- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
UCV Corinthians
UCV 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Corinthians
Huấn luyện viên:
8
Juan Camilo Zapata
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
9
Yuri Alberto
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
10
Rodrigo Garro
25
Cacá
25
Cacá
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Juan Camilo Zapata Tiền vệ |
12 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Charlis Ortíz Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Brayan Hurtado Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Silva Thủ môn |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Daniel Carrillo Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Solé Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Gonzalez Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Yohan Cumana Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Alexander Granko Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Geremías Meléndez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Carlos Sierra Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuri Alberto Tiền đạo |
81 | 27 | 10 | 13 | 1 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Garro Tiền vệ |
56 | 8 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
25 Cacá Hậu vệ |
53 | 8 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
94 Memphis Depay Tiền đạo |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus França Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Breno Bidon Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Matheus Bidu Hậu vệ |
95 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 André Carrillo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Souza Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 André Ramalho Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Raniele Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yeiber Murillo Tiền đạo |
29 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Juan Reyes Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Jose Soto Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 John Alvarado Tiền đạo |
43 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
31 Manuel Sanhouse Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Frangel Huice Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jean Polo Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Carlos Ortíz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel De Sousa Tiền đạo |
62 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Kendry Mendoza Tiền vệ |
83 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
20 Brayan Alcocer Narváez Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Jhonny Gonzalez Hậu vệ |
82 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Héctor Hernández Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ángel Romero Tiền đạo |
80 | 18 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
70 José Martínez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Léo Mana Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Charles Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
46 Hugo Hậu vệ |
55 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Ryan Gustavo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Talles Magno Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Alex Santana Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Matheus Donelli Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pedro Raul Tiền đạo |
50 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Pedro Henrique Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
UCV
Corinthians
UCV
Corinthians
80% 20% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
UCV
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
UCV Estudiantes Mérida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Deportivo Táchira UCV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Deportivo La Guaira UCV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
UCV Academia Anzoátegui |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Academia Puerto Cabello UCV |
3 3 (3) (3) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.76 2.0 0.82 |
B
|
T
|
Corinthians
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Grêmio Corinthians |
0 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Corinthians Bahia |
3 0 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Criciúma Corinthians |
2 4 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Corinthians Vasco da Gama |
3 1 (3) (0) |
1.03 -1 0.86 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Corinthians Cruzeiro |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 30