GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 25/02/2024 19:00

SVĐ: Centro de Treinamento Flávio Pentagna Guimarães

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.90 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.10 3.40

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.71 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Andrey

    Rondinelly

    17’
  • Đang cập nhật

    Gustavo

    28’
  • 32’

    Guilherme Souza

    Miguel Baggio

  • Da Silva

    Branquinho

    46’
  • Rondinelly

    Menezes

    58’
  • 64’

    Bruno Oliveira

    Hudson

  • 67’

    Đang cập nhật

    Hudson

  • Đang cập nhật

    Lucas Mota

    68’
  • 76’

    Matheusão

    Tiago Corrêa

  • Đang cập nhật

    Denis Germano

    77’
  • 78’

    Marcílio

    Everton Amaro

  • 80’

    Đang cập nhật

    Hudson

  • Cardoso

    Erick Salles

    84’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Miguel Baggio

  • 90’

    Đang cập nhật

    Cairo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 25/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Centro de Treinamento Flávio Pentagna Guimarães

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Fidelcino Caranhato

  • Ngày sinh:

    18-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    18 (T:5, H:5, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rogério Henrique Alves

  • Ngày sinh:

    21-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    28 (T:5, H:7, B:16)

7

Phạt góc

8

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

3

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

15

379

Tổng số đường chuyền

221

15

Dứt điểm

16

9

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

5

Itabirito CAP Patrocinense

Đội hình

Itabirito 4-4-2

Huấn luyện viên: Marcelo Fidelcino Caranhato

Itabirito VS CAP Patrocinense

4-4-2 CAP Patrocinense

Huấn luyện viên: Rogério Henrique Alves

23

Lucas Costa

1

Elias

1

Elias

1

Elias

1

Elias

1

Elias

1

Elias

1

Elias

1

Elias

7

Erick Salles

7

Erick Salles

9

Everton Amaro

2

Nando

2

Nando

2

Nando

2

Nando

1

Cairo

1

Cairo

1

Cairo

1

Cairo

1

Cairo

1

Cairo

Đội hình xuất phát

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Lucas Costa Hậu vệ

6 2 0 2 0 Hậu vệ

15

Bryan Hậu vệ

6 1 1 2 0 Hậu vệ

7

Erick Salles Tiền vệ

5 1 0 2 1 Tiền vệ

20

Fabrício Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Elias Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Mota Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Pavani Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Andrey Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Gustavo Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Cardoso Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Da Silva Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

CAP Patrocinense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Everton Amaro Tiền đạo

6 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Gabriel Galhardo Tiền vệ

16 0 3 2 1 Tiền vệ

8

Mario Augusto da Silva Tristao Tiền vệ

6 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Cairo Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Nando Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Guilherme Souza Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Léo Alves Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Ailton dos Santos Pereira Hậu vệ

4 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Matheusão Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Bruno Oliveira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Erverson Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rondinelly Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Claudinei Tiền vệ

5 0 0 1 1 Tiền vệ

98

Denis Germano Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Lucas Ferron Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Menezes Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Juninho Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

6

Gustavo Henrique Belusci Silva Rodrigues de Moura Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Branquinho Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Felipe do Sacramento Araujo Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

39

Victor Ferreira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mateus Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Orlando Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

CAP Patrocinense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Miguel Baggio Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Luan Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Caiuby Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Iago Mendonça Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Hudson Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Marcílio Tiền đạo

6 1 1 2 0 Tiền đạo

21

Andrey Fernandes Aparecido Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Tiago Corrêa Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

12

N. Paul Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Itabirito

CAP Patrocinense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Itabirito: 0T - 0H - 0B) (CAP Patrocinense: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Itabirito

Phong độ

CAP Patrocinense

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Itabirito

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

17/02/2024

Itabirito

Atlético Mineiro

0 2

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

1.00 2.5 0.80

B
X

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

Uberlândia

Itabirito

1 2

(0) (0)

0.83 +0 0.83

1.15 2.5 0.66

T
T

Mineiro 1 Brasil

08/02/2024

Pouso Alegre

Itabirito

2 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.91 2.25 0.81

B
X

Mineiro 1 Brasil

03/02/2024

Itabirito

América Mineiro

0 0

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.85 2.5 0.95

T
X

Mineiro 1 Brasil

28/01/2024

Itabirito

Villa Nova

0 2

(0) (0)

- - -

0.87 2.0 0.95

H

CAP Patrocinense

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

18/02/2024

Tombense

CAP Patrocinense

4 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

1.00 2.5 0.80

B
T

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

CAP Patrocinense

Ipatinga

2 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.89 2.0 0.94

T
T

Mineiro 1 Brasil

09/02/2024

Cruzeiro

CAP Patrocinense

3 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

Mineiro 1 Brasil

04/02/2024

CAP Patrocinense

Villa Nova

0 1

(0) (1)

0.98 -0.25 0.80

0.81 2.0 0.85

B
X

Mineiro 1 Brasil

29/01/2024

Uberlândia

CAP Patrocinense

1 1

(0) (1)

1.03 -0.25 0.78

0.95 2.25 0.72

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 11

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

5 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 15

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 9

16 Thẻ vàng đội 17

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

5 Thẻ đỏ đội 0

38 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất