GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Corinthians

Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Ramón Ángel Díaz

Sân vận động: Arena Corinthians

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Corinthians

Corinthians

UCV

UCV

0 : 0

0 : 0

UCV

UCV

0-0

20/02

0-0

20/02

UCV

UCV

Corinthians

Corinthians

0 : 0

0 : 0

Corinthians

Corinthians

0-0

08/12

6-7

08/12

Grêmio

Grêmio

Corinthians

Corinthians

0 : 3

0 : 1

Corinthians

Corinthians

6-7

0.90 +0 0.91

0.86 2.5 0.94

0.86 2.5 0.94

03/12

7-4

03/12

Corinthians

Corinthians

Bahia

Bahia

3 : 0

2 : 0

Bahia

Bahia

7-4

0.91 -0.75 0.99

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

30/11

3-7

30/11

Criciúma

Criciúma

Corinthians

Corinthians

2 : 4

2 : 0

Corinthians

Corinthians

3-7

0.97 +0.25 0.93

0.84 2.25 0.94

0.84 2.25 0.94

24/11

7-6

24/11

Corinthians

Corinthians

Vasco da Gama

Vasco da Gama

3 : 1

3 : 0

Vasco da Gama

Vasco da Gama

7-6

-0.97 -1 0.86

0.90 2.5 0.87

0.90 2.5 0.87

20/11

3-4

20/11

Corinthians

Corinthians

Cruzeiro

Cruzeiro

2 : 1

2 : 1

Cruzeiro

Cruzeiro

3-4

0.86 -1.0 -0.96

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

09/11

14-4

09/11

Vitória

Vitória

Corinthians

Corinthians

1 : 2

1 : 1

Corinthians

Corinthians

14-4

0.80 +0.25 -0.91

-0.98 2.25 0.86

-0.98 2.25 0.86

04/11

2-9

04/11

Corinthians

Corinthians

Palmeiras

Palmeiras

2 : 0

1 : 0

Palmeiras

Palmeiras

2-9

0.82 +0.25 -0.93

0.84 2.25 0.88

0.84 2.25 0.88

01/11

2-3

01/11

Racing Club

Racing Club

Corinthians

Corinthians

2 : 1

2 : 1

Corinthians

Corinthians

2-3

-0.95 -0.5 0.80

0.89 2.0 1.00

0.89 2.0 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Yuri Alberto Monteiro da Silva Tiền đạo

128 41 13 22 2 24 Tiền đạo

11

Ángel Rodrigo Romero Villamayor Tiền đạo

99 18 5 8 0 33 Tiền đạo

23

Hậu vệ

208 3 14 41 4 Hậu vệ

17

Giovane Santana do Nascimento Tiền đạo

96 3 0 5 0 22 Tiền đạo

21

Matheus Lima Beltrão Oliveira Hậu vệ

115 2 2 6 0 26 Hậu vệ

30

Tiền vệ

80 2 2 0 1 Tiền vệ

33

Ruan de Oliveira Ferreira Tiền vệ

42 2 2 5 0 25 Tiền vệ

32

Matheus Planelles Donelli Thủ môn

140 0 0 2 0 23 Thủ môn

4

João Victor Andrade Caetano Hậu vệ

75 0 0 5 1 26 Hậu vệ

26

Guilherme Sucigan Mafra Cunha Tiền vệ

76 0 0 4 0 21 Tiền vệ