GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 23/01/2025 01:00

SVĐ: Estádio Bento da Silva Freitas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 1 0.92

0.88 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 3.70 1.53

0.90 9.5 0.75

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.99 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.10 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Bento da Silva Freitas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    William De Mattia

  • Ngày sinh:

    28-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    17 (T:2, H:8, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gustavo Enrique Domingo Quinteros Desábato

  • Ngày sinh:

    15-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    194 (T:97, H:48, B:49)

Brasil de Pelotas Grêmio

Đội hình

Brasil de Pelotas 5-4-1

Huấn luyện viên: William De Mattia

Brasil de Pelotas VS Grêmio

5-4-1 Grêmio

Huấn luyện viên: Gustavo Enrique Domingo Quinteros Desábato

23

Marcinho

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

5

Anderson Recife

2

Gabriel Bitencourt

2

Gabriel Bitencourt

2

Gabriel Bitencourt

2

Gabriel Bitencourt

9

João Pedro Bardales da Silva

19

Diego Costa

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

22

Martin Braithwaite

22

Martin Braithwaite

Đội hình xuất phát

Brasil de Pelotas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Marcinho Tiền vệ

11 3 0 4 0 Tiền vệ

9

João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

13

Pedro Filho Tiền vệ

12 1 1 3 0 Tiền vệ

4

Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ

10 1 0 3 1 Hậu vệ

2

Gabriel Bitencourt Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Anderson Recife Tiền vệ

11 1 0 5 0 Tiền vệ

6

Mário Henrique Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Dionatan Machado Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Gabriel Oliveira Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

3

Zé Pedro Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Diego Costa Tiền đạo

27 8 4 6 1 Tiền đạo

7

Yeferson Soteldo Tiền vệ

41 7 4 5 0 Tiền vệ

22

Martin Braithwaite Tiền đạo

20 7 2 3 0 Tiền đạo

6

Reinaldo Hậu vệ

48 6 3 7 0 Hậu vệ

21

Cristian Pavón Tiền vệ

38 5 5 3 0 Tiền vệ

20

Mathias Villasanti Tiền vệ

50 4 3 10 1 Tiền vệ

18

João Pedro Hậu vệ

62 2 4 6 0 Hậu vệ

3

Pedro Geromel Hậu vệ

46 1 0 6 0 Hậu vệ

28

Jemerson Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Dodi Tiền vệ

62 0 2 9 0 Tiền vệ

97

Caíque Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Brasil de Pelotas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Robinho Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

16

Jefinho Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Jeferson Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Maicky Tiền vệ

11 0 2 2 0 Tiền vệ

21

Rafael Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Thierry Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

19

Mailson Bezerra Silva Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Charopem Tiền vệ

7 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Yander Barbosa da Silva Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ

12 0 2 0 0 Tiền vệ

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Miguel Monsalve Tiền vệ

26 3 1 1 1 Tiền vệ

47

Alysson Edward Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Franco Cristaldo Tiền vệ

61 12 5 6 0 Tiền vệ

35

Ronald Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Pepê Tiền vệ

58 1 1 7 1 Tiền vệ

53

Gustavo Martins Hậu vệ

48 3 0 2 1 Hậu vệ

33

Rafael Cabral Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

15

Edenilson Tiền vệ

37 1 1 3 0 Tiền vệ

39

Tiago Augusto Gonçalves Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Igor Schlemper Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Matías Arezo Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Rodrigo Caio Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

Brasil de Pelotas

Grêmio

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brasil de Pelotas: 0T - 1H - 4B) (Grêmio: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/03/2024

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

2 : 0

(1-0)

Brasil de Pelotas

28/01/2024

Gaucho 1 Brasil

Brasil de Pelotas

0 : 1

(0-0)

Grêmio

26/01/2023

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

1 : 0

(0-0)

Brasil de Pelotas

29/01/2022

Gaucho 1 Brasil

Brasil de Pelotas

1 : 1

(0-0)

Grêmio

03/03/2021

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

4 : 1

(3-0)

Brasil de Pelotas

Phong độ gần nhất

Brasil de Pelotas

Phong độ

Grêmio

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brasil de Pelotas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

10/03/2024

Grêmio

Brasil de Pelotas

2 0

(1) (0)

0.75 -1.5 1.05

0.70 2.5 1.10

B
X

Gaucho 1 Brasil

02/03/2024

Ypiranga Erechim

Brasil de Pelotas

0 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.93 2.25 0.79

T
X

Gaucho 1 Brasil

24/02/2024

Brasil de Pelotas

Juventude

1 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.88 2.0 0.93

T
X

Gaucho 1 Brasil

18/02/2024

Brasil de Pelotas

EC São José

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.89 1.75 0.92

B
X

Gaucho 1 Brasil

15/02/2024

Internacional

Brasil de Pelotas

3 1

(3) (0)

0.77 -1.5 1.02

0.80 2.5 1.00

B
T

Grêmio

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Grêmio

Corinthians

0 3

(0) (1)

0.90 +0 0.91

0.86 2.5 0.94

B
T

VĐQG Brazil

04/12/2024

Vitória

Grêmio

1 1

(0) (1)

1.01 -0.25 0.88

0.86 2.25 0.86

T
X

VĐQG Brazil

01/12/2024

Grêmio

São Paulo

2 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.86 2.25 0.86

T
T

VĐQG Brazil

28/11/2024

Cruzeiro

Grêmio

1 1

(1) (1)

1.01 -0.5 0.87

0.94 2.25 0.94

T
X

VĐQG Brazil

20/11/2024

Grêmio

Juventude

2 2

(1) (1)

1.07 -0.75 0.83

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

19 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất