GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 29/01/2025 22:00

SVĐ: Estádio Antônio Guimarães de Almeida

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio Guimarães de Almeida

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Tombense Pouso Alegre

Đội hình

Tombense 4-5-1

Huấn luyện viên:

Tombense VS Pouso Alegre

4-5-1 Pouso Alegre

Huấn luyện viên:

10

Pedro Henrique de Oliveira

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição

19

Magno

34

Igor Goularte

34

Igor Goularte

34

Igor Goularte

34

Igor Goularte

96

Paulo Henrique

96

Paulo Henrique

96

Paulo Henrique

96

Paulo Henrique

96

Paulo Henrique

96

Paulo Henrique

Đội hình xuất phát

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pedro Henrique de Oliveira Tiền vệ

18 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição Tiền vệ

29 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Anderson Rodrigues da Luz Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Matheus Aurelio Palhares Guimaraes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Roger De Carvalho Hậu vệ

40 0 0 7 1 Hậu vệ

4

Diego Guerra Taixeirão Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Eduardo Mandai Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Cleiton da Conceição Araújo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas da Silva Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Douglas Coutinho Gomes de Souza Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Pouso Alegre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Magno Tiền vệ

13 4 0 2 0 Tiền vệ

5

Felipe Moreira Hậu vệ

13 3 1 0 0 Hậu vệ

11

Nestor Mansur Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

96

Paulo Henrique Tiền đạo

21 1 2 1 0 Tiền đạo

34

Igor Goularte Tiền đạo

5 1 1 1 0 Tiền đạo

30

Vinício Hậu vệ

11 1 0 4 0 Hậu vệ

2

Léo Príncipe Tiền vệ

10 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Alex Alves Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

45

Thiaguinho Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Thiago Braga Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

8

Henrique Rocha Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

João Vítor Marques de Oliveira Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Diego da Silva Fernandes Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Vinicius de Olvieira Guimarães Dias Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Tarcísio Lopes Dionizio Muniz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Vinicius Henrique Baracioli Maciel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Albert Rocha de Souza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jefferson Renan da Silva Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

14

Breno Pereira Roma Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Pouso Alegre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Lucas Nathan Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Lucas Mufalo Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

25

Cristian Bauer Tiền đạo

34 0 0 2 0 Tiền đạo

10

João Henrique Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Gabriel Neto Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

77

Marcos Kayck Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Henrique Caivano Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Fillipy Reis Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

David Lima Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

18

Da Silva Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Jordan Kaique Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Denival Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Tombense

Pouso Alegre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tombense: 1T - 4H - 0B) (Pouso Alegre: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/01/2024

Mineiro 1 Brasil

Pouso Alegre

1 : 2

(0-0)

Tombense

18/03/2023

Mineiro 1 Brasil

Tombense

0 : 0

(0-0)

Pouso Alegre

11/03/2023

Mineiro 1 Brasil

Pouso Alegre

2 : 2

(1-2)

Tombense

12/02/2023

Mineiro 1 Brasil

Pouso Alegre

1 : 1

(0-0)

Tombense

26/01/2022

Mineiro 1 Brasil

Tombense

1 : 1

(1-0)

Pouso Alegre

Phong độ gần nhất

Tombense

Phong độ

Pouso Alegre

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tombense

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

26/01/2025

Democrata GV

Tombense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Tombense

Itabirito

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.25 0.88

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Cruzeiro

Tombense

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.85

0.82 2.25 0.81

B
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Ferroviário

Tombense

3 3

(1) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.77 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

19/08/2024

Tombense

Botafogo PB

1 2

(1) (2)

0.77 -0.5 1.02

0.93 2.25 0.90

B
T

Pouso Alegre

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

26/01/2025

Pouso Alegre

Atlético Mineiro

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

23/01/2025

América Mineiro

Pouso Alegre

0 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.91 2.5 0.80

Mineiro 1 Brasil

18/01/2025

Pouso Alegre

Athletic Club

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.84

B
X

Mineiro 1 Brasil

28/03/2024

Athletic Club

Pouso Alegre

3 0

(2) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.05

B
T

Mineiro 1 Brasil

23/03/2024

Pouso Alegre

Athletic Club

1 3

(1) (2)

0.75 +0.25 1.05

1.07 2.5 0.72

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 1

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất