VĐQG Brazil - 08/12/2024 19:00
SVĐ: Arena do Grêmio
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.91
0.86 2.5 0.94
- - -
- - -
2.62 3.40 2.62
0.84 10.25 0.90
- - -
- - -
0.93 0 0.92
0.75 1.0 0.96
- - -
- - -
3.25 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Reinaldo
25’ -
43’
Đang cập nhật
Yuri Alberto
-
45’
Đang cập nhật
Yuri Alberto
-
Diego Costa
Franco Cristaldo
46’ -
54’
Đang cập nhật
André Carrillo
-
65’
Đang cập nhật
Hugo Souza
-
Cristian Pavón
Miguel Monsalve
67’ -
Pedro Geromel
Pepê
68’ -
75’
Đang cập nhật
José Martínez
-
Đang cập nhật
Dodi
79’ -
80’
André Carrillo
Alex Santana
-
83’
Breno Bidon
Charles
-
84’
Yuri Alberto
Talles Magno
-
85’
Rodrigo Garro
Ángel Romero
-
88’
Ángel Romero
Charles
-
Đang cập nhật
Miguel Monsalve
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
36%
64%
3
5
11
14
292
537
18
19
5
6
1
2
Grêmio Corinthians
Grêmio 4-4-2
Huấn luyện viên: Renato Portaluppi
4-4-2 Corinthians
Huấn luyện viên: Ramón Ángel Díaz
20
Mathias Villasanti
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
19
Diego Costa
19
Diego Costa
9
Yuri Alberto
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
10
Rodrigo Garro
25
Cacá
25
Cacá
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mathias Villasanti Tiền vệ |
79 | 8 | 9 | 17 | 2 | Tiền vệ |
6 Reinaldo Hậu vệ |
78 | 8 | 8 | 17 | 2 | Hậu vệ |
19 Diego Costa Tiền đạo |
26 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
7 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
40 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Braithwaite Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 João Pedro Hậu vệ |
91 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Cristian Pavón Tiền vệ |
37 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pedro Geromel Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Jemerson Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Dodi Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
97 Caíque Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuri Alberto Tiền đạo |
86 | 29 | 10 | 14 | 1 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Garro Tiền vệ |
55 | 8 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
25 Cacá Hậu vệ |
52 | 8 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
94 Memphis Depay Tiền đạo |
13 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus França Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Breno Bidon Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Matheus Bidu Hậu vệ |
102 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 André Carrillo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Souza Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 André Ramalho Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Raniele Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Tiago Augusto Gonçalves Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Igor Schlemper Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Arezo Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Rodrigo Caio Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Miguel Monsalve Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
47 Alysson Edward Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Franco Cristaldo Tiền vệ |
95 | 20 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronald Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pepê Tiền vệ |
75 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
53 Gustavo Martins Hậu vệ |
74 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
33 Rafael Cabral Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Edenilson Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Alex Santana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Héctor Hernández Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro Raul Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Léo Mana Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ángel Romero Tiền đạo |
87 | 18 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
70 José Martínez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan Gustavo Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Charles Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
46 Hugo Hậu vệ |
54 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Matheus Donelli Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Pedro Henrique Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Talles Magno Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Grêmio
Corinthians
Copa do Brasil
Grêmio
0 : 0
(0-0)
Corinthians
Copa do Brasil
Corinthians
0 : 0
(0-0)
Grêmio
VĐQG Brazil
Corinthians
2 : 2
(1-1)
Grêmio
VĐQG Brazil
Grêmio
0 : 1
(0-1)
Corinthians
VĐQG Brazil
Corinthians
4 : 4
(3-2)
Grêmio
Grêmio
Corinthians
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Grêmio
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Vitória Grêmio |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Grêmio São Paulo |
2 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Cruzeiro Grêmio |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Grêmio Juventude |
2 2 (1) (1) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Palmeiras Grêmio |
1 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
X
|
Corinthians
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Corinthians Bahia |
3 0 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Criciúma Corinthians |
2 4 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Corinthians Vasco da Gama |
3 1 (3) (0) |
1.03 -1 0.86 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Corinthians Cruzeiro |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Vitória Corinthians |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.10 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 29