GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 26/01/2025 13:00

SVĐ: Estádio José Mammoud Abbas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Mammoud Abbas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Waldimir Ferreira de Araújo

  • Ngày sinh:

    11-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    19 (T:6, H:1, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Raul Maia Cabral

  • Ngày sinh:

    06-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:23, H:20, B:18)

Democrata GV Tombense

Đội hình

Democrata GV 4-3-3

Huấn luyện viên: Waldimir Ferreira de Araújo

Democrata GV VS Tombense

4-3-3 Tombense

Huấn luyện viên: Raul Maia Cabral

6

Wender dos Santos Almeida

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

10

Pedro Henrique de Oliveira

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição

Đội hình xuất phát

Democrata GV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Wender dos Santos Almeida Hậu vệ

12 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Thulio Freitas Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Evangelista Pedrosa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Donato Antonio Silva Neto Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Carlos Henrique dos Santos Costa Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Gustavo Caetano de Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luann Augusto Xavier Boy Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Luanderson Johnala Marques da Silva Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Marcos Paulo Brazion Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Wallace Fernandes do Monte Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Juan Alves Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pedro Henrique de Oliveira Tiền vệ

18 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição Tiền vệ

29 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Anderson Rodrigues da Luz Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Matheus Aurelio Palhares Guimaraes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Roger De Carvalho Hậu vệ

40 0 0 7 1 Hậu vệ

4

Diego Guerra Taixeirão Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Eduardo Mandai Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Cleiton da Conceição Araújo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas da Silva Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Douglas Coutinho Gomes de Souza Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Democrata GV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Thiago Washington Souza de Oliveira Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Murilo Augusto Lino Rosa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Paulo Henrique Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Antônio Júnior Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Luiz Augusto Santana da Penha Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Café Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Dominy Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kauan Junior Alves Andrade Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Ésio Junior Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lucas Souza Lima Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

João Vítor Marques de Oliveira Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Diego da Silva Fernandes Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Vinicius de Olvieira Guimarães Dias Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Tarcísio Lopes Dionizio Muniz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Vinicius Henrique Baracioli Maciel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Albert Rocha de Souza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jefferson Renan da Silva Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

14

Breno Pereira Roma Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Democrata GV

Tombense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Democrata GV: 2T - 1H - 0B) (Tombense: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/02/2024

Mineiro 1 Brasil

Democrata GV

2 : 2

(2-0)

Tombense

03/04/2022

Mineiro 1 Brasil

Democrata GV

1 : 0

(1-0)

Tombense

16/02/2022

Mineiro 1 Brasil

Democrata GV

1 : 0

(0-0)

Tombense

Phong độ gần nhất

Democrata GV

Phong độ

Tombense

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Democrata GV

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Atlético Mineiro

Democrata GV

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.25 0.87

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Democrata GV

Villa Nova

0 1

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.80 2.0 0.82

B
X

Mineiro 1 Brasil

01/04/2024

Democrata GV

Ipatinga

4 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

T
T

Mineiro 1 Brasil

30/03/2024

CAP Patrocinense

Democrata GV

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

18/03/2024

Democrata GV

CAP Patrocinense

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X

Tombense

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Tombense

Itabirito

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.90 2.25 0.85

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Cruzeiro

Tombense

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.85

0.82 2.25 0.81

B
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Ferroviário

Tombense

3 3

(1) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.77 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

19/08/2024

Tombense

Botafogo PB

1 2

(1) (2)

0.77 -0.5 1.02

0.93 2.25 0.90

B
T

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Tombense

CSA

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.89 2.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 21

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất