Hạng Hai Brazil - 24/08/2024 20:00
SVĐ: Estádio Vila Olímpica Elzir Cabral
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.77 2.0 0.90
- - -
- - -
2.30 3.10 2.80
0.83 10.25 0.83
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Tiago
-
Đang cập nhật
Ciel
36’ -
40’
Đang cập nhật
Pedro Oliveira
-
53’
Đang cập nhật
Diego Fernandes
-
Đang cập nhật
Ciel
54’ -
Đang cập nhật
Ciel
58’ -
60’
Wagner Balotelli
Denner
-
64’
Diego Fernandes
Gustavo Modesto
-
Đang cập nhật
Léo Gobo
65’ -
Wesley
Peterson
70’ -
76’
Jefferson Renan
Thiago
-
Igor Dutra
Geilson
80’ -
Đang cập nhật
Vinícius Alves
81’ -
Đang cập nhật
Victor Diotti
87’ -
Đang cập nhật
Ciel
88’ -
Đang cập nhật
Marcelinho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
41%
59%
6
3
6
3
386
555
10
14
6
9
0
2
Ferroviário Tombense
Ferroviário 4-4-2
Huấn luyện viên: Raimundo Vagner Rodrigues e Silva
4-4-2 Tombense
Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral
99
Ciel
2
Wesley
2
Wesley
2
Wesley
2
Wesley
2
Wesley
2
Wesley
2
Wesley
2
Wesley
22
Vinícius Alves
22
Vinícius Alves
7
Jefferson Renan
35
Anderson Ligeiro
35
Anderson Ligeiro
35
Anderson Ligeiro
35
Anderson Ligeiro
31
Rony
31
Rony
22
Rickson
22
Rickson
22
Rickson
25
Pedro Oliveira
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ciel Tiền đạo |
29 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcelinho Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Vinícius Alves Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Alisson Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Wesley Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Geaze Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Igor Dutra Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
26 Léo Gobo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mattheus Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicholas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Wilker Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tombense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jefferson Renan Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pedro Oliveira Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rony Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Rickson Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Anderson Ligeiro Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Davi Schneider Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Iury Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
14 Lucas Oliveira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tiago Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Wagner Balotelli Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Diego Fernandes Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Geilson de Souza Alves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kiuan Gabriel Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Igor Cauã Caldeira Magalhães Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Carlos Anderson Gomes Lima Filho Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Francisco Kauan da Silva Belarmino Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Henrique Silva Costa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Walter Ferreira Monroe Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Victor Hugo Diotti de Souza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tombense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gustavo Modesto Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jean Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Moisés Ribeiro Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Denner Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 João Vítor Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Thiago Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ednei Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kaio Mendes Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Peterson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferroviário
Tombense
Hạng Hai Brazil
Ferroviário
0 : 0
(0-0)
Tombense
Hạng Hai Brazil
Tombense
3 : 0
(2-0)
Ferroviário
Ferroviário
Tombense
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferroviário
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Náutico Ferroviário |
4 1 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Caxias Ferroviário |
2 1 (0) (1) |
- - - |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
||
05/08/2024 |
Ferroviário Sampaio Corrêa |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
27/07/2024 |
Ferroviário CSA |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.94 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
22/07/2024 |
Confiança Ferroviário |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.84 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
H
|
Tombense
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/08/2024 |
Tombense Botafogo PB |
1 2 (1) (2) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Tombense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Volta Redonda Tombense |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
27/07/2024 |
Tombense Athletic Club |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
- - - |
H
|
||
20/07/2024 |
Tombense Figueirense |
1 1 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.85 |
0.86 2.0 0.80 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 25
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 35
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 28
18 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 43