Mineiro 1 Brasil - 16/03/2024 21:00
SVĐ: Estádio Municipal Irmão Gino Maria Rossi
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.83
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.60 3.20 2.50
0.90 8.00 -0.80
- - -
- - -
0.85 0 0.81
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.25 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Branquinho
-
Léo Príncipe
Magno
23’ -
Đang cập nhật
Vinício
39’ -
40’
Đang cập nhật
Fabrício
-
Đang cập nhật
Henrique Caivano
43’ -
45’
Đang cập nhật
Juninho
-
Henrique Caivano
Paulo Henrique
46’ -
David Barros Lima
Felipe Moreira da Costa
52’ -
65’
Mateus
Bryan
-
66’
Cardoso
Lucas Coelho
-
75’
Branquinho
Pavani
-
Thiaguinho
Marcos Kayck
78’ -
Đang cập nhật
Marcos Kayck
79’ -
Nestor Reis
Henrique
87’ -
90’
Đang cập nhật
Erick Salles
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
62%
38%
0
8
12
13
422
253
18
11
12
3
0
5
Pouso Alegre Itabirito
Pouso Alegre 4-3-3
Huấn luyện viên: Gustavo Marcos Rodrigues
4-3-3 Itabirito
Huấn luyện viên: Marcelo Fidelcino Caranhato
19
Magno
2
Léo Príncipe
2
Léo Príncipe
2
Léo Príncipe
2
Léo Príncipe
9
David Barros Lima
9
David Barros Lima
9
David Barros Lima
9
David Barros Lima
9
David Barros Lima
9
David Barros Lima
23
Lucas Costa
4
Rayan
4
Rayan
4
Rayan
4
Rayan
77
Cardoso
77
Cardoso
77
Cardoso
77
Cardoso
77
Cardoso
77
Cardoso
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Magno Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nestor Reis Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Vinício Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 David Barros Lima Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Léo Príncipe Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Felipe Moreira da Costa Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Thiaguinho Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel dos Santos Neto Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Thiago Braga Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Alex Alves Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Henrique Caivano Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lucas Costa Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Branquinho Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Menezes Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Cardoso Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Rayan Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
99 Da Silva Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Lucas Ferron Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Fabrício Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Juninho Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Mateus Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Denival Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Paulo Henrique Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 João Henrique Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Igor Goularte Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Mufalo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Jordan Kaique Souza Coelho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Marcos Kayck Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Henrique Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Henrique Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Cristian Bauer Cardoso Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Fillipy Reis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felipe do Sacramento Araujo Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lucas Coelho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Maktom Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucas Mota Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Rondinelly Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Pavani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Denis Germano Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Bryan Hậu vệ |
8 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Victor Ferreira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cleverton Wesley Santos de Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Salles Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Claudinei Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Pouso Alegre
Itabirito
Mineiro 1 Brasil
Itabirito
4 : 1
(2-1)
Pouso Alegre
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
2 : 0
(1-0)
Itabirito
Pouso Alegre
Itabirito
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pouso Alegre
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2024 |
Itabirito Pouso Alegre |
4 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
CAP Patrocinense Pouso Alegre |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
Pouso Alegre Cruzeiro |
0 2 (0) (2) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
17/02/2024 |
Athletic Club Pouso Alegre |
4 1 (3) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.92 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
14/02/2024 |
Pouso Alegre Democrata GV |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Itabirito
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2024 |
Itabirito Pouso Alegre |
4 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
02/03/2024 |
Athletic Club Itabirito |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Itabirito CAP Patrocinense |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
17/02/2024 |
Itabirito Atlético Mineiro |
0 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Uberlândia Itabirito |
1 2 (0) (0) |
0.83 +0 0.83 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 31