GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 01/02/2025 20:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Athletic Club Tombense

Đội hình

Athletic Club 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Athletic Club VS Tombense

4-1-3-2 Tombense

Huấn luyện viên:

10

David Francisco Trindade Braga

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

5

Diego César de Oliveira

6

Yuri Antônio Costa da Silva

6

Yuri Antônio Costa da Silva

6

Yuri Antônio Costa da Silva

4

Sidimar Fernando Cigolini

4

Sidimar Fernando Cigolini

10

Pedro Henrique de Oliveira

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

3

Roger De Carvalho

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

David Francisco Trindade Braga Tiền đạo

34 6 5 1 0 Tiền đạo

5

Diego César de Oliveira Tiền vệ

34 1 2 17 0 Tiền vệ

4

Sidimar Fernando Cigolini Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Yuri Antônio Costa da Silva Hậu vệ

35 0 4 8 0 Hậu vệ

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

2

Douglas Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edson Alves Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Welinton Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Wallisson Luiz Alves Maximo Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Gustavo Silva Vieira Nascimento Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mateus Gonçalves Martins Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pedro Henrique de Oliveira Tiền vệ

18 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Rickson Barbosa Sá da Conceição Tiền vệ

29 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Anderson Rodrigues da Luz Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Matheus Aurelio Palhares Guimaraes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Júlio Henrique de Lacerda de Paula Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Roger De Carvalho Hậu vệ

40 0 0 7 1 Hậu vệ

4

Diego Guerra Taixeirão Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Eduardo Mandai Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Cleiton da Conceição Araújo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas da Silva Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Douglas Coutinho Gomes de Souza Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Rafael da Conceição Tiền vệ

26 4 2 1 0 Tiền vệ

13

Davi Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Natan da Silva Lima e Silva Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Alexsandro Amorim Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Iarley Gilberto de Barros Leal Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Cauã Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Diego Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

26

Eduardo Freire de Andrade Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

19

Arnaldo Francisco da Costa Neto Tiền đạo

23 3 0 2 0 Tiền đạo

14

Matheus Miguel Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

Tombense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Diego da Silva Fernandes Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Vinicius de Olvieira Guimarães Dias Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Tarcísio Lopes Dionizio Muniz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Vinicius Henrique Baracioli Maciel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Albert Rocha de Souza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jefferson Renan da Silva Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

14

Breno Pereira Roma Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

João Vítor Marques de Oliveira Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

Athletic Club

Tombense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 2T - 1H - 2B) (Tombense: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

Hạng Hai Brazil

Tombense

1 : 1

(0-0)

Athletic Club

03/02/2024

Mineiro 1 Brasil

Tombense

1 : 0

(0-0)

Athletic Club

21/01/2023

Mineiro 1 Brasil

Athletic Club

3 : 1

(1-1)

Tombense

09/02/2022

Mineiro 1 Brasil

Athletic Club

1 : 0

(1-0)

Tombense

04/04/2021

Mineiro 1 Brasil

Tombense

2 : 1

(0-1)

Athletic Club

Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

Tombense

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

29/01/2025

Athletic Club

Villa Nova

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

26/01/2025

Aymorés

Athletic Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Athletic Club

Cruzeiro

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.87 2.25 0.87

Mineiro 1 Brasil

18/01/2025

Pouso Alegre

Athletic Club

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.84

T
X

Hạng Hai Brazil

19/10/2024

Athletic Club

Volta Redonda

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Tombense

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

29/01/2025

Tombense

Pouso Alegre

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

26/01/2025

Democrata GV

Tombense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Tombense

Itabirito

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.90 2.25 0.85

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Cruzeiro

Tombense

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.85

0.82 2.25 0.81

B
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Ferroviário

Tombense

3 3

(1) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.77 2.0 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 0

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất