GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Tombense

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral

Sân vận động: Estádio Antônio Guimarães de Almeida

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Tombense

Tombense

Aymorés

Aymorés

0 : 0

0 : 0

Aymorés

Aymorés

0-0

01/02

0-0

01/02

Athletic Club

Athletic Club

Tombense

Tombense

0 : 0

0 : 0

Tombense

Tombense

0-0

29/01

0-0

29/01

Tombense

Tombense

Pouso Alegre

Pouso Alegre

0 : 0

0 : 0

Pouso Alegre

Pouso Alegre

0-0

26/01

0-0

26/01

Democrata GV

Democrata GV

Tombense

Tombense

0 : 0

0 : 0

Tombense

Tombense

0-0

22/01

0-0

22/01

Tombense

Tombense

Itabirito

Itabirito

0 : 0

0 : 0

Itabirito

Itabirito

0-0

0.89 -0.75 0.87

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

19/01

3-4

19/01

Cruzeiro

Cruzeiro

Tombense

Tombense

1 : 0

1 : 0

Tombense

Tombense

3-4

0.87 -0.5 0.85

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

24/08

2-3

24/08

Ferroviário

Ferroviário

Tombense

Tombense

3 : 3

1 : 1

Tombense

Tombense

2-3

-0.95 -0.25 0.75

0.77 2.0 0.90

0.77 2.0 0.90

19/08

8-4

19/08

Tombense

Tombense

Botafogo PB

Botafogo PB

1 : 2

1 : 2

Botafogo PB

Botafogo PB

8-4

0.77 -0.5 -0.98

0.93 2.25 0.90

0.93 2.25 0.90

11/08

7-1

11/08

Tombense

Tombense

CSA

CSA

0 : 1

0 : 0

CSA

CSA

7-1

0.95 -0.5 0.85

0.89 2.0 0.91

0.89 2.0 0.91

03/08

6-2

03/08

Volta Redonda

Volta Redonda

Tombense

Tombense

1 : 1

0 : 0

Tombense

Tombense

6-2

0.88 +0.25 0.98

0.94 2.25 0.89

0.94 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Pedro Henrique Vieira Costa Hậu vệ

64 3 6 12 0 32 Hậu vệ

0

Ednei Barbosa de Souza Hậu vệ

60 2 1 7 0 35 Hậu vệ

0

Emerson Barbosa Rodrigues dos Santos Hậu vệ

76 1 0 9 0 27 Hậu vệ

0

Wesley Augusto Henn Marth Hậu vệ

62 1 0 9 0 25 Hậu vệ

0

Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ

55 0 3 10 0 23 Tiền vệ

0

Paulo Vitor Freitas Souza Thủ môn

27 0 0 0 0 35 Thủ môn

0

Felipe Garcia dos Prazeres Thủ môn

161 0 0 11 0 37 Thủ môn

0

Jean Carlos Batista Thủ môn

25 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Davi Carlos Schneider Thủ môn

22 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Iury de Oliveira Nascimento Hậu vệ

20 0 0 4 2 33 Hậu vệ