GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Grêmio

Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Renato Portaluppi

Sân vận động: Arena do Grêmio

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Juventude

Juventude

Grêmio

Grêmio

0 : 0

0 : 0

Grêmio

Grêmio

0-0

01/02

0-0

01/02

Grêmio

Grêmio

São Luiz

São Luiz

0 : 0

0 : 0

São Luiz

São Luiz

0-0

29/01

0-0

29/01

Monsoon

Monsoon

Grêmio

Grêmio

0 : 0

0 : 0

Grêmio

Grêmio

0-0

26/01

0-0

26/01

Grêmio

Grêmio

Caxias

Caxias

0 : 0

0 : 0

Caxias

Caxias

0-0

23/01

0-0

23/01

Brasil de Pelotas

Brasil de Pelotas

Grêmio

Grêmio

0 : 0

0 : 0

Grêmio

Grêmio

0-0

0.77 +1.0 -0.98

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

08/12

6-7

08/12

Grêmio

Grêmio

Corinthians

Corinthians

0 : 3

0 : 1

Corinthians

Corinthians

6-7

0.90 +0 0.91

0.86 2.5 0.94

0.86 2.5 0.94

04/12

7-1

04/12

Vitória

Vitória

Grêmio

Grêmio

1 : 1

0 : 1

Grêmio

Grêmio

7-1

-0.99 -0.25 0.88

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

01/12

10-6

01/12

Grêmio

Grêmio

São Paulo

São Paulo

2 : 1

2 : 0

São Paulo

São Paulo

10-6

-0.99 -0.25 0.89

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

28/11

5-1

28/11

Cruzeiro

Cruzeiro

Grêmio

Grêmio

1 : 1

1 : 1

Grêmio

Grêmio

5-1

-0.99 -0.5 0.87

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

20/11

5-4

20/11

Grêmio

Grêmio

Juventude

Juventude

2 : 2

1 : 1

Juventude

Juventude

5-4

-0.93 -0.75 0.83

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Franco Sebastián Cristaldo Tiền vệ

116 23 17 6 0 29 Tiền vệ

20

Mathías Adalberto Villasanti Rolón Tiền vệ

160 14 12 27 2 28 Tiền vệ

6

Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ

98 9 9 22 2 36 Hậu vệ

18

João Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ

108 6 6 10 1 29 Hậu vệ

4

Walter Kannemann Hậu vệ

154 3 4 67 8 34 Hậu vệ

23

João Pedro Vilardi Pinto Tiền vệ

89 3 4 11 1 27 Tiền vệ

8

Felipe Ignacio Carballo Ares Tiền vệ

58 2 1 7 0 29 Tiền vệ

2

Fábio Pereira da Silva Hậu vệ

94 1 3 10 1 35 Hậu vệ

14

Nathan Allan de Souza Tiền vệ

93 1 1 6 0 29 Tiền vệ

36

Nata Felipe de Amorim Santos Hậu vệ

115 0 0 2 0 24 Hậu vệ