GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 22/01/2025 22:00

SVĐ: Estádio Antônio Guimarães de Almeida

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/4 0.86

0.90 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.50 5.25

0.81 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

-0.92 1.0 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.10 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio Guimarães de Almeida

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Raul Maia Cabral

  • Ngày sinh:

    06-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:23, H:20, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Renan Renato Cruz dos Santos

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:10, H:6, B:12)

Tombense Itabirito

Đội hình

Tombense 4-5-1

Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral

Tombense VS Itabirito

4-5-1 Itabirito

Huấn luyện viên: Renan Renato Cruz dos Santos

10

Pedro Henrique de Oliveira

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição

15

Bryan Silva Garcia

17

Victor Sallinas Ribeiro

17

Victor Sallinas Ribeiro

17

Victor Sallinas Ribeiro

17

Victor Sallinas Ribeiro

21

Daniel Fagundes

21

Daniel Fagundes

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos

1

Rodolfo Pereira de Castro

Đội hình xuất phát

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pedro Henrique de Oliveira Tiền vệ

17 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição Tiền vệ

28 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Anderson Rodrigues da Luz Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Matheus Aurelio Palhares Guimaraes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Roger De Carvalho Hậu vệ

40 0 0 7 1 Hậu vệ

4

Diego Guerra Taixeirão Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Eduardo Mandai Rodrigues Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Cleiton da Conceição Araújo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas da Silva Santos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Douglas Coutinho Gomes de Souza Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Bryan Silva Garcia Hậu vệ

10 2 1 2 0 Hậu vệ

1

Rodolfo Pereira de Castro Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Daniel Fagundes Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luanderson Placido Moraes dos Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Victor Sallinas Ribeiro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Serginho Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

David Lucas Coelho Ferreira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Leonardo Reis Fernandes Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Ramon Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

João Alves de Assis Silva Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Luan Michel Louzã Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

João Vítor Marques de Oliveira Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Diego da Silva Fernandes Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Vinicius de Olvieira Guimarães Dias Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Tarcísio Lopes Dionizio Muniz Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Vinicius Henrique Baracioli Maciel Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Albert Rocha de Souza Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jefferson Renan da Silva Tiền vệ

26 2 1 0 0 Tiền vệ

14

Breno Pereira Roma Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Itabirito

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jamerson Júlio da Silva Neves Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alessandro Vinócius Gonçalves da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Alison Felipe dos Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Alexsander Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Gabriel Parra Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

31

Igor Badio Santos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Carlos Gabriel Moreira de Oliveira Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Cesinha Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Gustavo Crecci Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Victor Ferreira Guimarães Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Bruno Menezes Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ruan Levine Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Tombense

Itabirito

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tombense: 0T - 0H - 0B) (Itabirito: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tombense

Phong độ

Itabirito

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tombense

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Cruzeiro

Tombense

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.85

0.82 2.25 0.81

B
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Ferroviário

Tombense

3 3

(1) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.77 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

19/08/2024

Tombense

Botafogo PB

1 2

(1) (2)

0.77 -0.5 1.02

0.93 2.25 0.90

B
T

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Tombense

CSA

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.89 2.0 0.91

B
X

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

Volta Redonda

Tombense

1 1

(0) (0)

0.88 +0.25 0.98

0.94 2.25 0.89

B
X

Itabirito

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

18/01/2025

Itabirito

Betim

0 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.87 2.0 0.87

B
X

Mineiro 1 Brasil

16/03/2024

Pouso Alegre

Itabirito

5 2

(2) (2)

0.83 +0 0.83

1.10 2.5 0.70

B
T

Mineiro 1 Brasil

10/03/2024

Itabirito

Pouso Alegre

4 1

(2) (1)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

T
T

Mineiro 1 Brasil

02/03/2024

Athletic Club

Itabirito

2 1

(2) (1)

0.93 -0.5 0.88

1.15 2.5 0.66

B
T

Mineiro 1 Brasil

25/02/2024

Itabirito

CAP Patrocinense

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 15

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 24

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

39 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất