GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 02/03/2024 19:30

SVĐ: Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/2 0.88

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.30 3.80

0.82 10.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Fabrício

    Gustavo

  • Welinton

    Jonathas

    11’
  • Đang cập nhật

    Jonathas

    22’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Da Silva

  • 45’

    Đang cập nhật

    Erick Salles

  • 46’

    Lucas Mota

    Lucas Ferron

  • Đang cập nhật

    Diego Cesar de Oliveira

    63’
  • Jonathas

    Daniel Amorim

    67’
  • Luiz Henrique

    Luciano

    72’
  • Đang cập nhật

    Lucas Passarelli

    73’
  • 77’

    Claudinei

    Denis Germano

  • 78’

    Đang cập nhật

    Cardoso

  • Đang cập nhật

    Douglas

    82’
  • Robert dos Santos Conceição

    David Braga

    85’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Lucas Ferron

  • Đang cập nhật

    Yuri

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 02/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rodrigo Marques de Santana

  • Ngày sinh:

    29-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    79 (T:19, H:17, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelo Fidelcino Caranhato

  • Ngày sinh:

    18-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    18 (T:5, H:5, B:8)

2

Phạt góc

9

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

6

Cứu thua

2

23

Phạm lỗi

16

284

Tổng số đường chuyền

283

12

Dứt điểm

18

4

Dứt điểm trúng đích

7

6

Việt vị

1

Athletic Club Itabirito

Đội hình

Athletic Club 4-3-3

Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana

Athletic Club VS Itabirito

4-3-3 Itabirito

Huấn luyện viên: Marcelo Fidelcino Caranhato

10

Robert dos Santos Conceição

2

Douglas

2

Douglas

2

Douglas

2

Douglas

9

Jonathas

9

Jonathas

9

Jonathas

9

Jonathas

9

Jonathas

9

Jonathas

15

Bryan

20

Fabrício

20

Fabrício

20

Fabrício

20

Fabrício

4

Rayan

4

Rayan

4

Rayan

4

Rayan

4

Rayan

4

Rayan

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Robert dos Santos Conceição Tiền vệ

8 4 2 1 0 Tiền vệ

7

Welinton Tiền đạo

17 4 2 1 0 Tiền đạo

11

Rafael da Conceição Tiền đạo

7 3 1 0 0 Tiền đạo

9

Jonathas Tiền đạo

7 3 0 3 0 Tiền đạo

2

Douglas Hậu vệ

17 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Diego Cesar de Oliveira Tiền vệ

29 0 2 12 0 Tiền vệ

3

Danilo Cardoso Hậu vệ

32 0 1 6 0 Hậu vệ

6

Yuri Hậu vệ

7 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Lucas Passarelli Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Edson Alves Hậu vệ

29 0 0 7 1 Hậu vệ

16

Luiz Henrique Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Bryan Hậu vệ

7 2 1 2 0 Hậu vệ

23

Lucas Costa Hậu vệ

7 2 0 2 0 Hậu vệ

7

Erick Salles Tiền đạo

6 2 0 2 1 Tiền đạo

4

Rayan Hậu vệ

6 1 0 2 1 Hậu vệ

20

Fabrício Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

77

Cardoso Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Elias Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Mota Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

88

Claudinei Tiền vệ

6 0 0 1 1 Tiền vệ

11

Menezes Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Da Silva Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Wallisson Tiền vệ

20 0 0 7 0 Tiền vệ

13

Ynaiã Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Rodrigo Bazilio Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Weverton Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Daniel Amorim Tiền đạo

7 2 2 1 0 Tiền đạo

22

Robson Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Leonardo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Wanderson Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Natan da Silva Lima e Silva Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Thálisson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

David Braga Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Luciano Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Mateus Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Lucas Ferron Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Felipe do Sacramento Araujo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Branquinho Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Gustavo Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

98

Denis Germano Tiền vệ

6 0 1 2 0 Tiền vệ

39

Victor Ferreira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Juninho Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

6

Gustavo Henrique Belusci Silva Rodrigues de Moura Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rondinelly Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Pavani Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Lucas Coelho Tiền đạo

3 0 0 2 0 Tiền đạo

Athletic Club

Itabirito

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 0T - 0H - 0B) (Itabirito: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

Itabirito

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Brasil

27/02/2024

Athletic Club

Volta Redonda

1 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

1.00 2.25 0.82

T
X

Mineiro 1 Brasil

24/02/2024

Uberlândia

Athletic Club

2 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.88 2.25 0.88

B
T

Mineiro 1 Brasil

17/02/2024

Athletic Club

Pouso Alegre

4 1

(3) (1)

0.77 -0.5 1.02

0.92 2.25 0.75

T
T

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

Villa Nova

Athletic Club

1 4

(1) (3)

0.97 -0.25 0.82

0.91 2.25 0.81

T
T

Mineiro 1 Brasil

09/02/2024

Athletic Club

Atlético Mineiro

0 2

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.85 2.5 0.95

B
X

Itabirito

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

25/02/2024

Itabirito

CAP Patrocinense

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.84

B
T

Mineiro 1 Brasil

17/02/2024

Itabirito

Atlético Mineiro

0 2

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

1.00 2.5 0.80

B
X

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

Uberlândia

Itabirito

1 2

(0) (0)

0.83 +0 0.83

1.15 2.5 0.66

T
T

Mineiro 1 Brasil

08/02/2024

Pouso Alegre

Itabirito

2 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.91 2.25 0.81

B
X

Mineiro 1 Brasil

03/02/2024

Itabirito

América Mineiro

0 0

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 22

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 12

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 17

15 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất