GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 11/08/2024 22:00

SVĐ: Estádio Antônio Guimarães de Almeida

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.89 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.00 4.00

0.87 10.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.82 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.90 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Mateus Buiate

  • Đang cập nhật

    Iury

    27’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Brayann

  • 37’

    Đang cập nhật

    Buga

  • 46’

    Buga

    Dudu Miraíma

  • 57’

    Đang cập nhật

    Gustavo Nicola

  • 75’

    Gustavo Nicola

    Jean Cléber

  • Jefferson Renan

    Rafinha

    77’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Robinho

  • Anderson Ligeiro

    Đang cập nhật

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Roberto

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 11/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio Guimarães de Almeida

  • Trọng tài chính:

    A. Martins

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Raul Maia Cabral

  • Ngày sinh:

    06-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:23, H:20, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Higo Magalhaes Batista

  • Ngày sinh:

    06-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    98 (T:39, H:29, B:30)

7

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

11

2

Phạm lỗi

6

341

Tổng số đường chuyền

341

22

Dứt điểm

9

11

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Tombense CSA

Đội hình

Tombense 4-3-2-1

Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral

Tombense VS CSA

4-3-2-1 CSA

Huấn luyện viên: Higo Magalhaes Batista

7

Jefferson Renan

6

Emerson

6

Emerson

6

Emerson

6

Emerson

31

Rony

31

Rony

31

Rony

3

Ednei

3

Ednei

25

Pedro Oliveira

9

Tiago Marques

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

11

Richard

11

Richard

1

Thomazella

1

Thomazella

1

Thomazella

6

Roberto

Đội hình xuất phát

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jefferson Renan Tiền vệ

22 2 1 0 0 Tiền vệ

25

Pedro Oliveira Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Ednei Hậu vệ

30 1 1 5 0 Hậu vệ

31

Rony Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Emerson Hậu vệ

49 1 0 7 0 Hậu vệ

18

Pierre Tiền vệ

51 0 3 10 0 Tiền vệ

1

Felipe Garcia Thủ môn

67 0 0 5 0 Thủ môn

13

Iury Hậu vệ

17 0 0 3 2 Hậu vệ

15

Mikael Tiền vệ

22 0 0 7 0 Tiền vệ

35

Anderson Ligeiro Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Igor Cássio Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tiago Marques Tiền đạo

13 7 0 1 0 Tiền đạo

6

Roberto Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Richard Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Thomazella Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raphinha Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Eduardo Biazus Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Mateus Buiate Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Buga Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Gustavo Nicola Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Gustavinho Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Brayann Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Douglas Coutinho Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Denner Tiền vệ

24 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Rafinha Tiền vệ

46 4 1 7 0 Tiền vệ

34

Tiago Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Davi Schneider Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

8

Kaio Mendes Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

32

Thiago Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Wagner Balotelli Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Moisés Ribeiro Tiền vệ

10 1 0 3 0 Tiền vệ

22

Rickson Tiền vệ

24 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Felipinho Tiền vệ

22 3 0 4 0 Tiền vệ

14

Lucas Oliveira Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Guilherme Dal Pian Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

19

Iury Tanque Tiền đạo

13 1 0 5 0 Tiền đạo

12

Paulo Vitor Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lucas Marques Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Dudu Miraíma Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Robinho Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Matheus Santos Hậu vệ

7 0 0 2 1 Hậu vệ

20

Foguinho Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Calebe Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Jean Cléber Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

Tombense

CSA

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tombense: 1T - 0H - 1B) (CSA: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/09/2022

Hạng Nhất Brazil

CSA

2 : 0

(2-0)

Tombense

12/06/2022

Hạng Nhất Brazil

Tombense

2 : 1

(0-0)

CSA

Phong độ gần nhất

Tombense

Phong độ

CSA

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tombense

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

Volta Redonda

Tombense

1 1

(0) (0)

0.88 +0.25 0.98

0.94 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Tombense

Athletic Club

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.83

- - -

H

Hạng Hai Brazil

20/07/2024

Tombense

Figueirense

1 1

(1) (1)

0.94 -0.5 0.85

0.86 2.0 0.80

B
H

Hạng Hai Brazil

15/07/2024

ABC

Tombense

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.85

0.83 2.0 0.83

B
X

Hạng Hai Brazil

07/07/2024

Tombense

Náutico

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.90

B
X

CSA

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

CSA

Náutico

2 2

(0) (1)

0.86 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Ferroviário

CSA

1 1

(1) (1)

0.96 -0.25 0.84

0.94 2.0 0.88

T
H

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Remo

CSA

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.0 0.98

B
T

Hạng Hai Brazil

14/07/2024

CSA

Floresta

1 2

(0) (2)

0.83 -0.5 0.93

0.83 2.0 0.94

B
T

Hạng Hai Brazil

06/07/2024

ABC

CSA

0 2

(0) (2)

0.86 -0.5 1.00

0.95 2.0 0.88

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 14

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 20

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất