heinzen Coelho Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | 31 | Tiền đạo |