Mineiro 1 Brasil - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Estádio José Mammoud Abbas
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Democrata GV Tombense
Democrata GV 4-3-3
Huấn luyện viên: Waldimir Ferreira de Araújo
4-3-3 Tombense
Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral
6
Wender dos Santos Almeida
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
10
Pedro Henrique de Oliveira
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
2
Júlio Henrique de Lacerda de Paula
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
3
Roger De Carvalho
8
Rickson Barbosa Sá da Conceição
Democrata GV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wender dos Santos Almeida Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thulio Freitas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Evangelista Pedrosa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Donato Antonio Silva Neto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Carlos Henrique dos Santos Costa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gustavo Caetano de Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luann Augusto Xavier Boy Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Luanderson Johnala Marques da Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcos Paulo Brazion Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Wallace Fernandes do Monte Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Juan Alves Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tombense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pedro Henrique de Oliveira Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rickson Barbosa Sá da Conceição Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Anderson Rodrigues da Luz Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Aurelio Palhares Guimaraes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Júlio Henrique de Lacerda de Paula Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Roger De Carvalho Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Diego Guerra Taixeirão Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Eduardo Mandai Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Cleiton da Conceição Araújo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas da Silva Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Coutinho Gomes de Souza Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Democrata GV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thiago Washington Souza de Oliveira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Murilo Augusto Lino Rosa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulo Henrique Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Antônio Júnior Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Augusto Santana da Penha Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Café Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dominy Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kauan Junior Alves Andrade Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ésio Junior Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lucas Souza Lima Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tombense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 João Vítor Marques de Oliveira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Diego da Silva Fernandes Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Vinicius de Olvieira Guimarães Dias Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tarcísio Lopes Dionizio Muniz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Vinicius Henrique Baracioli Maciel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Albert Rocha de Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jefferson Renan da Silva Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Breno Pereira Roma Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Democrata GV
Tombense
Mineiro 1 Brasil
Democrata GV
2 : 2
(2-0)
Tombense
Mineiro 1 Brasil
Democrata GV
1 : 0
(1-0)
Tombense
Mineiro 1 Brasil
Democrata GV
1 : 0
(0-0)
Tombense
Democrata GV
Tombense
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Democrata GV
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Atlético Mineiro Democrata GV |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Democrata GV Villa Nova |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.80 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Democrata GV Ipatinga |
4 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
CAP Patrocinense Democrata GV |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/03/2024 |
Democrata GV CAP Patrocinense |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Tombense
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Tombense Itabirito |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Cruzeiro Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Ferroviário Tombense |
3 3 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Tombense Botafogo PB |
1 2 (1) (2) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Tombense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 21
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 31