- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Itabirito Aymorés
Itabirito 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Aymorés
Huấn luyện viên:
15
Bryan Silva Garcia
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
17
Victor Sallinas Ribeiro
21
Daniel Fagundes
21
Daniel Fagundes
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
4
Luanderson Placido Moraes dos Santos
1
Rodolfo Pereira de Castro
1
Luis
23
Marcinho
23
Marcinho
23
Marcinho
23
Marcinho
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Bryan Silva Garcia Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Rodolfo Pereira de Castro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Fagundes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luanderson Placido Moraes dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Sallinas Ribeiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Serginho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 David Lucas Coelho Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Leonardo Reis Fernandes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ramon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 João Alves de Assis Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Luan Michel Louzã Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aymorés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Luis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luis Gustavo Lopes dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guilherme Truyts Pereira de Faria Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Feliphe Gabriel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Marcinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Antônio de Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Emerson Junior Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adson Igor Marinho de Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Carlo Bernieri Fernandes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Felipe da Silva Rodrigues Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Assis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Itabirito
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gabriel Parra Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Igor Badio Santos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Carlos Gabriel Moreira de Oliveira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Cesinha Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Crecci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Victor Ferreira Guimarães Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Menezes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ruan Levine Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jamerson Júlio da Silva Neves Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alessandro Vinócius Gonçalves da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alison Felipe dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexsander Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aymorés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pedro Igor Silva Araujo de Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Patrick Cruz de Moura Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Gustavo Puskas Pinheiro Lemos Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bruno Vieira Marques Pereira do Valle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Anderson Caetano Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Douglas Baldini Lopes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gabriel dos Santos Neto Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Talvanes Marcelino da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jhonatha Kaique Rocha Reis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vitinho Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pedro Rosa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Itabirito
Aymorés
Itabirito
Aymorés
100% 0% 0%
0% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Itabirito
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Itabirito Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Uberlândia Itabirito |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Tombense Itabirito |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Itabirito Betim |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Pouso Alegre Itabirito |
5 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Aymorés
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Aymorés Uberlândia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Aymorés Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Betim Aymorés |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.76 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Aymorés Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.10 |
0.73 2.0 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2