VĐQG Brazil - 28/11/2024 00:00
SVĐ: Estádio Governador Magalhães Pinto
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 1/2 0.87
0.94 2.25 0.94
- - -
- - -
2.00 3.30 3.90
0.86 10.25 0.86
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
1.00 1.0 0.78
- - -
- - -
2.75 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
João Pedro
Martin Braithwaite
-
Đang cập nhật
William
34’ -
Gabriel Veron
Matheus Pereira
42’ -
46’
Franco Cristaldo
Miguel Monsalve
-
66’
Đang cập nhật
Jemerson
-
69’
Alexander Aravena
Edenilson
-
Álvaro Barreal
João Wellington Japa
74’ -
Lautaro Díaz
Tevis Gabriel Alves
78’ -
82’
Martin Braithwaite
Diego Costa
-
83’
Dodi
Pepê
-
Lucas Silva
Mateus Vital
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
61%
39%
3
2
16
6
558
363
19
9
3
4
3
2
Cruzeiro Grêmio
Cruzeiro 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fernando Diniz Silva
4-2-3-1 Grêmio
Huấn luyện viên: Renato Portaluppi
10
Matheus Pereira
16
Lucas Silva
16
Lucas Silva
16
Lucas Silva
16
Lucas Silva
12
William
12
William
3
Marlon
3
Marlon
3
Marlon
30
Gabriel Veron
10
Franco Cristaldo
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
6
Reinaldo
6
Reinaldo
7
Yeferson Soteldo
7
Yeferson Soteldo
7
Yeferson Soteldo
20
Mathias Villasanti
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Pereira Tiền vệ |
70 | 10 | 16 | 17 | 0 | Tiền vệ |
30 Gabriel Veron Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 William Hậu vệ |
90 | 4 | 12 | 19 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Hậu vệ |
89 | 4 | 5 | 15 | 3 | Hậu vệ |
16 Lucas Silva Tiền vệ |
80 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Álvaro Barreal Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Lautaro Díaz Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Lucas Romero Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 11 | 3 | Tiền vệ |
43 João Marcelo Hậu vệ |
76 | 0 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Cássio Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Lucas Villalba Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Franco Cristaldo Tiền vệ |
92 | 20 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Mathias Villasanti Tiền vệ |
76 | 8 | 9 | 17 | 2 | Tiền vệ |
6 Reinaldo Hậu vệ |
75 | 8 | 8 | 17 | 2 | Hậu vệ |
7 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
38 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Braithwaite Tiền đạo |
16 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 João Pedro Hậu vệ |
88 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexander Aravena Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Jemerson Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Dodi Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Agustín Marchesín Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
30 Rodrigo Caio Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Wesley Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
69 Kaique Kenji Takamura Correa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Jonathan Jesus Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Weverton Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Fabrizio Peralta Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Anderson Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Tevis Gabriel Alves Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Walace Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mateus Vital Tiền vệ |
79 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 João Wellington Japa Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Zé Ivaldo Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Diego Costa Tiền đạo |
24 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
97 Caíque Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Pepê Tiền vệ |
72 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Pedro Geromel Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
36 Natã Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Arezo Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Miguel Monsalve Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
53 Gustavo Martins Hậu vệ |
71 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Cristian Pavón Tiền đạo |
34 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Edenilson Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Fábio Hậu vệ |
78 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Igor Schlemper Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cruzeiro
Grêmio
VĐQG Brazil
Grêmio
0 : 2
(0-2)
Cruzeiro
VĐQG Brazil
Grêmio
3 : 0
(1-0)
Cruzeiro
Copa do Brasil
Cruzeiro
0 : 1
(0-1)
Grêmio
Copa do Brasil
Grêmio
1 : 1
(0-1)
Cruzeiro
VĐQG Brazil
Cruzeiro
1 : 0
(0-0)
Grêmio
Cruzeiro
Grêmio
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cruzeiro
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Racing Club Cruzeiro |
3 1 (2) (0) |
0.98 -0.25 0.89 |
0.93 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Corinthians Cruzeiro |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cruzeiro Criciúma |
2 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.82 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Cruzeiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.04 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Lanús Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.98 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Grêmio
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Grêmio Juventude |
2 2 (1) (1) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Palmeiras Grêmio |
1 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Fluminense Grêmio |
2 2 (1) (1) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Grêmio Atlético GO |
3 1 (1) (1) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Internacional Grêmio |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 22
13 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 39