0.91 -1 1/4 0.86
0.90 2.25 0.85
- - -
- - -
1.66 3.50 5.25
0.81 9.5 0.91
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.92 1.0 0.69
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
Tombense Itabirito
Tombense 4-5-1
Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral
4-5-1 Itabirito
Huấn luyện viên: Renan Renato Cruz dos Santos
10
Pedro Henrique de Oliveira
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
8
Rickson Barbosa Sá da Conceição
15
Bryan Silva Garcia
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
21
Daniel Fagundes
21
Daniel Fagundes
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
1
Rodolfo Pereira de Castro
Tombense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pedro Henrique de Oliveira Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rickson Barbosa Sá da Conceição Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Anderson Rodrigues da Luz Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Aurelio Palhares Guimaraes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Júlio Henrique de Lacerda de Paula Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Roger De Carvalho Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Diego Guerra Taixeirão Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Eduardo Mandai Rodrigues Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Cleiton da Conceição Araújo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas da Silva Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Coutinho Gomes de Souza Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Bryan Silva Garcia Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Rodolfo Pereira de Castro Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Fagundes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luanderson Placido Moraes dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Sallinas Ribeiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Serginho Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 David Lucas Coelho Ferreira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Leonardo Reis Fernandes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ramon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 João Alves de Assis Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Luan Michel Louzã Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tombense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 João Vítor Marques de Oliveira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Diego da Silva Fernandes Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Vinicius de Olvieira Guimarães Dias Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tarcísio Lopes Dionizio Muniz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Vinicius Henrique Baracioli Maciel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Albert Rocha de Souza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jefferson Renan da Silva Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Breno Pereira Roma Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jamerson Júlio da Silva Neves Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alessandro Vinócius Gonçalves da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alison Felipe dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexsander Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Parra Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Igor Badio Santos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Carlos Gabriel Moreira de Oliveira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Cesinha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Crecci Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Victor Ferreira Guimarães Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Menezes Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ruan Levine Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tombense
Itabirito
Tombense
Itabirito
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tombense
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Cruzeiro Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Ferroviário Tombense |
3 3 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Tombense Botafogo PB |
1 2 (1) (2) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Tombense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Volta Redonda Tombense |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Itabirito
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Itabirito Betim |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Pouso Alegre Itabirito |
5 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Itabirito Pouso Alegre |
4 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
02/03/2024 |
Athletic Club Itabirito |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Itabirito CAP Patrocinense |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 24
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 33